Học Cách Nói Về đồ ăn Bằng Tiếng Pháp
Có thể bạn quan tâm
- Ngữ vựng
- Phát âm & hội thoại
- Văn phạm
- Tài nguyên dành cho giáo viên
Cho dù bạn đang đi du lịch ở châu Âu hay chỉ đi ra ngoài một nhà hàng Pháp địa phương, thực phẩm là một trong những nhu cầu thiết yếu của cuộc sống. Người Pháp yêu thích la nourriture (nghĩa đen là "thức ăn"), và nói về nó là một trong những chủ đề phổ biến nhất của các cuộc trò chuyện bằng tiếng Pháp.
Ngôn ngữ của thực phẩm
Các thuật ngữ từ vựng ẩm thực Pháp được liệt kê cùng với bản dịch tiếng Anh của chúng. Nhấp vào các liên kết để hiển thị các tệp âm thanh cho phép bạn nghe cách phát âm chính xác của từng từ hoặc cụm từ.
Lưu ý rằng không giống như trong tiếng Anh, các thuật ngữ ẩm thực của Pháp thường được đặt trước một mạo từ như le (the) hoặc un (a). Khi thích hợp, bản dịch tiếng Anh của thuật ngữ này được đặt trước bằng một dấu hiệu về giới tính của từ, là nữ (f) hoặc nam (m). Vì vậy, hãy tìm hiểu các thuật ngữ và sau đó là Bon appétit! (Ăn ngon miệng nhé!)
Điều khoản chung
- thực phẩm la nourriture
- chắc chắn sẽ đói
- máng cỏ để ăn
- déjeuner để ăn sáng hoặc ăn trưa
- dîner để ăn tối
Bữa ăn
- bữa ăn le repas
- bữa sáng le petit-déjeuner
- bữa trưa le déjeuner
- bữa tối le dîner
- le goûter snack
Chén đĩa
- le Khai vị , món khai vị l ' entrée *
- súp la soupe , súp le potage
- khóa học chính của le plat
- salad la salade
- món tráng miệng le
* Trong tiếng Anh Mỹ, "entrée" dùng để chỉ món chính, nhưng trong tiếng Pháp, thuật ngữ này chỉ món khai vị.
Vị trí
- bếp la ẩm thực , nấu ăn
- phòng ăn la salle à manger
- nhà hàng le nhà hàng
Điều khoản khác
- mứt la confiture
- bánh sừng bò le croissant
- bột la farine
- khoai tây chiên les
- dầu ô liu l ' huile d'olive (f)
- la mayonnaise mayonnaise
- mù tạt la moutarde
- un œuf , des œufs egg, egg
- bánh mì le đau
- bánh mì nướng le đau
- mì ống les pâtes
- hạt tiêu le poivre
- gạo le riz
- nước sốt la , nước sốt, nước thịt
- muối le sel
- đường le sucre
Trái cây
- trái lê _
- ô mai mơ
- dứa un ananas
- chuối không chuối
- quả anh đào une cerise
- chanh un citron
- un citron vert chanh
- trái dâu tây
- phúc bồn tử
- trái dâu đen
- trái việt quất xanh
- màu cam cam
- trái bưởi _
- Dưa hấu cũ
- đào un pêche
- quả lê lê
- táo une pomme
- mận không mận
- nho khô _
Rau
- rau un légume
- không atisô atisô
- les asperges (f) măng tây
- cà tím une aubergine
- cà rốt la carotte
- cần tây le céleri
- nấm le champignon
- súp lơ le chou-fleur
- le concombre dưa chuột
- rau bina les épinards (m)
- đậu mơ _
- rau diếp laitue
- hành tây un oignon
- ngô le maïs
- les nhỏ độc (m) đậu Hà Lan
- khoai tây la pomme de terre
- củ cải le radis
- la tomate cà chua
Các loại thịt
- thịt la viande
- l ' agneau (m) cừu non
- cá cơm les neo (m)
- bít tết le bifteck
- gà tây la dinde
- ốc sên les escargots (m)
- giăm bông le jambon
- thỏ le lapin
- cá le poisson
- thịt lợn le porc
- gà le poulet
- thịt bò nướng le rosbif
- xúc xích le saucisson
- le veau bê
Sản phẩm bơ sữa
- sữa bơ le babeurre
- bơ le beurre
- kem la crème
- la crème fraîche kem rất đặc, hơi chua
- pho mát le fromage
- phô mai kem le fromage blanc
- kem la glace
- sữa le lait
- sữa chua le yaourt
Tráng miệng
- món tráng miệng le
- bánh quy le biscuit
- kẹo les bonbons
- sô cô la le chocolat
- sữa trứng la crème brûlée với lớp phủ đường cháy
- bánh flan la crème caramel
- pho mát le fromage
- trái cây les (m) trái cây
- bánh le gâteau
- kem la glace
- la mousse au chocolat sô cô la mousse
- la tarte pie
- vani la vani
- Ngữ vựng Cách đọc thực đơn kiểu Pháp
- Ngữ vựng Các thuật ngữ tiếng Pháp liên quan đến Hanukkah và Do Thái giáo
- Ngữ vựng Biểu thức "tiếng Pháp"
- Văn phạm Giới thiệu về các bài báo tiếng Pháp
- Ngữ vựng Kinh doanh món ăn Pháp của Onion
- Ngữ vựng Hướng dẫn các Từ tiếng Pháp cho Đồ uống
- Ngữ vựng Biểu thức thành ngữ trong tiếng Pháp với nỗi đau
- Phát âm & hội thoại Cách phát âm rượu vang Pháp
- Phát âm & hội thoại 'O' được phát âm như thế nào trong tiếng Pháp?
