Phương đông, Tục Gọi Người Chủ Là đông. ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 東 : ĐÔNG
Danh Sách Từ Của 東ĐÔNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ĐÔNG- Số nét: 08 - Bộ: PHIỆT ノ

ONトウ
KUN ひがし
あい
あがり
あずま
あづま
さき
しの
とお
はる
ひが
もと
  • Phương đông, tục gọi người chủ là đông. Nước Trịnh nói với người nước Sở tự xưng nước mình là đông đạo chủ 東道主 nghĩa là người chủ ở phương đông. Tục gọi các chủ cổ phần công ty là cổ đông 股東 là do nghĩa đó.
  • Nước Nhật Bản ở phía đông nước Tàu nên gọi là đông dương 東洋, văn tự Nhật Bản gọi là đông văn 東文.
  • Dông sàng 東牀 chàng rể (theo tích truyện Vương Hy Chi, đời Tấn).
Từ hánÂm hán việtNghĩa
東南アジア経済環境計画 ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á
東北 ĐÔNG BẮC Đông Bắc; vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu
東北人 ĐÔNG BẮC NHÂN người Đông Bắc
東北東 ĐÔNG BẮC ĐÔNG Đông Bắc Đông
東半 ĐÔNG BÁN Nửa phương đông
東半球 ĐÔNG BÁN CẦU đông bán cầu
東半球 ĐÔNG BÁN CẦU Bán cầu Đông
東南 ĐÔNG NAM đông nam
東南 ĐÔNG NAM Đông Nam
東南アジア ĐÔNG NAM Đông Nam Á
東側 ĐÔNG TRẮC phía Đông; bờ Đông
東南アジア諸国連合 ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP liên hiệp các nước Đông Nam Á
東南亜 ĐÔNG NAM Á Đông Nam Á
東南東 ĐÔNG NAM ĐÔNG Đông Nam Đông
東南部アフリカ共同市場 ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG Thị trường chung Đông và Nam Phi
東口 ĐÔNG KHẨU cửa Đông; lối vào phía Đông
東名高速道路 ĐÔNG DANH CAO TỐC ĐẠO LỘ đường cao tốc Tokyo-Nagoya
東大 ĐÔNG ĐẠI Đại học Tokyo; Todai
東天 ĐÔNG THIÊN Bầu trời phương đông
東奔西走 ĐÔNG BÔN TÂY TẨU sự đi đó đi đây
東亞 ĐÔNG Á Đông Á
東アジア戦略報告 ĐÔNG CHIẾN LƯỢC BÁO CÁO Báo cáo Chiến lược Đông á
東アジア競技大会連合 ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP Hiệp hội trò chơi Đông á
東アジア経済会議 ĐÔNG KINH TẾ HỘI NGHỊ Cuộc họp kín Kinh tế á Âu
東アフリカ ĐÔNG Đông Phi
東インド ĐÔNG đông Ấn
東ヨーロッパ ĐÔNG Đông Âu
東亜 ĐÔNG Á đông á
東亜諸国 ĐÔNG Á CHƯ QUỐC các nước Đông Á
東亜諸民族 ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC dân tộc Á Đông
東宝 ĐÔNG BẢO Toho
東京 ĐÔNG KINH Tokyo
東京アートディレクターズクラブ ĐÔNG KINH Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo
東京ファッションデザイナー協議会 ĐÔNG KINH HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo
東京大学 ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC Trường đại học Tokyo
東京株式市場 ĐÔNG KINH HẬU,CHU THỨC THỊ TRƯỜNG thị trường chứng khoán Tokyo
東京湾 ĐÔNG KINH LOAN Vịnh Tokyo
東京都 ĐÔNG KINH ĐÔ Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
東京都政 ĐÔNG KINH ĐÔ CHÍNH,CHÁNH chính quyền thủ phủ Tokyo
東郊 ĐÔNG GIAO vùng ngoại ô phía Đông
東海岸 ĐÔNG HẢI NGẠN bờ biển phía Đông
東海道線 ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN tuyến đường Tokaido
東独 ĐÔNG ĐỘC Đông Đức
東経 ĐÔNG KINH Kinh độ đông
東芝 ĐÔNG CHI Toshiba (tên công ty)
東西 ĐÔNG TÂY cả đất nước;Đông Tây; phương Đông và phương Tây
東西南北 ĐÔNG TÂY NAM BẮC Đông Tây Nam Bắc
東西貿易 ĐÔNG TÂY MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đông tây
東邦 ĐÔNG BANG Nước phương đông
東宮 ĐÔNG CUNG Đông cung (thái tử)
東部 ĐÔNG BỘ Đông bộ; khu vực phía Đông;miền đông
東門 ĐÔNG MÔN cổng phía Đông
東面 ĐÔNG DIỆN mặt phía Đông
東風 ĐÔNG PHONG Cơn gió đông; Đông phong;gió đông
東風 ĐÔNG PHONG Cơn gió đông; Đông phong
東アジア・太平洋中央銀行役員会議 ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương
東アジア ĐÔNG Đông Á
ĐÔNG đông;Hướng Đông
東海 ĐÔNG HẢI Đông hải
東宮御所 ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ Đông cung (cung điện)
東岸 ĐÔNG NGẠN bờ biển phía Đông
東岸沿いに ĐÔNG NGẠN DUYÊN Dọc theo bờ biển phía Đông
東工大 ĐÔNG CÔNG ĐẠI học viện kỹ thuật Tokyo
東征 ĐÔNG CHINH Cuộc thám hiểm phương đông
東方 ĐÔNG PHƯƠNG đông phương;hướng đông;phía Đông; phương Đông
東方拡大 ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI Sự mở rộng về phía đông
東方教会 ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI Nhà thờ phương đông
東横線 ĐÔNG HOÀNH TUYẾN tuyến đường Toyoko
東欧 ĐÔNG ÂU Đông Âu
東欧諸国 ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC các nước Đông Âu
東洋 ĐÔNG DƯƠNG phương Đông
東洋人 ĐÔNG DƯƠNG NHÂN người phương Đông
東洋医学 ĐÔNG DƯƠNG I,Y HỌC đông y
東洋学 ĐÔNG DƯƠNG HỌC Phương đông học
東洋通 ĐÔNG DƯƠNG THÔNG nhà Đông phương học
東海地方 ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG vùng biển Đông
広東 QUẢNG ĐÔNG Quảng Đông
中東 TRUNG ĐÔNG Trung đông
南東 NAM ĐÔNG Đông Nam
北東 BẮC ĐÔNG đông bắc
北東 BẮC ĐÔNG Đông Bắc
関東 QUAN ĐÔNG vùng Kanto; Kanto
広東語 QUẢNG ĐÔNG NGỮ tiếng Quảng Đông
極東 CỰC ĐÔNG Viễn Đông
至東京 CHI ĐÔNG KINH lên tokyo
近東 CẬN ĐÔNG cận đông
鈴東船 LINH ĐÔNG THUYỀN tàu lạnh
古今東西 CỔ KIM ĐÔNG TÂY cổ kim đông tây
南南東 NAM NAM ĐÔNG Nam-đông nam
南々東 NAM ĐÔNG Nam-đông nam
北北東 BẮC BẮC ĐÔNG đông bắc bắc
中近東 TRUNG CẬN ĐÔNG Trung Cận Đông
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Ghép Từ đông