Nghĩa Của Từ Easy - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'i:zi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung
    easy manners cử chỉ ung dung
    Dễ, dễ dàng
    easy of access dễ tiếp cận, dễ gần gũi easy money tiền kiếm được dễ dàng
    Dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục
    (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm
    I'm easy
    Tôi thì sao cũng được

    Cấu trúc từ

    easy circumstances
    sự sung túc, cuộc sống phong lưu
    easy of virtue
    lẳng lơ (đàn bà)
    easy game
    người dễ bị bắt nạt
    easy on the ear/eye
    dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào
    to have an easy time of it
    không gặp trở ngại khi làm gì
    to take the easy way out
    khéo xoay sở
    free and easy
    thoải mái, không câu nệ hình thức
    as easy as anything/as pie/as ABC as falling off a log/as winking
    dễ vô cùng, chẳng khó khăn chút nào
    an easy touch
    người dễ dãi về tiền bạc

    Hình thái từ

    • Adj-er:easier
    • adj-est:easiestcon chó bị chết

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dễ dàng, đơn giản

    Kỹ thuật chung

    dễ dàng
    dễ dàng đọc
    đơn giản

    Kinh tế

    dễ dàng
    easy market thị trường dễ dàng easy market thị trường dễ dàng (về nguồn hàng hóa) easy payment chi trả dễ dàng easy terms điều kiện dễ dàng
    dễ kiếm
    easy money đồng tiền dễ kiếm easy to control dễ kiểm soát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    accessible , apparent , basic , child’s play , cinch , clear , easily done , effortless , elementary , evident , facile , inconsiderable , light , little , manageable , manifest , mere , no bother , no problem , no sweat , not burdensome , nothing to it * , no trouble , obvious , painless , paltry , picnic * , piece of cake * , plain , plain sailing * , pushover * , royal , simple , simple as abc , slight , smooth , snap , straightforward , uncomplicated , undemanding , uninvolved , untroublesome , wieldy , yielding , at ease , calm , carefree , comfortable , comfy , commodious , composed , content , contented , cozy , cursive , cushy , easeful , flowing , fluent , forthright , gentle , in clover , languid , mild , moderate , peaceful , pleasant , prosperous , quiet , running , satisfied , secure , serene , slow , snug , soft , spontaneous , substantial , successful , temperate , thriving , tranquil , undisturbed , unexacting , unhurried , untroubled , unworried , well-to-do , accommodating , amenable , benign , biddable , charitable , clement , compassionate , compliant , condoning , deceivable , deludable , dupable , easygoing , excusing , exploitable , fleeceable , flexible , forbearing , forgiving , gullible , humoring , indulgent , kindly , lax , lenient , liberal , merciful , mollycoddling , naive , pampering , pardoning , spoiling , submissive , susceptible , sympathetic , tractable , trusting , unburdensome , unoppressive , unsuspicious , affable , amiable , casual , complaisant , diplomatic , familiar , friendly , good-natured , good-tempered , graceful , gracious , gregarious , informal , natural , obliging , open , polite , relaxed , sociable , suave , tolerant , unaffected , unanxious , unforced , unpretentious , urbane , fluid , well-heeled , well-off , unceremonious , unrestrained , credulous , fast , libertine , loose , whorish , affluent , careless , glib , independent , unconcerned , unconstrained

    Từ trái nghĩa

    adjective
    arduous , complex , complicated , demanding , difficult , hard , intricate , involved , laborious , uneasy , exhausting , oppressive , trying , unleisurely , unrelaxed , impossible , intolerant , onery , strict , unpermissive , unhappy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Easy »

    tác giả

    Ngân, Admin, Ngọc, ngoc hung, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Easy