Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DUYÊN 鉛 Trang 70-Từ Điển Anh ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 70
  • 閔 : MẪN
  • 隍 : HOÀNG
  • 雋 : TUYỂN,TUẤN
  • 靫 : xxx
  • 靱 : xxx
  • 颪 : xxx
  • 馭 : NGỰ
  • 馮 : PHÙNG,BẰNG
  • 麭 : xxx
  • 黹 : CHỈ
  • 堯 : NGHIÊU
  • 楯 : THUẪN
  • 愛 : ÁI
  • 葦 : VI
  • 飴 : DI,TỰ
  • 暗 : ÁM
  • 意 : Ý
  • 違 : VI
  • 溢 : DẬT
  • 碓 : ĐỐI
  • 園 : VIÊN
  • 煙 : YÊN
  • 猿 : VIÊN
  • 遠 : VIỄN
  • 鉛 : DUYÊN
  • 塩 : DIÊM
  • 嫁 : GIÁ
  • 暇 : HẠ
  • 禍 : HỌA
  • 嘩 : HOA
  • 蛾 : NGA,NGHĨ
  • 雅 : NHÃ
  • 解 : GIẢI
  • 塊 : KHỐI
  • 慨 : KHÁI
  • 碍 : NGẠI
  • 蓋 : CÁI
  • 該 : CAI
  • 較 : GIÁC,HIỆU
  • 隔 : CÁCH
  • 楽 : NHẠC,LẠC
  • 滑 : HOẠT
  • 褐 : HẠT,CÁT
  • 蒲 : BỒ
  • 勧 : KHUYẾN
  • 寛 : KHOAN
  • 幹 : CÁN
  • 感 : CẢM
  • 漢 : HÁN
  • 頑 : NGOAN
  • 70
Danh Sách Từ Của 鉛DUYÊN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

DUYÊN- Số nét: 13 - Bộ: KIM 金

ONエン
KUN なまり
  • Chì, một loài kim giống như thiếc mà mềm (Plumbum, Pb). Cho giấm vào nấu, có thể chế ra phấn. Các nhà tu đạo ngày xưa dùng để luyện thuốc.
  • Phấn đánh mặt làm bằng chì cũng gọi tắt là duyên.
  • Duyên bút 鉛筆 bút chì chế bằng một chất than trời sinh rất thuần túy.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
鉛色 DUYÊN SẮC màu xám chì
鉛筆削り DUYÊN BÚT TƯỚC cái gọt bút chì
鉛筆を削る DUYÊN BÚT TƯỚC chuốt bút chì;gọt bút chì
鉛筆 DUYÊN BÚT bút chì;viết chì
鉛版 DUYÊN BẢN bản in đúc bằng chì;bản kẽm
鉛毒 DUYÊN ĐỘC nhiễm độc chì
DUYÊN chì
色鉛筆 SẮC DUYÊN BÚT bút chì màu
亜鉛 Á DUYÊN kẽm
亜鉛塗鉄板 Á DUYÊN ĐỒ THIẾT BẢN,BẢNG tôn tráng kẽm
亜鉛引き Á DUYÊN DẪN Sự mạ kẽm; mạ kẽm
亜鉛版 Á DUYÊN BẢN Khắc kẽm (bằng acid)
亜鉛華 Á DUYÊN HOA kẽm ô xít; hoa kẽm
亜鉛鍍金 Á DUYÊN ĐỘ KIM mạ kẽm
亜鉛鍍金する Á DUYÊN ĐỘ KIM xi kẽm
黒鉛 HẮC DUYÊN than chì
ウラン鉛法 DUYÊN PHÁP phương pháp dẫn uranium
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Ghép Từ Duyên