Nghĩa Của Từ Skim - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/skim/
Thông dụng
Danh từ
(Nghĩa bóng) tiền xâu, tiền phần trăm thu được từ cờ bạc
Ngoại động từ
Hớt bọt, hớt váng
to skim milk hớt váng sữa to skim the fat off the soup hớt bớt mỡ ở xúp to skim the cream off something (nghĩa bóng) lấy đi phần tốt nhất của vật gìLướt qua, bay là đà
aircraft skimming the roof-tops máy bay lướt sát trên nóc nhàNém thia lia
skimming pebbles (over the lake) ném thia lia những viên cuội (trên mặt hồ)Đọc lướt, đọc qua loa (một tờ quảng cáo..)
Lượm lặt (sự kiện quan trọng)
Hình thái từ
- V-ed:skimmed
Nội động từ
Đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)
to skim along the ground bay là là mặt đấtBay lướt trên không trung
( + through/over) đọc lướt
to skim through a novel đọc lướt một quyển tiểu thuyếtChuyên ngành
Xây dựng
san (đất)
váng (thủy tinh)
Kỹ thuật chung
bọt
hớt bọt
hớt váng
skim bob gáo hớt vánghớt xỉ
khử bọt
dỡ
làm bằng
làm nhẵn
làm phẳng
lấy xỉ
lớp cao su mỏng
múc xỉ nổi
sự hớt bọt
sự hớt ván
sự hớt xỉ
váng
skim bob gáo hớt vángKinh tế
hớt
sữa đã tách bơ
tách
skim solids sữa khô đã tách bơCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
brush , cream , dip , get the cream , glance , graze , ladle , ream , scoop , separate , shave , top , carom , coast , dart , float , fly , kiss , ricochet , sail , scud , shoot , skate , skip , skirr , skitter , smooth along , soar , trip , browse , brush over , examine , flip through , give the once-over , glance over , go once over lightly , hit the high spots , leaf through , read , read swiftly , riff , riffle , run eye over , scan , thumb through , turn the pages , dap , flick , dip into , glance at , leaf , run through , thumb , glide , study , thrownoun
flick , grazeTừ trái nghĩa
verb
pour Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Skim »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Aleksi, Admin, Hades, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tiền Xâu Tiếng Anh Là Gì
-
"tiền Xấu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phép Tịnh Tiến Xâu Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh, Phát âm
-
Từ điển Việt Anh "tiền Xấu" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đồng Tiền Xấu"
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Lấy Tiền Xâu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Cách Thông Báo Tin Xấu Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Quy Luật Gresham Là Gì? Bản Chất Quy Luật Gresham Và Thị Trường ...
-
BP định Nghĩa: Người Nộp Tiền Xấu - Bad Payer - Abbreviation Finder