Khí - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ | kʰḭ˩˧ | kʰi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ | xḭ˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “khí”- 炁: khí
- 䊠: khí, khái, hý, hí
- 弃: khí
- 跂: khí, xí, kỳ, kì
- 棄: khí
- 𠬇: khí
- 弆: cử, khí
- 器: khí
- 盵: kính, khí
- 氣: khí, khất
- 螯: khí, xí, ngao
- 噐: khí
- 㫓: khí
- 氕: khí
- 气: khí, khất
- 氘: khí, đao
- 汽: hất, khí, ất
- 餼: khí, khái, hy, hi, hý, hí
- 亟: khí, cức
- 乞: khí, khất
Phồn thể
[sửa]- 炁: khí
- 氣: khí
- 棄: khí
- 弆: khí
- 器: khí
- 噐: khí
- 气: khí, khất
- 汽: khí
- 亟: khí, cức
- 乞: khí, khất
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 炁: khí
- 弃: khí
- 棄: khí
- : khí
- 器: khí
- 𡮪: khí
- 氣: khí
- 噐: khí
- 盵: khí
- 气: khí, khất
- : khí
- 汽: khí, hất, ất
- 乞: khí, gất, khắt, gật, khất
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- khì
- khi
- khỉ
Danh từ
[sửa]khí
- Một trong ba thể của vật chất, không hình dạng, ở trạng thái dễ nén và có thể choán tát cả không gian dành cho nó. Khí các- bô-ních.. Khí lý tưởng.. (lý).. Chất khí phải tuyệt đối nghiệm đúng mọi định luật chi phối các quá trình biến hóa về thể tích, áp suất, nhiệt độ và, như vậy, chỉ có trong lý thuyết.
- tinh dịch
- hơi. Canh nấu khí mặn.
Tham khảo
[sửa]- "khí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Chữ Hy Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Hy - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hy - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hỷ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hý - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hỹ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 喜 - Từ điển Hán Nôm
-
Hy Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Tên Hy (Hi)
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HY 希 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Chữ Hỷ Tiếng Trung | Cách Viết & Treo Song Hỷ Đám Cưới
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỈ,HI 喜 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Ký - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHIẾT TỰ CHỮ HỶ (喜) VÀ NGUỒN GỐC Ý... - Facebook
-
Song Hỷ – Wikipedia Tiếng Việt