Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CỬU 久 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 久しい | CỬU | đã lâu; đã bao lâu nay |
| 久しぶり | CỬU | đã bao lâu nay |
| 久し振り | CỬU CHẤN,CHÂN | đã bao lâu nay |
| 久遠 | CỬU VIỄN | sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn |
| 悠久 | DU CỬU | mãi mãi; vĩnh viễn; vĩnh cửu;sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự vĩnh cửu |
| 年久しく | NIÊN CỬU | trong nhiều năm |
| 恒久 | HẰNG CỬU | sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn |
| 恒久化 | HẰNG CỬU HÓA | vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn |
| 恒久性 | HẰNG CỬU TÍNH,TÁNH | tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu |
| 持久 | TRÌ CỬU | bền;sự lâu dài; sự vĩnh cửu; lâu dài; vĩnh cửu |
| 持久力がある | TRÌ CỬU LỰC | dẻo dai |
| 永久 | VĨNH,VỊNH CỬU | sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu;thiên cổ;vĩnh cửu; mãi mãi |
| 永久に | VĨNH,VỊNH CỬU | mãi mãi |
| 永久に去る | VĨNH,VỊNH CỬU KHỨ,KHỦ | bán xới |
| 耐久 | NẠI CỬU | sự chịu đựng;sự chống lại;sự kéo dài |
| 耐久財 | NẠI CỬU TÀI | hàng lâu bền |
| 長久 | TRƯỜNG,TRƯỢNG CỬU | trường cửu; vĩnh cửu |
| 非耐久財 | PHI NẠI CỬU TÀI | hàng mau hỏng |
| 天長地久 | THIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐỊA CỬU | Trường thọ cùng trời đất |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Bộ Cửu Trong Tiếng Trung
-
Bộ Cữu (臼) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Thủ 134 – 臼 – Bộ CỬU - Học Tiếng Trung Quốc
-
Bộ Thủ 179 – 韭 – Bộ PHỈ, CỬU - Học Tiếng Trung Quốc
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh
-
500 Chữ Hán Cơ Bản Nhất | No.9 Chữ CỬU | Số Chín 9
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Phỉ, Cửu (jiǔ) (bộ 179) | Học Tiếng Trung Từ A-Z
-
Top 9 Bộ Cửu Trong Tiếng Trung 2022 - Học Tốt
-
Học Tiếng Trung Quốc - Hướng Dẫn CÁCH TRA TỪ ĐIỂN Tiếng ...
-
Các Bộ Trong Tiếng Trung (phần 1)
-
Tra Từ: Cửu - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 九 - Từ điển Hán Nôm
-
Full 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Ý Nghĩa Và Cách Học Dễ Nhớ
-
Cách Nhớ 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Thông Qua Thơ Văn – Diễn Ca Bộ Thủ
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán (có File Download) - Hoa Văn SHZ
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán – Cách Học Các Bộ Thủ Tiếng Trung Dễ Nhớ
-
214 Bộ Thủ Trong Tiếng Trung - By - Log In - Memrise