Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HÀ 河 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
河川改修工事 | HÀ XUYÊN CẢI TU CÔNG SỰ | công trình trị thủy; công trình thủy lợi |
河 | HÀ | sông; dòng sông |
河原 | HÀ NGUYÊN | bãi bồi ven sông |
河原 | HÀ NGUYÊN | bãi sông |
河口 | HÀ KHẨU | cửa sông |
河口 | HÀ KHẨU | cửa sông |
河岸 | HÀ NGẠN | bờ sông |
河岸 | HÀ NGẠN | bờ sông; ven sông |
河川 | HÀ XUYÊN | sông ngòi |
河底 | HÀ ĐỂ | lòng sông; đáy sông |
河流 | HÀ LƯU | dòng sông |
河畔 | HÀ BẠN | ven sông |
河豚 | HÀ ĐỒN,ĐỘN | cá lóc |
河馬 | HÀ MÃ | hà mã |
山河 | SƠN HÀ | núi sông;nước non |
天河 | THIÊN HÀ | dải Ngân hà; dải thiên hà |
山河 | SƠN HÀ | sơn hà;sông núi |
お河童 | HÀ ĐỒNG | tóc ngắn quá vai; tóc thề |
大河 | ĐẠI HÀ | sông lớn; suối lớn |
大河 | ĐẠI HÀ | sông lớn; suối lớn |
銀河 | NGÂN HÀ | ngân hà; thiên hà |
恋河 | LUYẾN HÀ | tình yêu bao la |
氷河 | BĂNG HÀ | băng hà; sông băng |
氷河時代 | BĂNG HÀ THỜI ĐẠI | kỷ Băng hà |
氷河期 | BĂNG HÀ KỲ | kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà |
渡河 | ĐỘ HÀ | sự qua sông; sự vượt sông |
虎河豚 | HỔ HÀ ĐỒN,ĐỘN | Cá nóc hổ |
運河 | VẬN HÀ | kênh đào;rạch;rãnh;sông ngòi |
天の河 | THIÊN HÀ | ngân hà; dải ngân hà |
メコン河 | HÀ | sông Mê Kông |
クロン河 | HÀ | sông Cửu Long |
アンドロメダ銀河 | NGÂN HÀ | chòm sao tiên nữ;chòm sao tiên nữ (thiên văn học) |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Hà Là Gì Từ Hán Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Tìm Hiểu Về 'hà' Và 'giang' - Báo Thanh Niên
-
Tra Từ: Hà - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hà - Từ điển Hán Nôm
-
Hà Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Hà - Wiktionary Tiếng Việt
-
Há - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hà Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cho Mình Hỏi Cùng Là Sông... - Cùng Học Tiếng Việt | Facebook
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Chuyển Nghĩa Thú Vị Của Từ Hán Việt | VOV2.VN
-
Hà Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - TungChi'N
-
Ý Nghĩa Tên Hà
-
Chữ "Đế" Trong Bài Thơ Nam Quốc Sơn Hà - Báo Tuổi Trẻ
-
“Hằng Hà”, “hà Sa” Và “hằng Hà Sa Số” - NLD