Cách Phát âm /ɪə/ /eə/ Và /ʊə/ Chuẩn Bản Ngữ - IELTS LangGo
Có thể bạn quan tâm
Phát âm rõ ràng và chính xác là yêu cầu cơ bản trong việc học một ngôn ngữ. Tuy nhiên việc học phát âm không hề đơn giản.
Đặc biệt trong tiếng Anh, bảng phiên âm có tới 44 âm phức tạp, trong đó có một số âm rất dễ gây nhầm lẫn.
Cùng IELTS LangGo học phát âm ea cũng như phân biệt cách phát âm nguyên âm /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ cực chuẩn trong tiếng Anh trong bài viết này nhé!
1. Hướng dẫn cách phát âm ea: /ɪə/ /eə/ và /ʊə/
Nguyên âm đôi được hình thành gồm hai nguyên âm đơn ghép với nhau. Cách phát âm nguyên âm đôi chuẩn xác khi bạn học cách phát âm đúng từng nguyên âm đơn rồi ghép lại với nhau. Bạn có thể xem lại bảng phiên âm IPA và cách phát âm nguyên âm đã được chia sẻ ở bài học trước.
1.1. Cách phát âm nguyên âm đôi /ɪə/
Phát âm âm /ɪ/ (tương tự chữ cái “i” trong tiếng Việt), sau đó chuyển khẩu hình miệng sang phát âm âm /ə/ (để người học dễ hình dung, âm /ə/ trong tiếng Anh có phần giống với chữ cái “ơ” trong tiếng Việt):
- Khi bắt đầu, miệng mở theo chiều ngang, hai hàm răng và môi gần chạm nhưng không khép vào nhau.
- Phần đầu lưỡi nâng lên khi phát âm âm /ɪ/ và hạ xuống về vị trí tự nhiên khi phát âm âm /ə/.
- Kết thúc âm, môi hơi chu ra.
Ví dụ:
- deer /dɪə(r)/ – con nai
- fearful /ˈfɪəfl/ – sợ hãi
- engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ – kỹ sư
1.2. Cách phát âm nguyên âm đôi /eə/
Phát âm âm /e/, sau đó chuyển khẩu hình miệng sang phát âm âm /ə/ (để người học dễ hình dung, âm /ə/ trong tiếng Anh có phần giống với chữ cái “ơ” trong tiếng Việt):
- Khi bắt đầu, miệng mở rộng thoải mái, đầu lưỡi chạm hàm răng cửa dưới.
- Phần cuống lưỡi hạ xuống một chút ở âm đầu tiên /e/ sau đó thả lỏng khi chuyển sang âm /ə/.
- Kết thúc âm, môi hơi chu ra.
Cùng IELTS LangGo tập cách phát âm /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ cực chuẩn
Ví dụ:
- chair /tʃeə(r)/ – chiếc ghế
- fairy /ˈfeəri/ – nàng tiên
- where /weə(r)/ – ở đâu
1.3. Cách phát âm nguyên âm đôi /ʊə/
Phát âm âm /ʊ/, sau đó chuyển khẩu hình miệng sang phát âm âm /ə/ (để người học dễ hình dung, âm /ə/ trong tiếng Anh có phần giống với chữ cái “ơ” trong tiếng Việt):
- Khi bắt đầu với âm /ʊ/, môi hơi tròn, chu ra, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới, cuống lưỡi nâng lên.
- Sau đó thả lỏng lưỡi khi chuyển sang âm /ə/, miệng hơi mở.
- Kết thúc âm, môi hơi chu ra trước.
