Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẮC 得 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 得ĐẮC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ĐẮC- Số nét: 11 - Bộ: SÁCH 彳

ONトク
KUN得る える
得る うる
あつ
てろ
  • Dược. Phàm sự gì cầu mà được gọi là đắc. Nghĩ ngợi mãi mà hiểu thấu được gọi là tâm đắc 心得.
  • Trúng. Như đắc kế 得計 mưu được trúng, được như ý mình mưu tính. Sự lợi hại gọi là đắc thất 得失.
  • Tham. Như lão giả giới chi tại đắc 老者戒之在得 người già phải răn ở sự tham.
  • Tự đắc. Như dương dương tự đắc 揚揚自得 nhơn nhơn tự đắc.
  • Hợp, cùng người hợp tính gọi là tương đắc 相得.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
得意先 ĐẮC Ý TIÊN Khách hàng thân thiết; khách hàng thường xuyên
得道 ĐẮC ĐẠO sự đắc đạo
得策 ĐẮC SÁCH đắc sách; thượng sách
得票する ĐẮC PHIẾU giành phiếu
得票 ĐẮC PHIẾU số phiếu; sự giành phiếu
得点を決める ĐẮC ĐIỂM QUYẾT ghi bàn thắng
得点を入れられる ĐẮC ĐIỂM NHẬP bị sút thủng lưới; bị thua
得点 ĐẮC ĐIỂM sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số
得手 ĐẮC THỦ Sở trường; điểm mạnh
得意顔 ĐẮC Ý NHAN khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt tự đắc;khuôn mặt dễ coi; khuôn mặt ưa nhìn
得意満面 ĐẮC Ý MẪN DIỆN khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt đắc thắng
得意気 ĐẮC Ý KHÍ sự tự hào; sự đắc ý
得意 ĐẮC Ý đắc ý; khoái trí; tâm đắc;khách quen; khách chính
得心 ĐẮC TÂM sự tâm đắc
得失 ĐẮC THẤT cái lợi và cái hại; cái được và cái mất; thiệt hơn
得る ĐẮC đắc;được; thu được;lí giải; lĩnh hội
得る ĐẮC có thể; có khả năng;giành đuợc; lấy được
得する ĐẮC được;kiếm được
ĐẮC có lợi;sự ích lợi; lãi
感得 CẢM ĐẮC tri giác
心得 TÂM ĐẮC sự am hiểu; sự biết; tri thức; kiến thức;thông tin; hiểu biết; kiến thức; kinh nghiệm; dấu hiệu; quy định
心得る TÂM ĐẮC tinh tường; am hiểu; hiểu biết; biết một cách thấu đáo; hiểu; nhận ra; biết
感得する CẢM ĐẮC cảm ngộ
取得 THỦ ĐẮC sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được
取得する THỦ ĐẮC thu được; đạt được; kiếm được
取得する THỦ ĐẮC xoay
獲得 HOẠCH ĐẮC sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
不得意 BẤT ĐẮC Ý điểm yếu; nhược điểm
説得する THUYẾT ĐẮC rủ;rủ rê;thuyết phục
説得 THUYẾT ĐẮC sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin
会得 HỘI ĐẮC Hiểu; sự hiểu; sự nắm vững; sự nhận thức; sự đánh giá
会得する HỘI ĐẮC thấm nhuần;thấu đáo;thông thuộc;tiếp thu
習得する TẬP ĐẮC học được; đạt được; thu được
習得 TẬP ĐẮC sự thu được; sự lĩnh hội; thu được; lĩnh hội
納得する NẠP ĐẮC lý giải; đồng ý
納得させる NẠP ĐẮC đả thông tư tưởng
納得 NẠP ĐẮC sự lý giải; sự đồng ý
獲得する HOẠCH ĐẮC đạt
獲得する HOẠCH ĐẮC thu được; nhận được; đạt được; giành được
独得 ĐỘC ĐẮC sự tự học;tự học
体得 THỂ ĐẮC sự tinh thông; sự hiểu biết
体得する THỂ ĐẮC tinh thông; hiểu biết
損得 TỔN ĐẮC sự lỗ lãi; việc được mất; cái mất và cái được
拾得物 THẬP ĐẮC VẬT vật nhặt được; của rơi
拾得する THẬP ĐẮC nhặt lên; tìm thấy
拾得 THẬP ĐẮC giấu; giấu diếm;nhặt được; nhặt lấy
所得顔 SỞ ĐẮC NHAN khuôn mặt đắc thắng
所得税 SỞ ĐẮC THUẾ thuế đánh theo lợi tức;thuế lợi tức;thuế thu nhập;tiền thuế lợi tức
所得 SỞ ĐẮC thu nhập
賞を得る THƯỞNG ĐẮC được thưởng
低所得 ĐÊ SỞ ĐẮC thu nhập thấp
お目見得 MỤC KIẾN ĐẮC khán giả; thính giả; sự xuất hiện; sự trình diện
年間所得 NIÊN GIAN SỞ ĐẮC tiền thu vào trong năm
やむを得ず ĐẮC không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu; chắc chắn
時期を得た THỜI KỲ ĐẮC đắc thời
止むを得ない CHỈ ĐẮC bất đắc dĩ
源泉所得税 NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ thuế thu nhập đánh tại gốc; thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn
営業所得税 DOANH,DINH NGHIỆP SỞ ĐẮC THUẾ thuế doanh thu
許可を得る HỨA KHẢ ĐẮC được;được phép
高位を得る CAO VỊ ĐẮC bay nhảy
やむを得ない ĐẮC không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu
自動車取得税 TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ thuế thu được từ các loại xe
せざるを得ない ĐẮC không thể tránh...; phải làm...; bắt buộc làm...
万已むを得なければ VẠN DĨ ĐẮC vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi
万止むを得なければ VẠN CHỈ ĐẮC vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi
勝利を獲得する THẮNG LỢI HOẠCH ĐẮC đắc thắng
原理と会得 NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC tri hành
完全に修得する HOÀN TOÀN TU ĐẮC đắc đạo
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » đắc Lý Là Gì