蝀 - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=蝀&oldid=2028258” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 蝀 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||
Tra cứu
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 虫 + 8 nét
- Dữ liệu Unicode: U+8740 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: dōng (dong1), dòng (dong4)
- Phiên âm Hán-Việt: đông
- Chữ Hangul: 동
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
蝀
- Cầu vồng.
| Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. | |
|---|---|
| Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 蝀 viết theo chữ quốc ngữ |
| đông |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗəwŋ˧˧ | ɗəwŋ˧˥ | ɗəwŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗəwŋ˧˥ | ɗəwŋ˧˥˧ | ||
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự Chữ Hán
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 虫 + 8 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cầu Vồng Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: 螮 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 虹 - Từ điển Hán Nôm
-
虹 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Cầu Vồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'cầu Vồng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỒNG 虹 Trang 30-Từ Điển Anh Nhật ...
-
彩虹 – Từ Điển ZhongBooks
-
7 Sắc Cầu Vồng Trong Tiếng Trung... - Facebook
-
"虹彩" Là Gì? Nghĩa Của Từ 虹彩 Trong Tiếng Việt. Từ điển Trung-Việt
-
Cầu đá “Củng Kiều” ở Thành Na Lữ - Báo Cao Bằng điện Tử
-
Cầu Vồng Tiếng Trung Là Gì
-
Cầu Vồng – Wikipedia Tiếng Việt