Ví dụ:
- boat /bəʊt/ – con thuyền
- home /həʊm/ – nhà
- snow /snəʊ/ – tuyết
Có thể bạn quan tâm:
- [Trọn bộ] 1000 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian - LangGo
- Học phát âm tiếng Anh
2. Dấu hiệu nhận biết âm /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ có thể bạn chưa biết
2.1. Cách nhận biết âm /ɪə/
“ea” phát âm là /ɪə/ trong những từ có nhóm ear
Ví dụ:
- fear /fɪə(r)/: sợ hãi
- smear /smɪə(r)/: trát, bôi lem nhem
- weary /ˈwɪəri/: uể oải, mệt mỏi
“ee” phát âm là /ɪə/ khi đứng trước tận cùng là “r” của mỗi từ
Ví dụ:
- deer /dɪə(r)/: con nai, hoẵng
- leer /lɪə(r)/: liếc trộm
- steer /stɪə(r)/: lái xe, tàu
2.2. Cách nhận biết âm /eə/
“a” phát âm là /eə/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng “are” hoặc trong một âm tiết của một từ khi “a” đứng trước “r”
Ví dụ:
- care /keə(r)/: chăm sóc
- dare /deə(r)/: dám
- fare /feə(r)/: tiền vé
“ai” phát âm là /eə/ khi đứng trước “r”
Cách nhận biết âm /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ vô cùng đơn giản
Ví dụ:
- hair /heə(r)/: tóc
- pair /peə(r)/: cặp, đôi
- chair /tʃeə(r)/: cái ghế
“ea” phát âm là /eə/
Ví dụ:
- bearish /ˈbeərɪʃ/: hay cáu gắt
- wear /weə(r)/” mặc, đội, đeo
- swear /sweə(r)/: thề
“ei” có thể được phát âm là /eə/
Ví dụ:
- heir /eə(r)/: người thừa kế
- their /ðeə(r)/: của họ (đại từ sở hữu)
2.3. Cách nhận biết âm /ʊə/
"oo" được phát âm là /ʊə/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng "r"
Ví dụ:
- boor /bʊə(r)/: người cục mịch, thô lỗ
- moor /mʊə(r)/: buộc, cột (tàu thuyền)
- poor /pʊə(r)/: nghèo
- spoor /spʊə(r)/: dấu vết
"ou" có thể được phát âm là /ʊə/
- tour /tʊə(r)/: cuộc du lịch
- tourist /ˈtʊərɪst/: khách du lịch
- tournament /ˈtʊənəmənt/: cuộc đấu thương trên ngựa
3. Luyện tập cách phát âm ea /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ cùng IELTS LangGo
Luyện phát âm với những câu sau:
- Take every chance, drop every fear
- The more you share the more you get
- Whatever you do, make sure it makes you happy
- My toes are cold.
- The road is close to the old oak.
- The meaning isn’t really clear.
- Where are the spare pairs Stan and Dan wear?
Chọn 1 từ có phát âm khác với từ còn lại
beer | bee | knee | see |
nourish | tour | sour | tournament |
care | share | bare | are |
fear | smear | gear | bear |
seat | tear | bead | knead |
poor | moor | boor | door |
gee | leer | feed | feel |
Trên đây là những kiến thức cơ bản giúp bạn hiểu sâu cáchphát âm ea /ɪə/ /eə/ và /ʊə/ chuẩn bản ngữ. Việc học phát âm ban đầu có thể khá rắc rối và mất nhiều thời gian những hãy kiên trì nhé!
Theo dõi Website IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị bạn nhé!
Từ khóa » Từ Ear Phát âm
-
Ear - Wiktionary Tiếng Việt
-
EAR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Ear - Forvo
-
Cách Phát âm Ears - Forvo
-
Cách Phát âm /ɪə/ Và /eə/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Cách Phát âm Nguyên âm /ɪə/, /eə/ Và /ʊə/ Trong Tiếng Anh Chuẩn ...
-
Cách Phát Âm /eə/, /ɪə/ Và /ʊə/ Chuẩn Giọng Bản Ngữ | ELSA Speak
-
Cách Phát âm Chữ Ear
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Ears Are Burning (VOA) - YouTube
-
Các Quy Tắc Phát âm Trong Tiếng Anh Cơ Bản Nhất
-
Nguyên Tắc Phát âm Tiếng Anh - Tài Liệu Text - 123doc
-
Top 14 Ear Phát âm Là Gì 2022