Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐỒ 図 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 図 : ĐỒ
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 図書館学 | ĐỒ THƯ QUÁN HỌC | thư viện học; thư viện |
| 図々しい | ĐỒ | vô liêm sỉ; trơ tráo; trơ trẽn; không biết xấu hổ |
| 図る | ĐỒ | lập kế hoạch; vẽ sơ đồ; thiết kế; tiến hành;mưu đồ; âm mưu; đánh lừa; lừa gạt;thích A hơn B; tiến hành; tăng |
| 図太い | ĐỒ THÁI | đanh đá |
| 図形 | ĐỒ HÌNH | hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa |
| 図書 | ĐỒ THƯ | sách |
| 図書室 | ĐỒ THƯ THẤT | phòng đọc sách |
| 図書目録 | ĐỒ THƯ MỤC LỤC | danh mục sách |
| 図書館 | ĐỒ THƯ QUÁN | thư quán;thư viện |
| 図書館員 | ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN | Thủ thư |
| 図 | ĐỒ | hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ |
| 図面 | ĐỒ DIỆN | bản vẽ |
| 図表 | ĐỒ BIỂU | biểu đồ; bản đồ;đồ hình;đồ thị |
| 図示する | ĐỒ THỊ | vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện |
| 図示 | ĐỒ THỊ | đồ thị; biếu hiện |
| 図画用紙 | ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ | giấy vẽ |
| 図画 | ĐỒ HỌA | bản vẽ;bức vẽ; đồ hoạ |
| 図案 | ĐỒ ÁN | đồ án |
| 図書館長 | ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG | Thủ thư chính |
| 縮図 | SÚC ĐỒ | bản vẽ thu nhỏ; bản copy thu nhỏ |
| 不図 | BẤT ĐỒ | đột nhiên; bất đồ |
| 青図 | THANH ĐỒ | Ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang; bản thiết kế nhà; kế hoạch chi tiết; có những đường vẽ màu trắng trên nền giấy xanh |
| 附図 | PHỤ ĐỒ | hình kèm theo |
| 付図 | PHÓ ĐỒ | hình kèm theo |
| 企図 | XÍ ĐỒ | dự án; chương trình; kế hoạch;lên chương trình; lên kế hoạch; lập kế hoạch |
| 公図 | CÔNG ĐỒ | Bản đồ địa chính |
| 製図 | CHẾ ĐỒ | việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ; thuật vẽ bản đồ và biểu đồ; việc thiết kế |
| 地図 | ĐỊA ĐỒ | bản đồ;địa đồ |
| 原図 | NGUYÊN ĐỒ | bản vẽ gốc |
| 絵図 | HỘI ĐỒ | Sự minh họa |
| 系図 | HỆ ĐỒ | dòng dõi;sơ đồ gia tộc; phả hệ |
| 合図 | HỢP ĐỒ | dấu hiệu; hiệu lệnh |
| 略図 | LƯỢC ĐỒ | sơ đồ |
| 意図 | Ý ĐỒ | ý đồ; mục đích; ý định |
| 合図する | HỢP ĐỒ | làm dấu; ra dấu; ra hiệu lệnh |
| 港図 | CẢNG ĐỒ | sơ đồ bến cảng |
| 海図 | HẢI ĐỒ | hải đồ |
| 指図 | CHỈ ĐỒ | dặn dò;mệnh lệnh;sự chỉ huy; sự chỉ thị; chỉ huy; chỉ thị; hướng dẫn |
| 回路図 | HỒI LỘ ĐỒ | sơ đồ mạch |
| 公開図書館 | CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
| 公共図書館 | CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
| 天体図 | THIÊN THỂ ĐỒ | bản đồ thiên thể; bản đồ sao |
| 天宮図 | THIÊN CUNG ĐỒ | Lá số tử vi |
| 透視図法 | THẤU THỊ ĐỒ PHÁP | phương pháp vẽ thấu thị |
| 透視図 | THẤU THỊ ĐỒ | hình thấu thị |
| 設計図 | THIẾT KẾ ĐỒ | sơ đồ |
| 流れ図 | LƯU ĐỒ | Biểu đồ chu trình |
| 指し図 | CHỈ ĐỒ | sự chỉ dẫn; chỉ dẫn |
| 投影図法 | ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP | phương pháp chiếu hình |
| 投影図 | ĐẦU ẢNH ĐỒ | hình chiếu |
| 心電図 | TÂM ĐIỆN ĐỒ | biểu đồ điện tim |
| 展開図 | TRIỂN KHAI ĐỒ | sơ đồ triển khai; sơ đồ lắp ráp |
| 天球図 | THIÊN CẦU ĐỒ | Lá số tử vi |
| 天気図 | THIÊN KHÍ ĐỒ | bản đồ thời tiết |
| 鳥瞰図 | ĐIỂU KHÁM ĐỒ | hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống; toàn cảnh nhìn từ trên xuống |
| 用船指図 | DỤNG THUYỀN CHỈ ĐỒ | giấy ủy thác thuê tàu |
| 船積指図書 | THUYỀN TÍCH CHỈ ĐỒ THƯ | chỉ thị bốc hàng;hướng dẫn gửi hàng |
| 包装指図書 | BAO TRANG CHỈ ĐỒ THƯ | phiếu đóng gói |
| 見取り図 | KIẾN THỦ ĐỒ | đồ hình |
| 技術設計図 | KỸ THUẬT THIẾT KẾ ĐỒ | sơ đồ kỹ thuật |
| 引渡し指図書 | DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | giấy yêu cầu giao |
| 等高線地図 | ĐĂNG CAO TUYẾN ĐỊA ĐỒ | hình vẽ do phép vẽ địa đình |
| 荷渡し指図書 | HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | phiếu xuất kho |
| 高層天気図 | CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ | Biểu đồ khí tượng tầng cao |
| 反射係数線図 | PHẢN XẠ HỆ SỐ TUYẾN ĐỒ | Biểu đồ hệ số phản xạ |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » đồ án Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: đồ án - Từ điển Hán Nôm
-
đồ án Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đồ án - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ÁN 案 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Đồ án Tốt Nghiệp Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
Từ đồ án Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đồ án - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông Việt Hàn - VKU
-
Đi Tìm Nguồn Gốc Của đồ án Hổ Phù Trong Mỹ Thuật Của Người Việt
-
Danh Sách đồ án Tốt Nghiệp - DUT Student Information System
-
Đồ án Là Gì? Các Bước Làm đồ án Chuẩn Chỉ Nhất - Luật Hoàng Phi
-
[DOC] MẪU ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP