Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CƯ 居 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 居間 | CƯ GIAN | phòng khách; phòng đợi |
| 居住 | CƯ TRÚ,TRỤ | địa chỉ;sự cư trú; sự sinh sống; cư trú; sinh sống; sống; thường trú |
| 居住地 | CƯ TRÚ,TRỤ ĐỊA | bản;nơi cư trú; nơi sinh sống; nơi thường trú;thổ cư |
| 居住権 | CƯ TRÚ,TRỤ QUYỀN | quyền cư trú |
| 居住設備 | CƯ TRÚ,TRỤ THIẾT BỊ | bố trí nhà ở |
| 居候 | CƯ HẬU | kẻ ăn bám; người ăn theo; kẻ ăn nhờ ở đậu |
| 居合わせる | CƯ HỢP | tình cờ gặp |
| 居城 | CƯ THÀNH | cư trú |
| 居留する | CƯ LƯU | lưu trú |
| 居留民 | CƯ LƯU DÂN | cư dân;dân chúng;dân cư |
| 居眠り | CƯ MIÊN | sự ngủ gật |
| 居眠りする | CƯ MIÊN | ngủ gật |
| 居眠りする | CƯ MIÊN | gật;gật gà gật gù;gật gù |
| 居酒屋 | CƯ TỬU ỐC | quán rượu;tửu điếm |
| 居間兼寝室 | CƯ GIAN KIÊM TẨM THẤT | phòng khách kiêm phòng ngủ |
| 居る | CƯ | có; ở; sống; có mặt |
| 居る | CƯ | có;ở; tại |
| 隠居する | ẨN CƯ | ẩn dật |
| 同居する | ĐỒNG CƯ | sống cùng nhau |
| 同居 | ĐỒNG CƯ | đồng cư;sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau; sống cùng;việc sống cùng nhau |
| 別居する | BIỆT CƯ | ở riêng |
| 別居 | BIỆT CƯ | biệt cư |
| 別居 | BIỆT CƯ | sự biệt cư; sự sống riêng; việc sống ly thân |
| 入居 | NHẬP CƯ | Sự chuyển đến nơi ở mới; sự nhập cư |
| 住居 | TRÚ,TRỤ CƯ | địa chỉ nhà; nhà;sự ở; sự ngụ ở; chỗ ở |
| 住居 | TRÚ,TRỤ CƯ | địa chỉ nhà;sự ở; sự ngụ ở; chỗ ở;trú quán |
| 仲居 | TRỌNG CƯ | Cô hầu bàn |
| 敷居 | PHU CƯ | ngưỡng cửa |
| 皇居 | HOÀNG CƯ | Hoàng cung |
| 穴居人 | HUYỆT CƯ NHÂN | người sống ở hang động |
| 芝居 | CHI CƯ | kịch;mánh khóe; bịp bợm; như kịch;trò hề |
| 芝居小屋 | CHI CƯ TIỂU ỐC | bãi diễn kịch |
| 転居 | CHUYỂN CƯ | chuyển chỗ ở |
| 長居 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CƯ | sự ở lại lâu |
| 長居する | TRƯỜNG,TRƯỢNG CƯ | ở lại lâu |
| 隠居 | ẨN CƯ | về hưu |
| 鳥居 | ĐIỂU CƯ | cổng vào đền thờ đạo Shinto |
| 仮住居 | GIẢ TRÚ,TRỤ CƯ | nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ |
| ご座居る | TỌA CƯ | thì; là; ở |
| 戸の敷居 | HỘ PHU CƯ | ngưỡng cửa |
| 人形芝居 | NHÂN HÌNH CHI CƯ | Buổi trình diễn múa rối |
| ベトナム居留民 | CƯ LƯU DÂN | việt kiều |
| 在日ベトナム居留民 | TẠI NHẬT CƯ LƯU DÂN | việt kiều ở Nhật |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cư Là Gì Trong Từ Hán Việt
-
Tra Từ: Cư - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Cư - Từ điển Hán Nôm
-
Cư Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cư - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cụ - Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐỊA DANH GHI BẰNG TỪ KẺ TRÊN VĂN BIA
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quyền Tự Do Cư Trú Của Công Dân Và Một Số Kiến Nghị Nhằm Nâng ...
-
Nhật Cư Nguyệt Chư Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - TungChi'N
-
Di Biến động - Hiện Tượng Nói Gộp Trong Tiếng Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
'Di Biến động Dân Cư' Có Trong Quy ước Ngữ Pháp Tiếng Việt?
-
Những Từ Dùng Sai Trong Ngôn Ngữ Việt Nam [Archive] - ĐT Phố Rùm
-
Ngụy Biện - Facebook