TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ THỨC ĂN · l'entrée : món khai vị · le jambon: thịt ba chỉ xông khói · le gâteau d'anniversaire : bánh sinh nhật · le biscuit: bánh quy · la ...
Xem chi tiết »
Từ vựng món ăn Pháp: 'La Nourriture' ; Trái cây. trái lê _; ô mai mơ; dứa un ; Rau. rau un légume; không atisô atisô; les asperges (f) măng tây; cà tím une ; Các ...
Xem chi tiết »
la lasagne ▻ món bột cà chua nước xốt phó mát hấp. le réglisse ▻ cam thảo. le déjeuner ▻ bữa ăn trưa. les macaronis (m. pl.) ▻ món mì ống macaroni.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2014 · CÁC MÓN ĂN BẰNG TIẾNG PHÁP- VIỆT SOUPES 1. Le bouillon (Nước súp, nước dùng) 2. Soupe au crabe et au mais (Bắp nấu cua) 3.
Xem chi tiết »
Tiếng Pháp - Thực phẩm (lương thực) • Học từ vựng trực tuyến miễn phí thông qua ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn - với ... quán ăn tự phục vụ ... đồ gia vị.
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2021 · Chúng ta có một số từ vựng cho những món nướng sau : 1. Côtelettes de porc grillées: Sườn nướng. 2. Vermicelle de riz la viande de porc grillée: ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Pháp. Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Món này chuẩn bị như thế nào?, Nướng lò, Nướng vỉ, Quay, Chiên, Xào, Nướng, Hấp, Xắt nhỏ, Thịt còn sống ...
Xem chi tiết »
café (le), cà phê ; donner (du pain, du vin), đưa (bành mỳ, rượu vang) ; eau (l'), nước ; manger (une pomme), ăn (một quả táo) ; pain (le), bánh mì ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về thức ăn (thực phẩm) có vai trò rất quan trọng trong tiếng Pháp và được người nói tiếng Pháp sử dụng nhiều. Đây là một trong những nội dung của ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2021 · Farine (n.f): Bột · Sucre (n.m): Đường · Pâte (n.m) Bột (đã trộn) · Riz (n.m): Gạo · Légume sec (n.m): Rau khô · Boîte de conserve (n.f): Đồ đóng hộp ...
Xem chi tiết »
Cách nói về đồ ăn bằng tiếng Pháp · thực phẩm la nourriture · avoir faim để bị đói · máng cỏ để ăn · déjeuner để ăn sáng hoặc ăn trưa · dîner để ăn tối ...
Xem chi tiết »
Các từ chỉ đơn vị với đồ ăn thức uống trong tiếng Pháp. Les quantités d'aliments. Một THANH sô cô la, một HỘP bánh, một GÓI kẹo,… thì nói như thế nào nhỉ?
Xem chi tiết »
Thời lượng: 16:12 Đã đăng: 25 thg 3, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "món ăn ngon" thành Tiếng Pháp: gourmandise, régal. Câu ví dụ: Và những món ăn ngon chỉ toàn là món Pháp.
Xem chi tiết »
Pháp là quốc gia có nhiều sự sáng tạo, hấp dẫn trong chế biến đồ ăn, đây là nơi xuất phát nhiều món ăn mới lạ và có nhiều mùi vị đặc biệt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ ăn Tiếng Pháp
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ ăn tiếng pháp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu