Cách Sử Dụng Máy Giặt Và Lựa Chọn Bột Giặt Tại Nhật

Những ngày đầu mới sang Nhật, mình được sắp xếp ở tạm trong 1 nhà khách nhỏ của trường và lần đầu tiên làm quen với máy giặt và máy sấy khô quần áo cũng là lúc mình bắt đầu nhận ra sự khó khăn của cuộc sống ở Nhật khi không biết tiếng Nhật là như thế nào. Nhớ lại cảm giác khổ sở khi một mình loay hoay mấy tiếng đồng hồ trong phòng giặt, mình nghĩ rằng một bài hướng dẫn sử dụng máy giặt và lựa chọn bột giặt ở Nhật cũng là cần thiết đối với những bạn mới sang Nhật và còn nhiều bỡ ngỡ như mình hồi xưa :)

Cách sử dụng máy giặt

Mình dùng hình ảnh minh họa là cái máy giặt mình đang dùng tại nhà. Các hãng máy giặt khác nhau có thể có cách bố trí nút bấm cũng như chế độ khác nhau nhưng nói chung, từ vựng sử dụng là giống nhau nên các bạn hoàn toàn có thể tham khảo ở đây. Mình đã đánh số các nút và sẽ hướng dẫn theo số nhé.

洗濯機-maygiat

Các nút cơ bản:

① 電源 (でんげん) ・入/切: Nút bật/tắt máy

② スタート・一時停止(いちじていし): Khởi động/ Tạm dừng (bắt đầu hoặc tạm dừng giặt)

③ コース: Các chế độ giặt (mình sẽ hướng dẫn cụ thể ở ảnh dưới)

④ 行程(こうてい): Lộ trình/ Các bước giặt

  • つけおき: ngâm quần áo trước khi giặt
  • 洗い: giặt
  • すすぎ: xả với nước
  • 脱水(だっすい): vắt

⑤ 水位(すいい): Mực nước (điều chỉnh theo số lượng quần áo)

⑥ 洗剤の目安(せんざいのめざす): Lượng bột giặt tiêu chuẩn (tương ứng với lượng nước)

⑦ 予約(よやく): Chế độ hẹn giờ (bấm nút này để điều chỉnh máy giặt khởi động sau thời điểm bấm là bao nhiêu giờ)

Ví dụ: Nếu nhấn nút hẹn giờ hiện số 2 trên đồng hồ tức là sau 2 giờ nữa máy giặt sẽ tự khởi động.

* Đồng hồ (nếu không trong chế độ hẹn giờ) sẽ hiện số phút còn lại khi đang giặt (残り~分: Còn ~ phút)

⑧ 風乾燥(ふうかんそう): Hong khô bằng gió

Chế độ này sẽ giúp làm khô một phần quần áo trước khi mang ra phơi, rút ngắn thời gian phải phơi quần áo. Bạn có thể hẹn giờ cho chế độ này. Như trong hình có thể chọn là 1h hoặc 2-3h. Lựa chọn 0.5h là chế độ làm khô lồng giặt của máy (槽乾燥: そうかんそう)

⑨ ふたロック: khóa nắp máy giặt (khi đèn ở chỗ này hiện lên tức là bạn không thể mở nắp của máy giặt)

Chi tiết các chế độ giặt của máy (コース)

コース-maygiat

① 標準(ひょうじゅん): Chế độ tiêu chuẩn, là chế độ giặt quần áo thông thường, giặt được cho tất cả các loại quần áo như đồ ngủ, quần áo đi làm thường ngày. Một số máy giặt để tên chế độ này là 「おまかせ」

② 念入り(ねんいり): Giặt cẩn thận, là chế độ vừa giặt, vừa ngâm, tổng thời gian thường gấp 3 lần chế độ thông thường, dành cho các loại quần áo để lâu ngày, có nhiều vết bẩn (chế độ này rất tốn điện & nước)

③ お急ぎ(おいそぎ): Chế độ giặt nhanh, một số máy để tên chế độ này là 「スピード」, dùng để giặt quần áo hàng ngày, ít bẩn (chế độ này tiết kiệm điện, nước)

④ 毛布(もうふ): Chế độ giặt chăn

⑤ 風乾燥(ふうかんそう): Chế độ hong khô bằng gió (đã giải thích ở phần trên)

⑥ ソフト: Chế độ giặt nhẹ, dùng để giặt những loại quần áo chất liệu mỏng, dễ hư hỏng, hay các loại vải cao cấp hoặc đồ len. Một số máy giặt để tên chế độ này là 手洗いコース (てあらいコース: giặt tay). Tuy nhiên, những loại quần áo có gắn mác dry mark 1 thì không dùng được chế độ giặt nhẹ này.

⑦ ドライ: Chế độ giặt nhẹ, cũng dùng để giặt những quần áo chất liệu mỏng, dễ hư hỏng, các loại vải cao cấp hoặc đồ len nhưng chế độ này nhẹ nhàng hơn chế độ ソフト ở trên, và áp dụng với những loại quần áo được gắn mác dry mark 1 hoặc dry mark 2. Một số máy giặt để tên chế độ này là 「 おうちクリーニング」

⑧ 槽洗浄(そうせんじょう): Chế độ rửa lồng giặt tự động để vệ sinh lồng giặt theo định kì.

Các loại bột giặt & nước xả

1. Bột giặt quần áo:

Tiếng Nhật gọi là 洗濯用洗剤 (せんたくようせんざい: sentaku you senzai). Có một số loại bột giặt cơ bản như sau:

① Dạng bột: Được đựng trong hộp giấy, giá khoảng ¥200~300 cho hộp 1kg.

② Dạng nước: Mình hay dùng nước giặt có kèm nước làm mềm vải (loại có chữ 「柔軟剤入り」) vừa làm sạch, mềm vải lại thơm quần áo, cũng không cần mua nước làm mềm vải riêng biệt nữa. Nước giặt là loại refill, tức là dùng hết có thể mua túi mới về cho vào lọ cũ dùng tiếp.

2. Nước xả làm mềm vài:

Tiếng Nhật gọi là 柔軟剤(じゅうなんざい: juunanzai)

3. Nước giặt dành cho chế độ giặt nhẹ:

Khi chọn chế độ giặt nhẹ ソフト hoặc ドライ, bạn phải dùng một loại nước giặt chuyên biệt dịu nhẹ hơn với các loại quần áo, gọi là 「おしゃれ着用洗剤」

4. Thuốc tẩy:

Thuốc tẩy làm trắng quần áo và diệt vi khuẩn tiếng Nhật gọi là 衣類用漂白剤(いるいようひょうはくざい: irui you hyouhakuzai). Thuốc tẩy cho vào cùng lúc với bột giặt khi giặt.  Thuốc tẩy này cũng có thể dùng để làm sạch lồng giặt khi sử dụng chế độ rửa lồng giặt tự động (槽洗浄) như đã giải thích ở phần các chế độ giặt.

*** Lưu ý không dùng thuốc tẩy cho các chế độ giặt nhẹ.

thuoctay

Tất cả các loại bột giặt, nước xả và thuốc tẩy đều có thể mua tại các siêu thị hoặc các drug store tại Nhật.

Trên đây là tóm tắt toàn bộ những điều cơ bản cần biết về việc giặt giũ tại Nhật. Các bạn có câu hỏi hay góp ý gì thì để lại bình luận dưới bài nhé :)

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Từ khóa » Các Chế độ Của Máy Giặt Nhật Bản