Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐÔNG 冬 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
冬 | ĐÔNG | đông;mùa đông |
冬の終り | ĐÔNG CHUNG | tàn đông |
冬休み | ĐÔNG HƯU | Kỳ nghỉ đông;nghỉ đông |
冬向き | ĐÔNG HƯỚNG | sự sử dụng vào mùa đông; sự dùng cho mùa đông |
冬季 | ĐÔNG QUÝ | khoảng thời gian mùa đông |
冬季五輪国際競技連盟連合 | ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP | Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế |
冬至線 | ĐÔNG CHI TUYẾN | đường đông chí |
冬至 | ĐÔNG CHI | tiết đông chí |
冬空 | ĐÔNG KHÔNG,KHỐNG | bầu trời mùa đông |
冬眠する | ĐÔNG MIÊN | ngủ đông |
冬眠 | ĐÔNG MIÊN | sự ngủ đông |
冬物 | ĐÔNG VẬT | quần áo mặc vào mùa đông |
冬期 | ĐÔNG KỲ | đông kỳ; thời gian mùa đông |
冬服 | ĐÔNG PHỤC | quần áo mùa đông |
真冬 | CHÂN ĐÔNG | giữa mùa đông |
仲冬 | TRỌNG ĐÔNG | giữa Đông |
初冬 | SƠ ĐÔNG | đầu đông |
厳冬 | NGHIÊM ĐÔNG | Mùa đông khắc nghiệt |
暖冬 | NOÃN ĐÔNG | mùa đông ấm áp |
玄冬 | HUYỀN ĐÔNG | mùa đông; đông |
玄冬 | HUYỀN ĐÔNG | mùa đông; đông |
立冬 | LẬP ĐÔNG | lập đông |
春夏秋冬 | XUÂN HẠ THU ĐÔNG | xuân hạ thu đông |
オリンピック冬季競技団体連合会 | ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI | Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Ghép Từ đông
-
Phương đông, Tục Gọi Người Chủ Là đông. ...
-
Đồng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Ghép , Từ Láy , đại Từ , Từ Hán Việt , Quan Hệ Từ , Từ đồng Nghĩa , Từ ...
-
Văn Bản Ngữ Văn 7 - Hoc24
-
Ghi Lại Các Khái Niệm:thế Nào Là Từ Ghép,từ Láy,đại Từ,từ Hán Việt ...
-
Từ Ghép Là Gì? Cách Phân Biệt Từ Ghép Từ Láy Nhanh - PLO
-
Chữ "động" Trong Từ Ghép "hang động" | Lý Học Đông Phương
-
Gò đống Là Từ Ghép Gì - Top Lời Giải
-
Từ Ghép Là Gì? Có Mấy Loại Từ Ghép?
-
$3: Ghép động Từ Với Cụm Từ Thành Câu Cho Cả Người Chưa Biết Gì
-
Hướng Dẫn Ghép Câu Có 2 động Từ - YouTube
-
Chỉ Ra Các Từ Ghép, Từ Láy, đại Từ, Quan Hệ Từ, Từ đồng âm, Từ Trái ...
-
Viết đoạn Văn Có Sử Dụng Từ Ghép, Từ Láy, Từ Trái Nghĩa, Từ đồng Nghĩa