easy - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › easy
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · easy adjective (NOT DIFFICULT) · easy adjective (COMFORTABLE) · Từ liên quan · Các thành ngữ. EASY COME, EASY GO · (AS) EASY AS PIE · An easy touch · EASY DOES IT!
Xem chi tiết »
2 ngày trước · I can tell you how to do that - it's easy! Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. simple. The recipe is so simple - you just mix all the ...
Xem chi tiết »
Tính từ · Thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung · Dễ, dễ dàng · Dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục · (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm · I'm easy ...
Xem chi tiết »
easy = easy tính từ ung dung; thoải mái easy manners cử chỉ ung dung thanh thản, dễ chịu to lead an easy life sống một cuộc sống dễ chịu my mind is easier ...
Xem chi tiết »
easy {danh từ} · easy {tính từ} · easy-going {tính từ} · be easy on the eyes {động từ} [thành ngữ].
Xem chi tiết »
tính từ - thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung =easy manners+ cử chỉ ung dung - dễ, dễ dàng =easy of access+ dễ gần; dễ đi đến
Xem chi tiết »
easy /'i:zi/ nghĩa là: thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ easy, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Prosperous; well-off: easy living; easy circumstances. 5. Causing little hardship or distress: an easy penalty; a habit that isn't easy to give up. 6. Socially ...
Xem chi tiết »
easy /'i:zi/ * tính từ - thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung =easy manners+ cử chỉ ung dung - dễ, dễ dàng =easy of access+ dễ gần; ...
Xem chi tiết »
Easy không phải là một trạng từ, ngoại trừ trong các cụm từ như: easy come easy go (tục ngữ, có nghĩa là kiếm được thì dễ mất đi cũng dễ), take it easy ...
Xem chi tiết »
Easy Credit cho vay tiêu dùng tín chấp, giải ngân nhanh chóng, dễ dàng. ... giải ngân trong ngày với khoản vay lên tới 24 triệu, kỳ hạn vay chỉ từ 6 tháng ...
Xem chi tiết »
Bộ thìa nĩa ăn dặm Easy Grip Marcus & Marcus khuyến khích bé tập ăn độc lập và an toàn. Bộ sản phẩm được làm từ Inox 304 với tay cầm có kích cỡ hoàn hảo phù ...
Xem chi tiết »
1.319.000 ₫ Còn hàng Bếp điện từ Easy Cooking Supor SDHCB11TVN-YL / SDHCB11TVN-GR 2100W. Bấm để nhận. Giảm ₫20k. Giảm ₫10k. more. Khuyến mãi. Mua sắm thả ga cùng thẻ tín dụng ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: easy nghĩa là thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung easy manners cử chỉ ung dung.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Easy
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ easy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu