Cách Sử Dùng Due To Owing To - Blog Của Thư
Có thể bạn quan tâm
Cấu trúc và cách dùng “Due to”
Từ “Due to” trong Tiếng Anh có những nghĩa khác nhau cũng như cách sử dụng khác nhau. Biết cách dùng “due to” sẽ giúp bạn vận dụng chính xác vào các ngữ cảnh và tính huống giao tiếp cụ thể. Trong bài viết này, VnDoc sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng từ này, và cung cấp cho các bạn một số bài tập liên quan để luyện tập. Mời các bạn tham khảo nhé!
Nội dung chính Show- Cấu trúc và cách dùng “Due to”
- 2. Phân biệt cấu trúc Due to, Owing to, Because of, on account of
- 3. Phân biệt As/Since/Because và Due to
- 4. Một số dạng bài tập liên quan đến due to
- 4.1 Bài tập trắc nghiệm, chọn đáp án đúng
- 4.2 Dạng bài viết lại câu
- 4.3 Dạng bài tập sửa lỗi sai
- Video liên quan
Due to: bởi vì, do
1. Cách dùng Due to trong Tiếng Anh:
Trong Tiếng Anh, cấu trúc Due to dùng để chỉ lý do, nguyên nhân của hành động, sự việc nhất định nào đó.
2. Cấu trúc Due to
Cấu trúc 1:
S + V + Due to + Noun Phrase
Ex: – The team’s success was largely due to his efforts.
(Sự thành công của đội phần lớn là do sự nỗ lực của anh ấy).
– Nam failed the exam due to his negligence.
(Nam đã trượt bài kiểm tra bởi vì sự cẩu thả của anh ấy).
Cấu trúc 2:
S + V + Due to + the fact that S + V
Ex: They spent all time last Christmas at home due to the fact that the weather was so cold.
(Họ đã dành cả thời gian mùa giáng sinh trước ở nhà bởi vì sự thật rằng thời tiết quá lạnh).
Notes:
– Khi sử dụng Due to ở đầu câu cần ngăn cách các mệnh đề bằng dấu “,”.
– Một số cụm từ đồng nghĩa với Due to:
Due to = Because of = Owing to = On account of = In view of
(Bởi vì, do vì)
Cấu trúc 3:
Due to được dùng như một tính từ trong câu.
Ex: The car is due to leave soon.
(Chiếc xe rời đi sớm).
Ex: Due to the bad weather, we can’t go for a picnic.
(Bởi vì thời tiết xấu, chúng tôi không thể đi dã ngoại).
= Because of the bad weather, we can’t go for a picnic.
(Bởi vì thời tiết xấu, chúng tôi không thể đi dã ngoại).
Có thể thay thế Due to bằng Because of hoặc Owing to hoặc On account of hoặc In view of.
3. Viết lại câu với Due to:
Due to là từ đồng nghĩa với Because of nên cách viết lại cũng giống với cách viết lại câu từ Because of sang Because.
S + V + Due to + Noun Phrase
➔ S + V + Because + S + V…
Ex: I went to school late due to my broken bike.
(Tôi đã đến trường muộn bởi vì chiếc xe của tôi bị hỏng).
➔ I went to school late because my bike was broken.
(Tôi đã đến trường muộn bởi vì chiếc xe đạp của tôi đã bị hỏng).
4. Một số bài tập với Due to trong Tiếng Anh
Exercise 1: Choose the correct answer
1. _____ to fog, the boat arrived late. (Due / Because of / Because)
2. The improvement was _____ a higher level of gold are treated during the period. (Due to/ Because of/ In view of)
3. His car troubles are ______ a problem with alternator. (Due to/ Owing to/ In account of)
4. _____to the law in Ireland, they had to work out a way of getting her over to Britain. (Due/ Because)
5. Minh missed her light _____ to a traffic hold – up. (Due/ Because/ Owing to)
Đáp án:
1. ___Due__ to fog, the boat arrived late. (Due / Because of / Because)
2. The improvement was __due to___ a higher level of gold are treated during the period. (Due to/ Because of/ In view of)
3. His car troubles are __due to____ a problem with alternator. (Due to/ Owing to/ In account of)
4. __Due___to the law in Ireland, they had to work out a way of getting her over to Britain. (Due/ Because)
5. Minh missed her light __due___ to a traffic hold – up. (Due/ Because/ Owing to)
Exercise 2: Rewrite these following sentences without changing its meaning, using "due to"
1. I can’t hear you. The speakers are too loud.
2. Participation in this school event will not be compulsory. You have an exam next week.
3. Susie didn’t come home last night. She must have stayed over at her friend’s house.
4. My sister Annie hasn’t picked me up from work. She said her car wasn’t working properly.
5. I heard Marshall passed out during his PE class. He’s exhausted, they said.
Đáp án
1. I can’t hear you due to the loud speakers.
2. Participation in this school event will not be compulsory due to your (upcoming) exam next week.
3. Susie didn’t come home last night, probably due to the fact that she stayed over at her friend’s house.
4. My sister Annie hasn’t picked me up from work due to the fact that her car wasn’t working properly.
5. I heard Marshall passed out during his PE class due to exhaustion.
Exercise 3: Write "due to" or " because of" to complete these sentences
1. ___________ the effects of El Nino, the snowfall was heavy.
2. The crash occurred ___________ the erratic nature of the other driver.
3. The crash was ___________ the erratic nature of the other driver.
4. The heavy snowfall was ___________ El Nino.
5. The snowfall came ___________ the effects of El Nino.
Đáp án
1. because of
2. because of
3. due to
4. due to
5. because of
Trên đây là cách sử dụng và cấu trúc cơ bản của từ từ "Due to" trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn biết cách sử dụng từ đó trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Ngoài bài viết này, các bạn còn có thể tham khảo nhiều tài liệu Tiếng Anh khác trên VnDoc.com như: Từ vựng tiếng Anh, Ngữ pháp tiếng Anh,...
Due to là một từ thông dụng thường được dùng trong tiếng Anh với ý nghĩa là “bởi vì”. Cùng vuialo.net tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc due to trong tiếng Anh nhé.
Due to cónghĩa là "bởi vì, lý do". Cấu trúc due to dùng để giải thích nguyên nhân, lý do cho hành động, sự việc nào đó.Bạn đang xem: Owing to là gì
Thực tế có rất nhiều từ tiếng Anh cónghĩa tương tự "due to", như là because of, owing to, because, for. Tuy nhiên, cách sử dụng due to lại có điểm khác biệt.
Bạn đang xem: Owing to là gì
Một số từ đồng nghĩacủa due to bạn cần nhớ:
Từ đồng nghĩa với due to | |||
As | being | By cause of | for the reason that |
As a results of | considering | By reason of | for the sake of |
As long as | in as much as | By virtue of | on the grounds that |
As things go | in behalf of | for | thanks to |
through | whereas | owing to | in the interest of |
over | in view of | seeing | now that |
Cấu trúc:
Due to được sử dụng như một cụm giới từ, theo sau bởi một cụm danh từ hoặc động từ “V-ing”.
S+V+due to+Noun Phrase
Ví dụ:
He has a lot of difficulties in his life due to his poverty.
(Anh ấy gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống bởi sự nghèo khó của anh ấy)
Due to được sử dụng trước cấu trúc in the fact that để chỉ nguyên nhân của hành động
Due to the fact that + Mệnh đề 1, mệnh đề 2
S + V + due to + the fact that S + V
Ví dụ:
Due to the fact that he forgot his umbrella, he got wet.
(Bởi vì sự thật là anh ấy đã quên mang ô, anh ấy bị ướt hết cả.)
Noone can hear her presentation due to the fact that she speaks too quietly.
(Không ai có thể nghe được bài thuyết trình của cô ấy bởi sự thật là cô ấy nói quá nhỏ)
Due to đứng trước một danh từ/ cụm danh từ, theo sau bởi một mệnh đề
Due to +N/N phrase/Ving, S+V
Ví dụ:
Due to heavy raining, they stop working.
(Bởi vì trời mưa to, họ dừng làm việc)
2. Phân biệt cấu trúc Due to, Owing to, Because of, on account of
Giống nhau
Đều đứng đầu câu và đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ, theo sau bởi một mệnh đề.
Due to = Because of = On account of = owing to = by dint of = in view of + N/ N phrase, S+V
Ví dụ:
Due to/because of/on account of/owing to his effort, he achieves a worthy position at work.
(Bởi vì sự cố gắng của anh ấy, anh ấy đạt được vị trí xứng đáng trong công việc.)
Lưu ý: Tuy nhiên, khi viết because of đứng ở đầu câu thường giống với cách sử dụng của người bản ngữ hơn, dùng due to đứng ở đầu câu thường ít được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Đều đứng giữa câu và nối mệnh đề phía trước với danh từ/cụm danh từ chỉ nguyên nhân phía sau.
Cấu trúc: S + V + due to/because of/owing to + N/N phrase
Ví dụ:
We didn’t go camping because of/due to/owing to the bad weather.
(Chúng tôi không đi cắm trại bởi vì thời tiết xấu)
Lưu ý: Sử dụng due to ở giữa câu thường là cách sử dụng phổ biến và tự nhiên hơn, còn sử dụng because of và owing to ở giữa câu thường ít tự nhiên hơn.
Khác nhau
Due to có thể đứng sau động từ tobe còn because of và owing to chỉ đứng sau động từ và không đứng sau to be.
Cấu trúc due to: S + tobe + due to + N//N phrase
Ví dụ: His fail was due to his carelessness
(Thất bại của anh ta là do sự bất cẩn)
Cấu trúc because of/owing to: S + V + because of/owing to + N/N Phrase
Ví dụ: He failed because of/owing to his carelessness.
