Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẮC 得 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
得意先 | ĐẮC Ý TIÊN | Khách hàng thân thiết; khách hàng thường xuyên |
得道 | ĐẮC ĐẠO | sự đắc đạo |
得策 | ĐẮC SÁCH | đắc sách; thượng sách |
得票する | ĐẮC PHIẾU | giành phiếu |
得票 | ĐẮC PHIẾU | số phiếu; sự giành phiếu |
得点を決める | ĐẮC ĐIỂM QUYẾT | ghi bàn thắng |
得点を入れられる | ĐẮC ĐIỂM NHẬP | bị sút thủng lưới; bị thua |
得点 | ĐẮC ĐIỂM | sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số |
得手 | ĐẮC THỦ | Sở trường; điểm mạnh |
得意顔 | ĐẮC Ý NHAN | khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt tự đắc;khuôn mặt dễ coi; khuôn mặt ưa nhìn |
得意満面 | ĐẮC Ý MẪN DIỆN | khuôn mặt đắc ý; khuôn mặt đắc thắng |
得意気 | ĐẮC Ý KHÍ | sự tự hào; sự đắc ý |
得意 | ĐẮC Ý | đắc ý; khoái trí; tâm đắc;khách quen; khách chính |
得心 | ĐẮC TÂM | sự tâm đắc |
得失 | ĐẮC THẤT | cái lợi và cái hại; cái được và cái mất; thiệt hơn |
得る | ĐẮC | đắc;được; thu được;lí giải; lĩnh hội |
得る | ĐẮC | có thể; có khả năng;giành đuợc; lấy được |
得する | ĐẮC | được;kiếm được |
得 | ĐẮC | có lợi;sự ích lợi; lãi |
感得 | CẢM ĐẮC | tri giác |
心得 | TÂM ĐẮC | sự am hiểu; sự biết; tri thức; kiến thức;thông tin; hiểu biết; kiến thức; kinh nghiệm; dấu hiệu; quy định |
心得る | TÂM ĐẮC | tinh tường; am hiểu; hiểu biết; biết một cách thấu đáo; hiểu; nhận ra; biết |
感得する | CẢM ĐẮC | cảm ngộ |
取得 | THỦ ĐẮC | sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được |
取得する | THỦ ĐẮC | thu được; đạt được; kiếm được |
取得する | THỦ ĐẮC | xoay |
獲得 | HOẠCH ĐẮC | sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận |
不得意 | BẤT ĐẮC Ý | điểm yếu; nhược điểm |
説得する | THUYẾT ĐẮC | rủ;rủ rê;thuyết phục |
説得 | THUYẾT ĐẮC | sự thuyết phục; sự làm cho người ta tin |
会得 | HỘI ĐẮC | Hiểu; sự hiểu; sự nắm vững; sự nhận thức; sự đánh giá |
会得する | HỘI ĐẮC | thấm nhuần;thấu đáo;thông thuộc;tiếp thu |
習得する | TẬP ĐẮC | học được; đạt được; thu được |
習得 | TẬP ĐẮC | sự thu được; sự lĩnh hội; thu được; lĩnh hội |
納得する | NẠP ĐẮC | lý giải; đồng ý |
納得させる | NẠP ĐẮC | đả thông tư tưởng |
納得 | NẠP ĐẮC | sự lý giải; sự đồng ý |
獲得する | HOẠCH ĐẮC | đạt |
獲得する | HOẠCH ĐẮC | thu được; nhận được; đạt được; giành được |
独得 | ĐỘC ĐẮC | sự tự học;tự học |
体得 | THỂ ĐẮC | sự tinh thông; sự hiểu biết |
体得する | THỂ ĐẮC | tinh thông; hiểu biết |
損得 | TỔN ĐẮC | sự lỗ lãi; việc được mất; cái mất và cái được |
拾得物 | THẬP ĐẮC VẬT | vật nhặt được; của rơi |
拾得する | THẬP ĐẮC | nhặt lên; tìm thấy |
拾得 | THẬP ĐẮC | giấu; giấu diếm;nhặt được; nhặt lấy |
所得顔 | SỞ ĐẮC NHAN | khuôn mặt đắc thắng |
所得税 | SỞ ĐẮC THUẾ | thuế đánh theo lợi tức;thuế lợi tức;thuế thu nhập;tiền thuế lợi tức |
所得 | SỞ ĐẮC | thu nhập |
賞を得る | THƯỞNG ĐẮC | được thưởng |
低所得 | ĐÊ SỞ ĐẮC | thu nhập thấp |
お目見得 | MỤC KIẾN ĐẮC | khán giả; thính giả; sự xuất hiện; sự trình diện |
年間所得 | NIÊN GIAN SỞ ĐẮC | tiền thu vào trong năm |
やむを得ず | ĐẮC | không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu; chắc chắn |
時期を得た | THỜI KỲ ĐẮC | đắc thời |
止むを得ない | CHỈ ĐẮC | bất đắc dĩ |
源泉所得税 | NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ | thuế thu nhập đánh tại gốc; thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn |
営業所得税 | DOANH,DINH NGHIỆP SỞ ĐẮC THUẾ | thuế doanh thu |
許可を得る | HỨA KHẢ ĐẮC | được;được phép |
高位を得る | CAO VỊ ĐẮC | bay nhảy |
やむを得ない | ĐẮC | không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu |
自動車取得税 | TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ | thuế thu được từ các loại xe |
せざるを得ない | ĐẮC | không thể tránh...; phải làm...; bắt buộc làm... |
万已むを得なければ | VẠN DĨ ĐẮC | vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi |
万止むを得なければ | VẠN CHỈ ĐẮC | vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi |
勝利を獲得する | THẮNG LỢI HOẠCH ĐẮC | đắc thắng |
原理と会得 | NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC | tri hành |
完全に修得する | HOÀN TOÀN TU ĐẮC | đắc đạo |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » đắc Lý Là Gì
-
Tra Từ: đắc - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ đắc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ đắc ý Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đắc Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Đắc ý - Từ điển Việt
-
Đát Kỷ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đắk Lắk – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: đắc ý - Từ điển Hán Nôm - MarvelVietnam
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc Chí" - Là Gì?
-
Bất đắc Dĩ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'bất đắc Dĩ' : NAVER Từ điển Hàn-Việt