Cách Thể Hiện Cảm Xúc Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Cách hỏi về cảm xúc của ai đó
Khi muốn hỏi về cảm xúc của đối phương, bạn có thể sử dụng một trong những mẫu câu hỏi sau:
- How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy thế nào?)
- Are you Ok? (Bạn ổn chứ?)
- Is everything alright? (Mọi chuyện ổn chứ?)
- What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)
- What’s the matter? (Có vấn đề gì sao?)
- Do you want to talk about it? (Bạn có muốn nói về nó không?)
Cách bày tỏ sự thất vọng bằng tiếng Anh Cô Sophia đến từ Ms Hoa Giao Tiếp hướng dẫn cách đặt câu hỏi thông dụng khi muốn hỏi thăm về cảm xúc của một ai đó.
Cách thể hiện cảm xúc của bản thân
Để đáp lại một câu hỏi thăm về cảm xúc, cảm giác, bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt dưới đây kết hợp với các từ vựng miêu tả cảm xúc.
- I am very... (Tôi thấy rất...)
- I feel a little... (Tôi cảm thấy hơi...)
- I am a little... (Tôi thấy hơi...)
- To be honest, I'm a little bit... (Thành thật mà nói, tôi thấy hơi...)
- The thing is that, I am... (Vấn đề là, tôi...)
- It's been a difficult day. (Thật là một ngày khó khăn.)
Từ vựng miêu tả cảm xúc
| Vocabulary (Từ vựng)/ Idiom (Thành ngữ) | Meaning (Ý nghĩa) | |
| Positive feelings (Cảm xúc tích cực) | happy | vui lòng |
| pleased | hài lòng | |
| glad | vui | |
| relieved | thanh thản, nhẹ nhõm | |
| delighted | vui mừng | |
| in a good mood | trong tâm trạng tốt | |
| over the moon | sung sướng vô cùng | |
| on cloud nine | hạnh phúc như ở trên mây | |
| Negative feelings (Cảm xúc tiêu cực) | sad | buồn |
| unhappy | không vui | |
| feel blue | cảm thấy buồn | |
| down in the dumps | chán nản, thất vọng | |
| confused | bối rối | |
| awkward | lúng túng, khó xử | |
| embarrassed | ngượng | |
| stressed | căng thẳng | |
| scared | sợ hãi | |
| nervous | lo lắng | |
| annoyed | khó chịu, bực mình | |
| depressed | chán nản | |
| angry | cáu, tức giận | |
| mad | giận dữ, điên rồ | |
| furious | điên tiết | |
| hopping mad | tức phát điên lên |
Bạn cũng cần lưu ý sau khi cho đối phương biết cảm xúc của mình, các bạn nên giải thích để người nghe nắm được tình huống và lý do bạn cảm thấy như vậy.
Luyện tập
Chọn đáp án đúng.
Vũ Thủy
Từ khóa » Cảm Xúc Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
CẢM XÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
62 Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cảm Xúc - Langmaster
-
Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
65 Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Cảm Xúc/Feeling/ English Online - YouTube
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc ý Nghĩa Nhất - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Cảm Xúc - TOPICA Native
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Con Người đầy đủ Nhất - AMA
-
→ Cảm Xúc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tính Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh - THPT Sóc Trăng
-
Nằm Lòng 11 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Ai Cũng Phải Biết
-
Các Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh (Cực Hay) | KISS English
-
Tiếng Anh Trẻ Em | Học Từ Vựng Chủ đề: Cảm Xúc | VOCA.VN
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc