Thức ăn (Thực Phẩm) Trong Tiếng Pháp
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng – Bài 9: Thức ăn (Thực phẩm) trong tiếng Pháp
Từ vựng về thức ăn (thực phẩm) có vai trò rất quan trọng trong tiếng Pháp và được người nói tiếng Pháp sử dụng nhiều. Đây là một trong những nội dung của chương trình ở cấp độ cơ bản (A1) mà người học cần nắm vững. Như vậy bước đầu bạn có thể tiến hành một cuộc hội thoại đơn giản. Ở các cấp độ tiếp theo, từ vựng về chủ đề thức ăn (thực phẩm) vẫn sẽ rất hữu ích vì được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Video dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn số từ vựng về chủ đề này:
Trong video này, bạn sẽ học từ vựng về thức ăn (thực phẩm) phổ biến nhất bằng tiếng Pháp. Để nghe hiểu và phát âm đúng, bạn hãy xem video nhiều lần, nhắc lại theo giáo viên. Ví dụ như khi giáo viên nói “du poisson”, bạn hãy nhắc lại “du poisson”. Khi giáo viên nói “des fruits de mer”, bạn hãy nhắc lại “des fruits de mer”. Khi giáo viên nói “un oeuf”, bạn hãy nhắc lại “un oeuf”…Để hiểu từ vựng về thức ăn (thực phẩm) trong bài đọc và sử dụng lại trong bài viết, bạn hãy chép lại nhiều lần danh sách từ mới dưới đây. Bạn cũng nên sử dụng các hình ảnh trong video để hiểu nghĩa của từ. Dưới đây là danh sách các thực phẩm trong video (được trình bày theo thứ tự xuất hiện):- du poisson- des fruits de mer- un oeuf, des œufsDe la viande (thịt) :- du boeuf- du porc- de l’agneau- du poulet- du veauLes produits laitiers (các sản phẩm từ sữa) :- du beurre- du fromage, des fromages- du lait- un yaourtLes céréales (ngũ cốc) :- du pain- des pâtes- du rizLes boissons (đồ uống) :- de l’eau- du thé (un thé)- du café (un café)- du vin- du jus de fruit (un jus de fruit)- de la bière (une bière)Autres (các loại khác) :- de l’huile- du sel- du poivre- du sucreNếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng chủ đề thức ăn (thực phẩm), bạn có thể tiếp tục với mục “diễn đạt sở thích cá nhân”.Sau khi nắm vững từ vựng chủ đề thức ăn (thực phẩm), bạn có thể chuyển sang bài từ vựng tiếp theo:Từ vựng - Bài 10: màu sắc trong tiếng PhápBạn sẽ tìm thấy những bài học từ vựng khác trong tiếng Pháp bằng cách click vào đây. Bạn cũng có thể hoàn thiện được việc học tiếng Pháp của mình nhờ vào các bài học của chúng tôi:Lớp học tiếng PhápCác bài học về giao tiếp trong tiếng Pháp Các bài học về chia động từ trong tiếng Pháp Các bài học về ngữ pháp trong tiếng PhápChúng tôi thường xuyên đăng tải các nội dung mới dành cho học tiếng Pháp. Để nhận được các thông báo về các bài viết mới nhất, các bạn nhớ đăng ký kênh Youtube Flemotion : apprendre le français và trang Facebook Học tiếng Pháp onlineTừ khóa » đồ ăn Tiếng Pháp
-
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Thức Ăn - CAP FRANCE
-
Học Cách Nói Về đồ ăn Bằng Tiếng Pháp
-
Tiếng Pháp | Thực Phẩm (lương Thực) - Nourriture - Goethe Verlag
-
CÁC MÓN ĂN BẰNG TIẾNG... - Học Tiếng Pháp - Pháp Ngữ Bonjour
-
Tiếng Pháp - Thực Phẩm (lương Thực) Nourriture - 50Languages
-
Các Món ăn Việt Bằng Tiếng Pháp.
-
Học Tiếng Pháp :: Bài Học 73 Chuẩn Bị đồ ăn - LingoHut
-
Từ Vựng / Trong Bữa ăn | TV5MONDE: Học Tiếng Pháp
-
Từ Vựng Tiếng Pháp Về THỰC PHẨM Cho Người Bắt đầu Học
-
Mách Bạn Từ Vựng Tiếng Pháp Về đồ ăn Thú Vị
-
Các Từ Chỉ đơn Vị Với đồ ăn Thức Uống Trong Tiếng Pháp
-
HỌC NHANH HƠN 60 TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ ĐỒ ĂN CÙNG ...
-
Phép Tịnh Tiến Món ăn Ngon Thành Tiếng Pháp | Glosbe
-
Mách Bạn Từ Vựng Tiếng Pháp Về đồ ăn Thú Vị - Dịch Thuật Sài Gòn 247