Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỒNG 虹 Trang 30-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 30
- 草 : THẢO
- 荘 : TRANG
- 送 : TỐNG
- 促 : XÚC
- 則 : TẮC
- 俗 : TỤC
- 柁 : ĐẢ,ĐÀ
- 耐 : NẠI
- 待 : ĐÃI
- 怠 : ĐÃI
- 胎 : THAI
- 退 : THOÁI,THỐI
- 茸 : NHUNG,NHŨNG
- 単 : ĐƠN
- 炭 : THÁN
- 胆 : ĐẢM
- 段 : ĐOẠN
- 茶 : TRÀ
- 昼 : TRÚ
- 柱 : TRỤ
- 衷 : TRUNG
- 挑 : THIÊU,THAO
- 勅 : SẮC
- 珍 : TRÂN
- 津 : TÂN
- 追 : TRUY
- 栂 : xxx
- 柘 : CHÁ,GIÁ
- 亭 : ĐÌNH
- 剃 : THẾ
- 貞 : TRINH
- 帝 : ĐẾ
- 訂 : ĐINH
- 点 : ĐIỂM
- 度 : ĐỘ
- 怒 : NỘ
- 逃 : ĐÀO
- 洞 : ĐỘNG,ĐỖNG
- 峠 : ĐÈO
- 独 : ĐỘC
- 栃 : xxx
- 南 : NAM
- 虹 : HỒNG
- 祢 : NỄ
- 廼 : NÃI
- 派 : PHÁI
- 盃 : BÔI
- 背 : BỐI
- 肺 : PHẾ
- 矧 : THẨN
- 30
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 虹色 | HỒNG SẮC | màu cầu vồng |
| 虹彩 | HỒNG THÁI,THẢI | Tròng đen; mống mắt |
| 虹 | HỒNG | cầu vồng |
| 白虹 | BẠCH HỒNG | Cầu vồng trắng |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cầu Vồng Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: 螮 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 虹 - Từ điển Hán Nôm
-
虹 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Cầu Vồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cầu Vồng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
彩虹 – Từ Điển ZhongBooks
-
7 Sắc Cầu Vồng Trong Tiếng Trung... - Facebook
-
"虹彩" Là Gì? Nghĩa Của Từ 虹彩 Trong Tiếng Việt. Từ điển Trung-Việt
-
Cầu đá “Củng Kiều” ở Thành Na Lữ - Báo Cao Bằng điện Tử
-
Cầu Vồng Tiếng Trung Là Gì
-
Cầu Vồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
蝀 - Wiktionary Tiếng Việt