- Ngữ vựng Faux Amis Bắt đầu với E
- Tài nguyên dành cho giáo viên Kiểm tra Đọc hiểu Tiếng Pháp
- Ngữ vựng Làm thế nào để đặt hàng cà phê ở Pháp
- Phát âm & hội thoại Cách phát âm hơn 2.500 từ trong tiếng Pháp
- Ngữ vựng Từ vựng cần biết để dùng bữa trong nhà hàng kiểu Pháp
- Phát âm & hội thoại Phát âm tiếng Pháp sơ cấp
- Văn phạm Il n'y a pas du Pain: Tránh Sai lầm tiếng Pháp phổ biến này
Đọc thêm
Từ vựng và mẹo giúp bạn hiểu thực đơn tiếng Pháp
27 Jan, 2019Cách ăn mừng Hanukkah bằng tiếng Pháp
24 Jul, 2019Biểu thức "tiếng Pháp" - Biểu thức thành ngữ tiếng Anh
08 Feb, 20197 cách diễn đạt món ăn Pháp vui nhộn
05 Jan, 2020Các bài báo tiếng Pháp có thể gây nhầm lẫn - Đây là cách để hiểu được chúng
04 Nov, 2019Hướng dẫn về các từ tiếng Pháp cho đồ uống
06 Oct, 2019Hành tây có liên quan gì đến việc phát triển công việc kinh doanh của riêng bạn?
04 Feb, 2019Hãy thử những thành ngữ dựa trên bánh mì này bằng tiếng Pháp
16 Jan, 2020Cách phát âm rượu vang Pháp
07 Jan, 2018Bạn có thể nói 'O' bằng bao nhiêu cách trong tiếng Pháp?
20 May, 2022Làm thế nào để đặt hàng cà phê ở Pháp
07 Jul, 2019Faux Amis - Pháp tiếng Anh Sai ghép chữ E
20 May, 2022Kiểm tra khả năng đọc hiểu của bạn bằng tiếng Pháp
20 May, 2022Học với câu chuyện song ngữ Pháp-Anh dễ dàng này về bãi biển
04 Aug, 2018Bạn có thể kể tên bao nhiêu 'Couleurs' người Pháp?
10 Mar, 2019Hướng dẫn phát âm tiếng Pháp cho người mới bắt đầu
14 Feb, 2020- tiếng việt
- Svenska Deutsch Español Italiano Français 한국어 român Українська Türkçe ελληνικά 日本語 dansk العربية čeština magyar polski português हिन्दी tiếng việt български Nederlands Русский язык Bahasa Indonesia ภาษาไทย Bahasa Melayu slovenčina Suomi српски Wikang Tagalog қазақша Shqip ქართული Oʻzbekcha зәрбајҹан дили Afrikaans кыргыз тили монгол хэл বাংলা Bāŋlā македонски јазик Kiswahili සිංහල bosanski Հայերէն اُردُو slovenski jezik አማርኛ Amârıñâ lietuvių kalba தமிழ் ភាសាខ្មែរ ಕನ್ನಡ فارسی မြန်မာစာ Mrãmācā नेपाली भाषा
Từ khóa » đồ ăn Tiếng Pháp
-
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Thức Ăn - CAP FRANCE
-
Tiếng Pháp | Thực Phẩm (lương Thực) - Nourriture - Goethe Verlag
-
CÁC MÓN ĂN BẰNG TIẾNG... - Học Tiếng Pháp - Pháp Ngữ Bonjour
-
Tiếng Pháp - Thực Phẩm (lương Thực) Nourriture - 50Languages
-
Các Món ăn Việt Bằng Tiếng Pháp.
-
Học Tiếng Pháp :: Bài Học 73 Chuẩn Bị đồ ăn - LingoHut
-
Từ Vựng / Trong Bữa ăn | TV5MONDE: Học Tiếng Pháp
-
Thức ăn (Thực Phẩm) Trong Tiếng Pháp
-
Từ Vựng Tiếng Pháp Về THỰC PHẨM Cho Người Bắt đầu Học
-
Mách Bạn Từ Vựng Tiếng Pháp Về đồ ăn Thú Vị
-
Các Từ Chỉ đơn Vị Với đồ ăn Thức Uống Trong Tiếng Pháp
-
HỌC NHANH HƠN 60 TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ ĐỒ ĂN CÙNG ...
-
Phép Tịnh Tiến Món ăn Ngon Thành Tiếng Pháp | Glosbe
-
Mách Bạn Từ Vựng Tiếng Pháp Về đồ ăn Thú Vị - Dịch Thuật Sài Gòn 247