Cách Thông Báo Tin Xấu Trong Tiếng Anh - VnExpress
Dưới đây là những bước thông báo trang trọng và thông dụng cơ bản khi có tin dữ xảy tới.
1. Thông báo về tin xấu
Điều đầu tiên, bạn cần cho người khác biết tin xấu họ đang nhận, bằng cách sử dụng những cụm từ theo hai cách sau:
Cách nói trang trọng:
I’m afraid I’ve got some bad news… (Tôi e là tôi đang có một vài tin xấu đây… )
I’m sorry to have to tell you that… (Tôi xin lỗi khi phải báo tin… )
I regret to inform you that… (Tôi rất tiếc khi thông báo với cậu… )
Cách nói thông dụng:
Unfortunately… (Thật không may khi… )
I’m sorry to tell you that… (Tôi xin lỗi khi phải nói điều này… )
I’ve got some bad news… (Tôi có một vài tin không vui đây… )
I regret that… (Tôi rất tiếc khi… )
I tried… but… (Tôi rất cố gắng… nhưng… )
2. Giải thích nguyên nhân
Sau khi thông báo tin xấu, bạn cần giải thích rõ hơn cho người nghe rằng tại sao việc đó lại xảy ra qua những cụm từ theo hai cách sau:
Cách nói trang trọng:
Unfortunately, there are some problems with… (Không may, có một vài vấn đề đã xảy ra… )
Due to… (Nguyên nhân bởi… )
Cách nói thông dụng:
Something else has come up… (Một vài điều không mong muốn đã xảy tới… )
Because of… (Bởi vì… )
It’s not possible because… (Nó không thể làm gì khác được bởi vì… )
3. Đưa ra hướng giải quyết (Nếu có)
Sau khi thông báo tin xấu, bạn nên đưa ra một số hướng giải quyết vấn đề, nhằm giúp người nghe bình tĩnh lại, bằng cách sử dụng gợi ý từ hai cách nói sau:
Cách nói trang trọng:
I know it’s not the solution you wanted but would you consider an alternative? (Tôi biết, đó không phải giải pháp cậu mong muốn, nhưng cậu có thể xem xét tới cách này được không)
Cách nói thông dụng:
What about… ? (Vậy còn… thì sao nhỉ)
I have another idea… (Tôi có ý kiến này… )
Let’s try something else… (Hãy thử một vài cách khác nhé… )
Huyền Trang
Từ khóa » Tiền Xâu Tiếng Anh Là Gì
-
"tiền Xấu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phép Tịnh Tiến Xâu Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh, Phát âm
-
Từ điển Việt Anh "tiền Xấu" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đồng Tiền Xấu"
-
Nghĩa Của Từ Skim - Từ điển Anh - Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Lấy Tiền Xâu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Quy Luật Gresham Là Gì? Bản Chất Quy Luật Gresham Và Thị Trường ...
-
BP định Nghĩa: Người Nộp Tiền Xấu - Bad Payer - Abbreviation Finder