Cách Sử Dụng Trợ Từ Trong Tiếng Nhật - Dekiru
Có thể bạn quan tâm

Cách sử dụng: Chỉ đối tượng của hành động
例:
- コーヒーを飲(の)みます。 (Kouhii wo nomimasu.) Tôi uống cafe.
- 日本料理を食べます。 (Nihonryouri wo tabemasu.) Tôi ăn món Nhật.
- 音楽を聞きます。 (Ongaku wo kikimasu.) Tôi nghe nhạc.
Xem thêm: Điểm khác biệt giữa trợ từ「は」và「が」trong tiếng Nhật

Cách sử dụng: Chỉ nơi chốn mà hành động hướng đến. Trong các ví dụ dưới hãy chú ý các từ được in đậm
例:
- 会社へいきます。 (Kaisha e ikimasu.) Tôi đến công ty.
- 学校へ行きます。 (Gakkou e ikumasu.) Tôi đi học.
- 国へ帰ります。 (Kuni e kaerimasu.) Tôi về nước.

Cách sử dụng số 1: Chỉ nơi chốn xảy ra hành động
例:
- 家でパーティーをします。 (Ie de paatii wo shimasu.) Tôi tổ chức bữa tiệc tại nhà.
- 会社で昼ごはんを食べます。 (Kaisha de hirugohan wo tabemasu.) Tôi ăn trưa ở công ty.
- 船橋で買い物をします。 (Funabashi de kaimono wo shimasu.) Tôi đi mua sắm ở Funabashi.
Cách sử dụng số 2: Chỉ phương tiện, cách thức của hành động
例:
- 車で会社へ行きます。 (Kuruma de kaisha e ikimasu.) Tôi đi làm bằng oto.
- 箸で食べます。 (Hashi de tabemasu.) Tôi ăn bằng đũa.
- ペンで手紙を書きます。 (Pen de tegami wo kakimasu.) Tôi viết thư bằng bút mực.
Xem thêm: Luyện nghe tiếng Nhật qua bài hát, bạn đã thử chưa?

Cách sử dụng 1: Chỉ mục đích của chuyển động
例:
- 渋谷へコンサートを聞きに行きます。 (Shibuya e konsaato wo kiki ni ikimasu.)
Tôi đến Shibuya để nghe hòa nhạc.
- 浅草へお祭りを見に行きます。 (Asakusa e omatsuri wo mi ni ikimasu.)
Tôi đến Asakusa để xem lễ hội.
- 銀座へ中華料理を食べに行きます。 (Ginza e chukaryouri wo tabe ni ikimasu.)
Tôi đến Ginza để ăn món Trung Quốc.
- 日本へ日本語の勉強をしに来ます。 (Nihon he nihongo no benkyou wo shi ni kimasu.)
Tôi đến Nhật Bản để học tiếng Nhật.
Xem thêm: Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn với từ đệm cuối câu
Cách sử dụng 2: Chỉ thời gian
例:
- 私は毎朝7時に起きます。 (Watashi wa maiasa shichiji ni okimasu.)
Hàng ngày tôi thức dậy vào 7 giờ sáng.
- 田中さんは今度の日曜日にパーティをします。 (Tanaka san wa kondo no nichoyoubi ni paatii wo shimasu.)
Chủ nhật tuần này anh Tanaka sẽ tổ chức tiệc.
- ブラウンさんは来年の9月に国へかえります。 (Buraun san wa rainen no 9 gatsu ni kuni e kaerimasu.)
Anh Buraun sẽ về nước vào tháng 9 sang năm.

Cách sử dụng: Dùng để chỉ danh từ trước đó
例:
- 来年は日本へ行きます。 (Rainen wa nihon e ikimasu.) Năm sau tôi sẽ đi Nhật.
- 名古屋は来週に行きます。 (Nagoya wa raishuu ni ikimasu.) Tôi sẽ đi Nagoya vào tuần tới.
- サッカはしません。 (Sakka wa shimasen.) Tôi không chơi bóng đá.
Xem thêm: Luyện nghe tiếng Nhật như thế nào thì đúng cách

Cách sử dụng: Chỉ chủ thể của hành động
例:
- 私のうちは毎日私が料理をします。 (Watashi no uchi wa mainichi watshi ga ryouri wo shimasu.)
Hàng ngày, tôi đều phải nấu ăn ở nhà.
- 私のうちはたいてい父が掃除をします。 (Watashi no uchi wa taitei chichi ga souji wo shimasu.)
Ở nhà, bố tôi thường hay dọn dẹp nhà cửa.
Đây chỉ là một số trợ từ và cách sử dụng cơ bản của chúng. Ở mức độ cao hơn sẽ có những bài viết chuyên sâu hơn về từng trợ từ và các sử dụng chi tiết. Nhớ đón xem ở các bài viết tiếp theo của Nihongo Dekiru - Website hàng đầu dành cho người tự học tiếng Nhật. Việc tự học tiếng Nhật của các bạn sẽ cải thiện và hiệu quả hơn hẳn đấy.
Từ khóa » Cách Dùng Ikimasu Và Kimasu
-
Phân Biệt Kimasu Và Ikimasu - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
So Sánh động Từ đi Và đến Trong Tiếng Nhật - 行きます‐ 来ます
-
So Sánh động Từ đi Và đến Trong Tiếng Nhật - 行きます - BNOK.VN
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Thưa Cô, Em Hỏi | NHK WORLD RADIO ...
-
Phân Biệt ~て来ます Với ~て行きます Như Thế Nào Cho đúng?
-
GIAO TIẾP TIẾNG NHẬT | PHÂN BIỆT 行きます VỚI 来 ... - YouTube
-
Phân Biệt "ikimasu" "kimasu" Trong... - Tiếng Nhật 21 Ngày | Facebook
-
Phân Biệt Nhanh 2 động Từ... - Nhật Ngữ MiGo - 交流協会日本語
-
Ngữ Pháp – Phân Biệt 行きます- 来ます – 帰ります
-
Phương Hướng Tiếng Nhật - Saromalang
-
Ý Nghĩa Và Sự Khác Nhau Của「迎えに行きます」và「迎えに来ます ...
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "ikimasu" Và "kimasu " ? | HiNative
-
Top #10 Cách Phân Biệt Ikimasu Và Kimasu Xem Nhiều Nhất, Mới ...
-
[Học Tiếng Nhật] Phân Biệt Cặp động Từ 行くvà 来る - LocoBee