Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐỒ 図 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 図 : ĐỒ
Danh Sách Từ Của 図ĐỒ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ĐỒ- Số nét: 07 - Bộ: VI 囗

ONズ, ト
KUN
図る はかる
  • Bản đồ, đồ án, địa đồ
Từ hánÂm hán việtNghĩa
図書館学 ĐỒ THƯ QUÁN HỌC thư viện học; thư viện
図々しい ĐỒ vô liêm sỉ; trơ tráo; trơ trẽn; không biết xấu hổ
図る ĐỒ lập kế hoạch; vẽ sơ đồ; thiết kế; tiến hành;mưu đồ; âm mưu; đánh lừa; lừa gạt;thích A hơn B; tiến hành; tăng
図太い ĐỒ THÁI đanh đá
図形 ĐỒ HÌNH hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
図書 ĐỒ THƯ sách
図書室 ĐỒ THƯ THẤT phòng đọc sách
図書目録 ĐỒ THƯ MỤC LỤC danh mục sách
図書館 ĐỒ THƯ QUÁN thư quán;thư viện
図書館員 ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN Thủ thư
ĐỒ hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ
図面 ĐỒ DIỆN bản vẽ
図表 ĐỒ BIỂU biểu đồ; bản đồ;đồ hình;đồ thị
図示する ĐỒ THỊ vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện
図示 ĐỒ THỊ đồ thị; biếu hiện
図画用紙 ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ giấy vẽ
図画 ĐỒ HỌA bản vẽ;bức vẽ; đồ hoạ
図案 ĐỒ ÁN đồ án
図書館長 ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG Thủ thư chính
縮図 SÚC ĐỒ bản vẽ thu nhỏ; bản copy thu nhỏ
不図 BẤT ĐỒ đột nhiên; bất đồ
青図 THANH ĐỒ Ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang; bản thiết kế nhà; kế hoạch chi tiết; có những đường vẽ màu trắng trên nền giấy xanh
附図 PHỤ ĐỒ hình kèm theo
付図 PHÓ ĐỒ hình kèm theo
企図 XÍ ĐỒ dự án; chương trình; kế hoạch;lên chương trình; lên kế hoạch; lập kế hoạch
公図 CÔNG ĐỒ Bản đồ địa chính
製図 CHẾ ĐỒ việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ; thuật vẽ bản đồ và biểu đồ; việc thiết kế
地図 ĐỊA ĐỒ bản đồ;địa đồ
原図 NGUYÊN ĐỒ bản vẽ gốc
絵図 HỘI ĐỒ Sự minh họa
系図 HỆ ĐỒ dòng dõi;sơ đồ gia tộc; phả hệ
合図 HỢP ĐỒ dấu hiệu; hiệu lệnh
略図 LƯỢC ĐỒ sơ đồ
意図 Ý ĐỒ ý đồ; mục đích; ý định
合図する HỢP ĐỒ làm dấu; ra dấu; ra hiệu lệnh
港図 CẢNG ĐỒ sơ đồ bến cảng
海図 HẢI ĐỒ hải đồ
指図 CHỈ ĐỒ dặn dò;mệnh lệnh;sự chỉ huy; sự chỉ thị; chỉ huy; chỉ thị; hướng dẫn
回路図 HỒI LỘ ĐỒ sơ đồ mạch
公開図書館 CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN Thư viện công cộng
公共図書館 CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN Thư viện công cộng
天体図 THIÊN THỂ ĐỒ bản đồ thiên thể; bản đồ sao
天宮図 THIÊN CUNG ĐỒ Lá số tử vi
透視図法 THẤU THỊ ĐỒ PHÁP phương pháp vẽ thấu thị
透視図 THẤU THỊ ĐỒ hình thấu thị
設計図 THIẾT KẾ ĐỒ sơ đồ
流れ図 LƯU ĐỒ Biểu đồ chu trình
指し図 CHỈ ĐỒ sự chỉ dẫn; chỉ dẫn
投影図法 ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP phương pháp chiếu hình
投影図 ĐẦU ẢNH ĐỒ hình chiếu
心電図 TÂM ĐIỆN ĐỒ biểu đồ điện tim
展開図 TRIỂN KHAI ĐỒ sơ đồ triển khai; sơ đồ lắp ráp
天球図 THIÊN CẦU ĐỒ Lá số tử vi
天気図 THIÊN KHÍ ĐỒ bản đồ thời tiết
鳥瞰図 ĐIỂU KHÁM ĐỒ hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống; toàn cảnh nhìn từ trên xuống
用船指図 DỤNG THUYỀN CHỈ ĐỒ giấy ủy thác thuê tàu
船積指図書 THUYỀN TÍCH CHỈ ĐỒ THƯ chỉ thị bốc hàng;hướng dẫn gửi hàng
包装指図書 BAO TRANG CHỈ ĐỒ THƯ phiếu đóng gói
見取り図 KIẾN THỦ ĐỒ đồ hình
技術設計図 KỸ THUẬT THIẾT KẾ ĐỒ sơ đồ kỹ thuật
引渡し指図書 DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ giấy yêu cầu giao
等高線地図 ĐĂNG CAO TUYẾN ĐỊA ĐỒ hình vẽ do phép vẽ địa đình
荷渡し指図書 HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ phiếu xuất kho
高層天気図 CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ Biểu đồ khí tượng tầng cao
反射係数線図 PHẢN XẠ HỆ SỐ TUYẾN ĐỒ Biểu đồ hệ số phản xạ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » đồ án Tiếng Hán Việt