Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HY 希 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 希HY
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HY- Số nét: 07 - Bộ: CÂN 巾

ONキ, ケ
KUN まれ
のぞ
のぞみ
  • Ít. Như ki hy 幾希 hầu ít, hiếm, hy hãn 希罕 hiếm có, hy kì 希奇 lạ lùng ít thấy, v.v.
  • Mong. Như hy kí 希冀 mong cầu, hy vọng 希望 mong ngóng, v.v.
  • Vô hình.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
希釈 HY THÍCH sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
希望を遂行する HY VỌNG TOẠI HÀNH,HÀNG đắc ý
希望に燃える HY VỌNG NHIÊN háo hức
希望どおり HY VỌNG thỏa ý
希望する HY VỌNG hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong;muốn;nguyện ước;trông mong;ước;ước mong
希望 HY VỌNG sở nguyện;sự hy vọng; sự kỳ vọng; hy vọng; kỳ vọng; mong mỏi; nguyện vọng; khát khao;ý muốn
希少資源の調査・試掘・採掘 HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm
希少価値 HY THIẾU,THIỂU GIÁ TRỊ giá trị hiếm có; hiếm có
希少 HY THIẾU,THIỂU ít có; hiếm có; hy hữu; hiếm; hiếm hoi; quý hiếm;sự ít có; sự hiếm có; sự hy hữu; tính hiếm; sự hiếm hoi
希代 HY ĐẠI sự hiếm có; sự khác thường; hiếm có; khác thường
ご希望の向きは HY VỌNG HƯỚNG hướng đến sự mong đợi của quý vị
稲古希 ĐẠO CỔ HY sự đập lúa
輸入を希望する THÂU NHẬP HY VỌNG muốn nhập
メーカー希望価格 HY VỌNG GIÁ CÁCH giá của nhà sản xuất đưa ra
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Hy Trong Tiếng Hán Việt