Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHẾ 憩 Trang 98-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 98
  • 鴆 : CHẬM
  • 麩 : PHU
  • 黎 : LÊ
  • 齒 : XỈ
  • 諫 : GIÁN
  • 鋼 : CƯƠNG
  • 穐 : xxx
  • 鮎 : NIÊM
  • 緯 : VĨ
  • 謂 : VỊ
  • 窺 : KHUY
  • 叡 : DUỆ
  • 穎 : DĨNH
  • 頴 : DĨNH
  • 衛 : VỆ
  • 燕 : YẾN,YÊN
  • 薗 : xxx
  • 鴛 : UYÊN
  • 鴬 : xxx
  • 憶 : ỨC
  • 穏 : ỔN
  • 壊 : HOẠI
  • 懐 : HOÀI
  • 骸 : HÀI
  • 獲 : HOẠCH
  • 樫 : xxx
  • 鴨 : ÁP
  • 憾 : HÀM
  • 翰 : HÀN
  • 還 : HOÀN
  • 館 : QUÁN
  • 舘 : QUÁN
  • 機 : CƠ,KY
  • 橘 : QUẤT
  • 鋸 : CỨ
  • 彊 : CƯỜNG,CƯỠNG,CƯƠNG
  • 橋 : KIỀU
  • 興 : HƯNG
  • 凝 : NGƯNG
  • 錦 : CẨM
  • 薫 : HUÂN
  • 憩 : KHẾ
  • 稽 : KÊ,KHỂ
  • 激 : KHÍCH,KÍCH
  • 憲 : HIẾN
  • 賢 : HIỀN
  • 諺 : NGẠN
  • 醐 : HỒ
  • 衡 : HOÀNH,HÀNH
  • 甑 : TẮNG
  • 98
Danh Sách Từ Của 憩KHẾ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KHẾ- Số nét: 16 - Bộ: TÂM 心

ONケイ
KUN憩い いこい
憩う いこう
  • Nghỉ ngơi. Như sảo khế [稍憩] nghỉ một chút.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
憩う KHẾ nghỉ ngơi; thư giãn
憩い KHẾ nghỉ ngơi
KHẾ nghỉ ngơi
少憩 THIẾU,THIỂU KHẾ kỳ nghỉ ngắn; khoảng thời gian nghỉ ngắn
休憩時間 HƯU KHẾ THỜI GIAN thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
休憩所 HƯU KHẾ SỞ chỗ nghỉ
休憩室 HƯU KHẾ THẤT phòng nghỉ ngơi
休憩する HƯU KHẾ đi nghỉ;nghỉ ngơi; nghỉ; nghỉ giải lao
休憩 HƯU KHẾ sự nghỉ ngơi
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Khế Từ Hán Việt