Easy

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. easy
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
easy Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easy Phát âm : /'i:zi/

+ tính từ

  • thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung
    • easy manners cử chỉ ung dung
  • dễ, dễ dàng
    • easy of access dễ gần; dễ đi đến
    • easy money tiền kiếm được dễ dàng
  • dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục
  • (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm
  • easy circumstances
    • sự sung túc, cuộc sống phong lưu
  • easy of virture
    • lẳng lơ (đàn bà)
  • to easy street
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu

+ phó từ

  • (như) easily

+ danh từ

  • sự nghỉ ngơi một lát
    • to have on easy nghỉ ngơi một lát
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  light loose promiscuous sluttish wanton gentle comfortable prosperous well-fixed well-heeled well-off well-situated well-to-do soft easygoing leisurely slowly slow tardily easily
  • Từ trái nghĩa:  uneasy difficult hard quickly rapidly speedily chop-chop apace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "easy" each ease easy echo e.g egg ego eke ekka esq more...
  • Những từ có chứa "easy" creasy easy easy lay easy money easy street easy-chair easy-going easy-mark easygoingness enneasyllabic more...
  • Những từ có chứa "easy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  dễ ngươi dễ tính há dễ đành dạ hộc hệch hồ dễ khoan tay ngon ơ rẽ ràng đĩ thõa more...
Lượt xem: 951 Từ vừa tra + easy : thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dungeasy manners cử chỉ ung dung

Từ khóa » Từ Easy