Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CỬU 久 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 久CỬU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CỬU- Số nét: 03 - Bộ: PHIỆT ノ

ONキュウ, ク
KUN久しい ひさしい
きゅ
  • Lâu, nói thì giờ đã lâu. Như cửu mộ 久慕 mến đã lâu, cửu ngưỡng 久仰 kính đã lâu.
  • Dợi. Như quả quân dĩ vi minh chủ chi cố thị dĩ cửu tử 寡君以為盟主之故是以久子 tôi vì làm người chủ thể nên phải chờ đợi anh.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
久しい CỬU đã lâu; đã bao lâu nay
久しぶり CỬU đã bao lâu nay
久し振り CỬU CHẤN,CHÂN đã bao lâu nay
久遠 CỬU VIỄN sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn
悠久 DU CỬU mãi mãi; vĩnh viễn; vĩnh cửu;sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự vĩnh cửu
年久しく NIÊN CỬU trong nhiều năm
恒久 HẰNG CỬU sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn
恒久化 HẰNG CỬU HÓA vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn
恒久性 HẰNG CỬU TÍNH,TÁNH tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu
持久 TRÌ CỬU bền;sự lâu dài; sự vĩnh cửu; lâu dài; vĩnh cửu
持久力がある TRÌ CỬU LỰC dẻo dai
永久 VĨNH,VỊNH CỬU sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu;thiên cổ;vĩnh cửu; mãi mãi
永久に VĨNH,VỊNH CỬU mãi mãi
永久に去る VĨNH,VỊNH CỬU KHỨ,KHỦ bán xới
耐久 NẠI CỬU sự chịu đựng;sự chống lại;sự kéo dài
耐久財 NẠI CỬU TÀI hàng lâu bền
長久 TRƯỜNG,TRƯỢNG CỬU trường cửu; vĩnh cửu
非耐久財 PHI NẠI CỬU TÀI hàng mau hỏng
天長地久 THIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐỊA CỬU Trường thọ cùng trời đất
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Bộ Cửu Trong Tiếng Trung