Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐÔNG 冬 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 冬ĐÔNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ĐÔNG- Số nét: 05 - Bộ: TRUY 夂

ONトウ
KUN ふゆ
  • Mùa đông. Theo lịch ta từ tháng mười đến tháng chạp gọi là mùa đông. Theo lịch tây thì từ tháng chạp tây đến tháng hai tây là mùa đông.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐÔNG đông;mùa đông
冬の終り ĐÔNG CHUNG tàn đông
冬休み ĐÔNG HƯU Kỳ nghỉ đông;nghỉ đông
冬向き ĐÔNG HƯỚNG sự sử dụng vào mùa đông; sự dùng cho mùa đông
冬季 ĐÔNG QUÝ khoảng thời gian mùa đông
冬季五輪国際競技連盟連合 ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế
冬至線 ĐÔNG CHI TUYẾN đường đông chí
冬至 ĐÔNG CHI tiết đông chí
冬空 ĐÔNG KHÔNG,KHỐNG bầu trời mùa đông
冬眠する ĐÔNG MIÊN ngủ đông
冬眠 ĐÔNG MIÊN sự ngủ đông
冬物 ĐÔNG VẬT quần áo mặc vào mùa đông
冬期 ĐÔNG KỲ đông kỳ; thời gian mùa đông
冬服 ĐÔNG PHỤC quần áo mùa đông
真冬 CHÂN ĐÔNG giữa mùa đông
仲冬 TRỌNG ĐÔNG giữa Đông
初冬 SƠ ĐÔNG đầu đông
厳冬 NGHIÊM ĐÔNG Mùa đông khắc nghiệt
暖冬 NOÃN ĐÔNG mùa đông ấm áp
玄冬 HUYỀN ĐÔNG mùa đông; đông
玄冬 HUYỀN ĐÔNG mùa đông; đông
立冬 LẬP ĐÔNG lập đông
春夏秋冬 XUÂN HẠ THU ĐÔNG xuân hạ thu đông
オリンピック冬季競技団体連合会 ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Ghép Từ đông