Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ANH 英 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
英語 | ANH NGỮ | tiếng Anh |
英会話 | ANH HỘI THOẠI | hội thoại tiếng Anh |
英和 | ANH HÒA | Anh - Nhật |
英国俳句協会 | ANH QUỐC BÀI CÚ HIỆP HỘI | Hiệp hội Haiku Anh |
英国放送協会 | ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Công ty Phát thanh Anh |
英国産業連盟 | ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH | Liên đoàn Công nghiệp Anh |
英国石油会社 | ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty Dầu lửa Anh |
英国航空 | ANH QUỐC HÀNG KHÔNG,KHỐNG | Hãng hàng không Anh quốc |
英文 | ANH VĂN | câu tiếng Anh |
英明な | ANH MINH | tinh anh |
英気 | ANH KHÍ | tài năng xuất chúng; sinh lực; khí lực; nguyên khí; sức lực |
英規格協会 | ANH QUY CÁCH HIỆP HỘI | Cơ quan Tiêu chuẩn Anh |
英訳 | ANH DỊCH | việc dịch ra tiếng Anh; bản dịch tiếng Anh |
英訳する | ANH DỊCH | dịch ra tiếng Anh |
英雄 | ANH HÙNG | anh hùng;hào hùng;tuấn kiệt |
英国銀行協会 | ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI | Hiệp hội các ngân hàng Anh |
日英通訳 | NHẬT ANH THÔNG DỊCH | Phiên dịch Nhật - Anh |
仏英辞典 | PHẬT ANH TỪ ĐIỂN | từ điển Pháp Anh |
俊英 | TUẤN ANH | sự anh tuấn; sự giỏi giang; giỏi giang |
反英 | PHẢN ANH | sự chống Anh |
反英雄 | PHẢN ANH HÙNG | nam nhân vật phản diện |
和英 | HÒA ANH | Nhật-Anh |
日英 | NHẬT ANH | Nhật-Anh |
石英 | THẠCH ANH | thạch anh |
口語英語 | KHẨU NGỮ ANH NGỮ | tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói |
乳石英 | NHŨ THẠCH ANH | Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương) |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Anh Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Anh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Anh - Từ điển Hán Nôm
-
Anh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 9 Chữ Anh Trong Tiếng Hán 2022 - Hỏi - Đáp
-
Chữ Anh Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Top 14 Chữ Anh Trong Tiếng Hán Là Gì
-
Chữ Anh Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì - Xây Nhà - MarvelVietnam
-
Chữ Anh Trong Tiếng Hán
-
Ý Nghĩa Tên Anh – Gợi ý đặt Tên đệm Cho Con Là Anh Hay Nhất
-
Anh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
ánh Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Tên Tiếng Trung Của Tôi Là Gì? – Tên ANH Dịch Sang Tiếng Trung Là Gì?
-
Từ điển Chữ Hán - Microsoft Apps