Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ÁI 愛 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 愛 : ÁI
Danh Sách Từ Của 愛ÁI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ÁI- Số nét: 13 - Bộ: TRẢO 爪

ONアイ
KUN愛しい いとしい
あし
かな
まな
めぐ
めぐみ
よし
  • Yêu thích. Như ái mộ [愛慕] yêu mến.
  • Quý trọng. Như ái tích [愛惜] yêu tiếc. Tự trọng mình gọi là tự ái [自愛].
  • Ơn thấm. Như di ái [遺愛] để lại cái ơn cho người nhớ mãi.
  • Thân yêu. Như nhân mạc bất tri ái kỳ thân [人莫不知愛其親] người ta chẳng ai chẳng biết yêu thửa người thân. Tục gọi con gái người khác là lệnh ái [令愛], cũng viết là [嬡].
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
愛餐会 ÁI XAN HỘI Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau
愛飲者 ÁI ẨM GIẢ Kẻ nghiện rượu
愛飲 ÁI ẨM sự thích uống rượu
愛顧 ÁI CỐ Sự bảo trợ; đặc ân; sự yêu thương; bao bọc; chở che
愛郷心 ÁI HƯƠNG TÂM Tình yêu quê hương
愛郷 ÁI HƯƠNG Quê hương thân yêu
愛輝 ÁI HUY Aihui; Ái Huy
愛車 ÁI XA Chiếc xe yêu
愛読者 ÁI ĐỘC GIẢ Độc giả thường xuyên; người thích đọc
愛読する ÁI ĐỘC thích đọc; ham đọc
愛読 ÁI ĐỘC sự thích thú đọc sách; sự ham đọc
愛誦 ÁI TỤNG Thích đọc thơ hoặc ngâm thơ
愛育 ÁI DỤC sự nuôi dưỡng dạy dỗ bằng tình thương yêu
愛称 ÁI XƯNG,XỨNG tên gọi cho con vật cảnh; gọi âu yếm
愛社精神 ÁI XÃ TINH THẦN Tinh thần xả thân vì công ty
愛着する ÁI TRƯỚC kè kè
愛着 ÁI TRƯỚC yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó
愛用する ÁI DỤNG thích dùng; ưa dùng; thường dùng
愛用 ÁI DỤNG được thích dùng; ưa dùng; thường dùng; ưa thích;sự thích dùng; sự ưa dùng; sự thường dùng
愛玩物 ÁI NGOẠN VẬT Vật được đánh giá cao
愛玩動物 ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT Con vật cưng (động vật)
愛犬家 ÁI KHUYỂN GIA Người yêu chó; người thích chó
愛犬 ÁI KHUYỂN con chó yêu
愛煙家 ÁI YÊN GIA Người nghiện thuốc lá nặng
愛機 ÁI CƠ,KY cái máy được ưa thích
愛楽 ÁI NHẠC,LẠC Tình yêu
愛染明王 ÁI NHIỄM MINH VƯƠNG Thần Ragaraja
愛染妙王 ÁI NHIỄM DIỆU VƯƠNG Thần Ragaraja
愛書 ÁI THƯ Quyển sách yêu quý; việc thích đọc sách
愛敬 ÁI KÍNH Yêu mến và kính trọng
愛撫する ÁI PHỦ,MÔ ve vuốt;vuốt;vuốt ve
愛憎 ÁI TẮNG sự yêu ghét;yêu ghét
愛想のいい ÁI TƯỞNG Lịch sự; dễ thương; tốt bụng; nhân hậu; hiền hoà
愛想 ÁI TƯỞNG khoản chiêu đãi; hòa đồng; chan hòa; gần gũi; niềm nở; ứng xử; thái độ
愛想 ÁI TƯỞNG sự hòa hợp; sự thiện cảm; sự có cảm tình
愛惜する ÁI TÍCH yêu quý; nâng niu; trân trọng
愛惜 ÁI TÍCH sự yêu quý; sự nâng niu; sự trân trọng
愛情を裏切る ÁI TÌNH LÝ THIẾT phụ tình
愛情を抱く ÁI TÌNH BÃO hữu tình
愛情に年齢は関係ない ÁI TÌNH NIÊN LINH QUAN HỆ Tình yêu không phân biệt tuổi tác.
愛情に国境はない ÁI TÌNH QUỐC CẢNH Tình yêu không biên giới.