(Anh ta thất bại bởi vì sự bất cẩn của mình)
3. Phân biệt As/Since/Because và Due to
As và since: thường được dùng trong lối nói formal, nhấn mạnh vào kết quả của sự việc hơn là nguyên nhân dẫn đến. As và since đứng ở giữa câu, ngăn cách mệnh đề kết quả và mệnh đề chỉ nguyên nhân.
Cấu trúc: S + V as/since S+V
Ví dụ:
I hope to receive the email soon as I want to know the results of interview.
Xem thêm: Vat Number Là Gì, Nghĩa Của Từ Vat Reference Number, Vat Identification Number
- Because: thường được dùng phổ biến hơn, có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, because thường nhấn mạnh về nguyên nhân hơn kết quả.
Cấu trúc: Because S+V, S+V
Ví dụ:
Because I failed the exam, I couldn’t graduate on time.
(Bởi vì tôi trượt trong kì thi, tôi không thể tốt nghiệp đúng hạn)
- Due to: được dùng để nhấn mạnh nguyên nhân của một sự việc, có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, theo sau nó là một danh từ hoặc một cụm danh từ.
Ví dụ:
Due to his rich, he can buy anything he wants.
(Bởi vì sự giàu có, anh ta có thể mua bất kỳ thứ gì anh ta muốn)
She couldn’t understand the lesson due to her absence from class yesterday.
(Cô ấy không thể hiểu được bài học bởi vì sự vắng mặt khỏi lớp học từ hôm qua.)
4. Một số dạng bài tập liên quan đến due to
4.1 Bài tập trắc nghiệm, chọn đáp án đúng
Với dạng bài tập này, người học sẽ đọc câu hỏi và có 4 đáp án trắc nghiệm được đưa ra. Bạn sẽ phải phân tích câu, các vế câu và dịch nghĩa để lựa chọn được đáp án đúng nhất.
Bài tập:
1. We decide to leave early ______ the party was boring.
A. Because
B. Because of
C. Due to
D. Despire
Phân tích: Đáp án đúng là đáp án A. bởi sau vị trí trống là một mệnh đề (the party-chủ ngữ, was boring -động từ), vì vậy ta loại đáp án B, C bởi sau Because of và Due to là một danh từ/cụm danh từ/Ving. Dựa theo nghĩa của câu “chúng tôi quyết định rời khỏi sớm ______ bữa tiệc quá nhàm chán” nên chúng ta loại đáp án D (Despire: Ham muốn).
4.2 Dạng bài viết lại câu
Đề bài sẽ cho một câu cho sẵn và yêu cầu bạn viết lại câu với cấu trúc due to màvẫn giữ nguyên vẹn ý.
Ví dụ:
1. Because it rains, we couldn’t go out for shopping.
=> Due to rainy, we couldn’t go out for shopping.
(Bởi vì trời mưa, chúng tôi không thể ra ngoài để mua sắm)
Phân tích: Sau because thường là một mệnh đề chỉ nguyên nhân, nhưng sau due to là một danh từ hoặc một cụm danh từ vì vậy khi chuyển sang cấu trúc due to, chúng ta phải chuyển mệnh đề sang cụm danh từ hoặc danh từ, hoặc một động từ thêm ing.
4.3 Dạng bài tập sửa lỗi sai
Mỗi câu đã cho trong đề bài sẽ có một lỗi sai và người học phải tìm lối sai và phải sửa lỗi sai đó.
Ví dụ
1. Due to John feels very tired, he couldn’t sleep.
(Bởi vì John cảm thấy rất mệt, anh ấy không thể ngủ)
=> Sửa: Due to feeling very tired, he couldn’t sleep.
Như vậy, trên đây là tất cả những điều cần biết xoay quanh cấu trúc due to. Khi học cấu trúc này, bạn nên lưu ý học cùng với những cấu trúc khác cũng như làm nhiều dạng bài tập khác nhau để có thể học tốt hơn, ghi nhớ tốt hơn, tránh được những nhầm lẫn.
Từ khóa » Cách Dùng Của Owing To
-
Phân Biệt Due To Và Owing To - Học Tiếng Anh
-
Owing To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Owing To Trong ... - StudyTiengAnh
-
Phân Biệt Due To, Owing To & Because Of
-
Owing To Là Gì ? Cách Dùng Và Sự Khác Biệt Với "Because Of"?
-
Phân Biệt Cách Dùng Due To, Owing To, Because Of - Phú Ngọc Việt
-
PHÂN BIỆT "due To", "owing To"... - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
Phân Biệt Due To, Owing To Là Gì, Cách Dùng Và Sự Khác Biệt Với ...
-
Owing To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Owing To Trong Câu Tiếng Anh
-
Phân Biệt Due To, Owing To & Because Of - Diễn đàn Ngoại Ngữ
-
Due To Là Gì? Cách Dùng Và Sự Khác Biệt Với “because Of”?
-
Phân Biệt Cách Dùng DUE TO Và BECAUSE OF Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng Because, Since As, Because Of, Due To, Owing To
-
Owing To Nghĩa Là Gì? Nghĩa Của Từ Owing To. Ví Dụ Câu đi Kèm Owing To