Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HƯỚNG 向 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 向HƯỚNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HƯỚNG- Số nét: 06 - Bộ: CỔN 丨

ONコウ
KUN向く むく
向い むい
向き -むき
向ける むける
向け -むけ
向かう むかう
向かい むかい
向こう むこう
向こう- むこう-
むこ
向い むかい
こお
むか
むかい
むこう
  • Ngoảnh về, hướng về. Ngoảnh về phương vị nào gọi là hướng. Như nam hướng 南向 ngoảnh về hướng nam, bắc hướng 北向 ngoảnh về hướng bắc, v.v. Ý chí ngả về mặt nào gọi là chí hướng 志向, xu hướng 趨向, v.v.
  • Ngày xưa. Như hướng giả 向者 trước ấy.
  • Sắp. Như hướng thần 向晨 sắp sáng.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
向光性 HƯỚNG QUANG TÍNH,TÁNH Tính hướng đến ánh sáng
向かい HƯỚNG hướng tới; đối diện với; bên kia;sự đối diện; sự quay mặt vào nhau; ở phía bên kia
向かう HƯỚNG hướng tới; hướng về; đối mặt với;phản đối; đối mặt;tiến tới; di chuyển tới
向き HƯỚNG chiều hướng; sự ngả theo hướng; đi theo chiều hướng;dành cho; thích hợp với;hướng; vị trí; khía cạnh
向精神薬 HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC Thuốc tâm thần
向日葵 HƯỚNG NHẬT QUỲ Hoa hướng dương
向日性 HƯỚNG NHẬT TÍNH,TÁNH tính quay về hướng mặt trời (hoa); tính hướng dương
向性 HƯỚNG TÍNH,TÁNH Tính hướng đến kích thích (của cây)
向心力 HƯỚNG TÂM LỰC Lực hướng tâm
向学心 HƯỚNG HỌC TÂM Lòng hiếu học
向上心 HƯỚNG THƯỢNG TÂM Tham vọng; khát vọng vươn lên
向上する HƯỚNG THƯỢNG tiến triển; tăng cường; nâng cao; tốt lên; khá lên
向上 HƯỚNG THƯỢNG sự tăng cường; sự nâng cao; sự nâng lên; sự tiến triển; tăng cường; nâng cao; nâng lên; tiến triển
向こう側 HƯỚNG TRẮC phía bên kia; mặt bên kia
向こう HƯỚNG phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia;phía trước; phía đối diện
向ける HƯỚNG chỉ mặt; chĩa về phía; hướng về phía
向け HƯỚNG dành cho; thích hợp với (đối tượng, địa điểm)
向く HƯỚNG đối diện với; quay mặt về phía
向きである HƯỚNG quay mặt về
北向き BẮC HƯỚNG hướng sang phía bắc; hướng bắc
仰向け NGƯỠNG HƯỚNG sự nằm ngửa
の向かいに HƯỚNG đối diện; ở phía bên kia
一向 NHẤT HƯỚNG một chút; một ít
一向 NHẤT HƯỚNG Khẩn khoản; tha thiết; sốt sắng
一向に NHẤT HƯỚNG ... lắm; hoàn toàn (không)
仕向け国 SĨ,SỸ HƯỚNG QUỐC nước hàng đến
仕向け地 SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA nơi đến
仕向け地の変更(用船) SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA BIẾN CANH DỤNG THUYỀN đổi nơi đến (thuê tàu)
仕向地 SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA cảng đích
仕向港 SĨ,SỸ HƯỚNG CẢNG cảng đến
風向き PHONG HƯỚNG hướng gió
偏向 THIÊN HƯỚNG sự chiếu thiên sang bên;thiên hướng; xu hướng
傾向 KHUYNH HƯỚNG khuynh hướng; xu hướng; hướng vận động của sự vật, hiện tượng;lệch;lệch lạc
内向 NỘI HƯỚNG sự hướng về nội tâm
内向性 NỘI HƯỚNG TÍNH,TÁNH Tính hướng nội
内向的 NỘI HƯỚNG ĐÍCH sống nội tâm; hướng nội
冬向き ĐÔNG HƯỚNG sự sử dụng vào mùa đông; sự dùng cho mùa đông
前向き TIỀN HƯỚNG chắc chắn; quả quyết; tích cực;hướng về phía trước;sự chắc chắn; sự quả quyết; tích cực;sự hướng về phía trước; tích cực
動向 ĐỘNG HƯỚNG khuynh hướng;xu hướng
風向 PHONG HƯỚNG hướng gió
左向き TẢ HƯỚNG quay sang trái
転向 CHUYỂN HƯỚNG sự chuyển hướng
趣向 THÚ HƯỚNG chí hướng; ý hướng
西向き TÂY HƯỚNG Quay về hướng Tây; hướng về phía Tây
風向計 PHONG HƯỚNG KẾ Máy xác định chiều gió
志向 CHI HƯỚNG chí hướng
意向 Ý HƯỚNG chí hướng; dự định; ý muốn;lòng;tâm tư;ý;ý hướng
歯向かう XỈ HƯỚNG chống lại;phản kháng
方向 PHƯƠNG HƯỚNG hướng;phía;phương hướng;phương trời
歯向う XỈ HƯỚNG chống lại;phản kháng
方向を定める PHƯƠNG HƯỚNG ĐỊNH đặt hướng
方向を見失う PHƯƠNG HƯỚNG KIẾN THẤT lạc hướng
日向 NHẬT HƯỚNG ánh nắng
外人向け NGOẠI NHÂN HƯỚNG dành cho người nước ngoài
気が向かない KHÍ HƯỚNG gắng gượng
振り向く CHẤN,CHÂN HƯỚNG ngoảnh mặt; đổi hướng
後ろ向き HẬU HƯỚNG sự quay về phía sau; sự ngoái lại đằng sau; giật lùi
北に向いた窓 BẮC HƯỚNG SONG cửa sổ mở hướng Bắc
当世向き ĐƯƠNG THẾ HƯỚNG Hợp thời trang; hợp mốt; thức thời
共に志向する CỘNG CHI HƯỚNG xum họp;xum vầy
攻撃方向 CÔNG KÍCH PHƯƠNG HƯỚNG hướng tấn công
自動方向探知機 TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY Bộ dò hướng tự động
ご希望の向きは HY VỌNG HƯỚNG hướng đến sự mong đợi của quý vị
インフレ傾向 KHUYNH HƯỚNG xu hướng gây lạm phát
イオン化傾向 HÓA KHUYNH HƯỚNG khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
勇敢に立ち向かう DŨNG CẢM LẬP HƯỚNG bất chấp
女性の地位向上協会 NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Từ Xum Vầy