愛情 ÁI TÌNH tình ái;tình duyên;tình thương;tình yêu; mối tình
愛息 ÁI TỨC cậu quý tử; đứa con yêu quý; con gái rượu
愛嬢 ÁI NƯƠNG con gái yêu; con gái rượu
愛嬌 ÁI KIỀU Sự mê hoặc; sự lôi cuốn; sự nhã nhặn
愛妾 ÁI THIẾP ái thiếp; người thiếp yêu
愛妻弁当 ÁI THÊ BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu
愛妻家 ÁI THÊ GIA Người chồng yêu vợ
愛妻 ÁI THÊ Vợ yêu; ái thê
愛好者 ÁI HIẾU,HẢO GIẢ Người nhiệt tình; người hâm mộ
愛好する ÁI HIẾU,HẢO chuộng;ham chuộng;thương mến;thương yêu;ưa chuộng;yêu chuộng
愛好 ÁI HIẾU,HẢO Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích
愛国者 ÁI QUỐC GIẢ Người yêu nước
愛国心 ÁI QUỐC TÂM tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước
愛国主義 ÁI QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa yêu nước
愛国 ÁI QUỐC yêu nước; ái quốc
愛唱 ÁI XƯỚNG sự thích ca hát
愛吟 ÁI NGÂM Bài thơ hay bài hát được ưa thích; người yêu thích thơ ca
愛児 ÁI NHI Đứa trẻ được yêu mến; đứa con cưng
愛人 ÁI NHÂN nhân tình;Tình nhân; người tình; bồ bịch
愛らしい ÁI dễ thương;hữu duyên;hữu tình;khả ái
愛の結晶 ÁI KẾT TINH sự kết trái của tình yêu; kết quả của tình yêu; kết tinh của tình yêu (cách nói văn vẻ chỉ đứa con)
愛の力 ÁI LỰC sức mạnh tình yêu
愛する ÁI hâm mộ;mến;trìu mến;yêu đương;yêu mến;yêu; yêu quý; mến mộ; thích
愛すべき ÁI đáng yêu
愛す ÁI chuộng
愛し合う ÁI HỢP yêu đương;yêu nhau
愛しい ÁI đáng yêu; dễ mến
ÁI tình yêu; tình cảm
親愛な THÂN ÁI mến;quí mến;yêu mến
親愛 THÂN ÁI thân ái; thân thiện;thân mến
自愛 TỰ ÁI tự ái
相愛する TƯƠNG,TƯỚNG ÁI tương thân
熱愛者 NHIỆT ÁI GIẢ người yêu cuồng nhiệt
熱愛する NHIỆT ÁI hâm
熱愛 NHIỆT ÁI tình yêu cuồng nhiệt; tình yêu nồng cháy
汎愛 PHIẾM ÁI lòng bác ái; lòng nhân từ
最愛の TỐI ÁI yêu dấu
慈愛 TỪ ÁI sự âu yếm;sự nhân từ
恋愛小説 LUYẾN ÁI TIỂU THUYẾT truyện tình
恋愛 LUYẾN ÁI luyến ái;sự luyến ái; tình yêu
寵愛 SỦNG ÁI sự sủng ái
可愛らしい KHẢ ÁI đáng yêu; đẹp đẽ; xinh xắn;kháu;kháu khỉnh
可愛そうです KHẢ ÁI đáng thương
可愛がる KHẢ ÁI nâng niu;thương yêu;yêu dấu;yêu; yêu mến; trìu mến; âu yếm
可愛い KHẢ ÁI duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái;êm ái;ngộ nghĩnh;xinh;xinh đẹp
友愛 HỮU ÁI bạn tình;bạn vàng;hữu ái
博愛 BÁC ÁI lòng bác ái; tình thương bao la
偏愛する THIÊN ÁI đam;đam mê
仁愛 NHÂN ÁI sự nhân ái; nhân ái
猫可愛がり MIÊU KHẢ ÁI sự phải lòng
父性愛 PHỤ TÍNH,TÁNH ÁI Tình yêu của người làm cha
清い愛 THANH ÁI tình yêu thuần khiết; tình yêu trong sáng
深く愛する THÂM ÁI yêu dấu;yêu đương
深い愛情 THÂM ÁI TÌNH Tình yêu sâu đậm
強く愛着する CƯỜNG ÁI TRƯỚC vấn vương
同性愛者 ĐỒNG TÍNH,TÁNH ÁI GIẢ người đồng tính
同性愛 ĐỒNG TÍNH,TÁNH ÁI đồng tính luyến ái
人間愛 NHÂN GIAN ÁI Tình yêu của con người
特別な愛顧 ĐẶC BIỆT ÁI CỐ đặc ân
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ ái Trong Hán Việt Nghĩa Là Gì