Cách Phát âm
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːŋ˧˧ | jaːŋ˧˥ | jaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːŋ˧˥ | ɟaːŋ˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “giang”- 杠: dang, giang, cống
- 豇: giang
- 瓨: giang
- 釭: cang, giang, công
- 茳: giang
- 疘: dang, giang
- 扛: giang
- 肛: khang, cang, soang, giang, xoang
- 江: giang
Phồn thể
[sửa]- 杠: giang
- 豇: giang
- 疘: giang
- 扛: giang
- 肛: xoang, giang, khang
- 江: giang
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 杠: gông, giang, giăng
- 豇: giang
- 掆: giang, cương, gang
- 瓨: giang
- 㧏: giang
- 𥬮: giang
- 𤭛: giang
- 槓: cống, cồng, cổng, giang
- 缸: cong, hang, hồng, cang, giang
- 疘: giang
- 扛: dàng, ràng, giằng, gồng, xang, giang, dăng, khiêng, căng, giăng, giương
- 陽: dàng, dương, giang, rương
- 肛: dom, cang, soang, giang
- 江: nhăng, giàng, giang, gianh, giăng, dang
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- giằng
- giạng
- giảng
- giăng
- giáng
- giàng
Danh từ
[sửa]giang
- Cây giống như cây nứa, gióng dài, xanh đậm dùng để đan lát hay làm lạt buộc. Măng giang. Mua mấy ống giang. Lạt giang.
- Chim to hơn cò, mỏ dài và cong. Chim giang là loài quý hiếm.
- Như sông Chiến thắng Bạch Đằng giang.
Tham khảo
[sửa]- "giang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Khùa
[sửa]Danh từ
[sửa]giang
- trời.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Khùa
- Danh từ tiếng Khùa
Từ khóa » Phát âm Chữ Giang
-
Cách Phát âm Giang - Tiếng Việt - Forvo
-
Bài 5: Âm G, GH | TIẾNG VIỆT 1 | VTV7 - YouTube
-
CÁCH HỌC PHÁT ÂM BẮC KINH - Thầy Vọng Tây Cư Sĩ Giảng
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Giang
-
Trường Giang – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Viết Tiếng Việt - Wikipedia
-
Trợ Giảng - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Phát âm Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Sao Cho CHUẨN?
-
Tra Từ: Giang - Từ điển Hán Nôm
-
[PDF] Phân Tích Lỗi Sai Của Sinh Viên Khoa Ngoại Ngữ - đại