蝀 - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Chữ Hán Hiện/ẩn mục Chữ Hán
    • 1.1 Tra cứu
    • 1.2 Chuyển tự
  • 2 Tiếng Quan Thoại Hiện/ẩn mục Tiếng Quan Thoại
    • 2.1 Danh từ
  • 3 Chữ Nôm Hiện/ẩn mục Chữ Nôm
    • 3.1 Cách phát âm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8740, 蝀 CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8740
[U+873F] CJK Unified Ideographs →[U+8741]

Tra cứu

  • Số nét: 14
  • Bộ thủ: 虫 + 8 nét
  • Dữ liệu Unicode: U+8740 (liên kết ngoài tiếng Anh)

Chuyển tự

  • Chữ Latinh
    • Bính âm: dōng (dong1), dòng (dong4)
    • Phiên âm Hán-Việt: đông
  • Chữ Hangul: 동

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Cầu vồng.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác.
Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

蝀 viết theo chữ quốc ngữ

đông

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗəwŋ˧˧ɗəwŋ˧˥ɗəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥ɗəwŋ˧˥˧
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=蝀&oldid=2028258” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Trung Quốc
  • Khối ký tự CJK Unified Ideographs
  • Ký tự Chữ Hán
  • Chữ Hán 14 nét
  • Chữ Hán bộ 虫 + 8 nét
  • Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
  • Mục từ tiếng Quan Thoại
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
  • Mục từ chữ Nôm
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Quan Thoại
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 8 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cầu Vồng Tiếng Hán Việt