Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHẾ 憩 Trang 98-Từ Điển Anh Nhật ...

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 98
- 鴆 : CHẬM
- 麩 : PHU
- 黎 : LÊ
- 齒 : XỈ
- 諫 : GIÁN
- 鋼 : CƯƠNG
- 穐 : xxx
- 鮎 : NIÊM
- 緯 : VĨ
- 謂 : VỊ
- 窺 : KHUY
- 叡 : DUỆ
- 穎 : DĨNH
- 頴 : DĨNH
- 衛 : VỆ
- 燕 : YẾN,YÊN
- 薗 : xxx
- 鴛 : UYÊN
- 鴬 : xxx
- 憶 : ỨC
- 穏 : ỔN
- 壊 : HOẠI
- 懐 : HOÀI
- 骸 : HÀI
- 獲 : HOẠCH
- 樫 : xxx
- 鴨 : ÁP
- 憾 : HÀM
- 翰 : HÀN
- 還 : HOÀN
- 館 : QUÁN
- 舘 : QUÁN
- 機 : CƠ,KY
- 橘 : QUẤT
- 鋸 : CỨ
- 彊 : CƯỜNG,CƯỠNG,CƯƠNG
- 橋 : KIỀU
- 興 : HƯNG
- 凝 : NGƯNG
- 錦 : CẨM
- 薫 : HUÂN
- 憩 : KHẾ
- 稽 : KÊ,KHỂ
- 激 : KHÍCH,KÍCH
- 憲 : HIẾN
- 賢 : HIỀN
- 諺 : NGẠN
- 醐 : HỒ
- 衡 : HOÀNH,HÀNH
- 甑 : TẮNG
- 98
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 憩う | KHẾ | nghỉ ngơi; thư giãn |
| 憩い | KHẾ | nghỉ ngơi |
| 憩 | KHẾ | nghỉ ngơi |
| 少憩 | THIẾU,THIỂU KHẾ | kỳ nghỉ ngắn; khoảng thời gian nghỉ ngắn |
| 休憩時間 | HƯU KHẾ THỜI GIAN | thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao |
| 休憩所 | HƯU KHẾ SỞ | chỗ nghỉ |
| 休憩室 | HƯU KHẾ THẤT | phòng nghỉ ngơi |
| 休憩する | HƯU KHẾ | đi nghỉ;nghỉ ngơi; nghỉ; nghỉ giải lao |
| 休憩 | HƯU KHẾ | sự nghỉ ngơi |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Khế Từ Hán Việt
-
Tra Từ: Khế - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Khế - Từ điển Hán Nôm
-
Khế Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Khế Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Khế Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khế - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khế' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Tra Từ: Khế - Từ điển Hán Nôm
-
Khế Là Trái Có Khía - PetroTimes
-
Hán Tự 契 - KHẾ,KHIẾT | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
[kanji] Chữ Hán Tự : KHẾ 憩 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khế Hợp Là Gì
-
TỪ KHẾ ƯỚC ĐẾN HỢP ĐỒNG Hiện Nay, Khi... - Luật Văn Diễn Dịch