Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HÀ 河 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 河HÀ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HÀ- Số nét: 08 - Bộ: THỦY 水

ON
KUN かわ
かっ
こう
  • Sông. Hà Hán 河漢 là sông Thiên Hà ở trên trời, cao xa vô cùng, cho nên những kẻ nói khoác không đủ tin gọi là hà hán.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
河川改修工事 HÀ XUYÊN CẢI TU CÔNG SỰ công trình trị thủy; công trình thủy lợi
sông; dòng sông
河原 HÀ NGUYÊN bãi bồi ven sông
河原 HÀ NGUYÊN bãi sông
河口 HÀ KHẨU cửa sông
河口 HÀ KHẨU cửa sông
河岸 HÀ NGẠN bờ sông
河岸 HÀ NGẠN bờ sông; ven sông
河川 HÀ XUYÊN sông ngòi
河底 HÀ ĐỂ lòng sông; đáy sông
河流 HÀ LƯU dòng sông
河畔 HÀ BẠN ven sông
河豚 HÀ ĐỒN,ĐỘN cá lóc
河馬 HÀ MÃ hà mã
山河 SƠN HÀ núi sông;nước non
天河 THIÊN HÀ dải Ngân hà; dải thiên hà
山河 SƠN HÀ sơn hà;sông núi
お河童 HÀ ĐỒNG tóc ngắn quá vai; tóc thề
大河 ĐẠI HÀ sông lớn; suối lớn
大河 ĐẠI HÀ sông lớn; suối lớn
銀河 NGÂN HÀ ngân hà; thiên hà
恋河 LUYẾN HÀ tình yêu bao la
氷河 BĂNG HÀ băng hà; sông băng
氷河時代 BĂNG HÀ THỜI ĐẠI kỷ Băng hà
氷河期 BĂNG HÀ KỲ kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà
渡河 ĐỘ HÀ sự qua sông; sự vượt sông
虎河豚 HỔ HÀ ĐỒN,ĐỘN Cá nóc hổ
運河 VẬN HÀ kênh đào;rạch;rãnh;sông ngòi
天の河 THIÊN HÀ ngân hà; dải ngân hà
メコン河 sông Mê Kông
クロン河 sông Cửu Long
アンドロメダ銀河 NGÂN HÀ chòm sao tiên nữ;chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Hà Là Gì Từ Hán Việt