Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHỞI 起 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 起KHỞI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KHỞI- Số nét: 10 - Bộ: TẨU 走

ON
KUN起きる おきる
起こる おこる
起こす おこす
起す おこす
起つ たつ
  • Dậy, cất mình lên, trổi dậy. Như khởi lập 起立 đứng dậy, kê minh nhi khởi ?鳴而起 gà gáy mà dậy.
  • Dựng lên, cái gì đã xiêu đổ mà lại dựng lên gọi là khởi. Như phù khởi 扶起 nâng dậy, thụ khởi 豎起 dựng lên, vì thế nên xây đắp nhà cửa gọi là khởi tạo 起造.
  • Nổi lên, phát ra. Như khởi phong 起風 nổi gió, khởi bệnh 起病 nổi bệnh, v.v. Sự gì mới bắt đầu mở ra đều gọi là khởi. Như khởi sự 起事 bắt đầu làm việc, một lần cũng gọi là nhất khởi 一起.
  • Lồi lên.
  • Ra.
  • Phấn phát.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
起爆剤 KHỞI BỘC,BẠO TỀ chất kích nổ; chất dễ cháy nổ; chất nổ; bộc phá
起き上がる KHỞI THƯỢNG dậy; đứng dậy; đứng lên;ngồi dậy
起こす KHỞI cất;đánh thức;dựng dậy; đỡ đậy;gây ra;khởi;khởi đầu;nổi
起こる KHỞI nhúc nhích;xảy;xẩy;xảy ra;xẩy ra
起因 KHỞI NHÂN ngọn ngành
起工する KHỞI CÔNG khởi công
起床 KHỞI SÀNG sự dậy (ngủ); sự thức dậy
起案書 KHỞI ÁN THƯ bản dự thảo
起源 KHỞI NGUYÊN bản;gốc rễ;gốc tích;khởi nguyên; nguồn gốc;mầm;mầm mống;ngọn ngành;nguồn;xuất xứ
起点 KHỞI ĐIỂM điểm xuất phát; khởi điểm
起爆 KHỞI BỘC,BẠO kíp nổ
起稿 KHỞI CẢO sự phác thảo; phác thảo
起立 KHỞI LẬP sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy
起立する KHỞI LẬP đứng lên; đứng dậy
起草書 KHỞI THẢO THƯ bản dự thảo
起訴 KHỞI TỐ khởi tố;sự khởi tố
起訴状 KHỞI TỐ TRẠNG bản cáo trạng; cáo trạng
起重機 KHỞI TRỌNG,TRÙNG CƠ,KY cần cẩu;cần trục;máy bay chở hàng;máy trục
起きる KHỞI dấy;đứng dậy; ngồi dậy; bình phục;nhen nhúm;thức;thức dậy; dậy;xảy ra
奮起 PHẤN KHỞI sự kích thích; sự khích động
奮起する PHẤN KHỞI kích thích; khích động
早起き TẢO KHỞI sự thức dậy sớm; sự xảy ra sớm
決起する QUYẾT KHỞI khởi nghĩa;nổi dậy
朝起き TRIỀU,TRIỆU KHỞI Thức dậy sớm
喚起する HOÁN KHỞI đôn đốc;thức tỉnh; khơi gợi
隆起 LONG KHỞI sự dấy lên; sự khởi phát;sự dịch chuyển (địa lý, địa chấn);sự trồi lên; phay nghịch (địa lý, địa chấn)
提起する ĐỀ KHỞI đặt;đề xuất
提起 ĐỀ KHỞI đề khởi; sự đưa lên; sự đưa ra vấn đề; sự đưa ra câu hỏi
奮起する PHẤN KHỞI hứng khởi;phấn khởi;vùng dậy
惹起する NHẠ KHỞI xui
想起する TƯỞNG KHỞI hồi ức
寝起き TẨM KHỞI sự tỉnh dậy; sự thức dậy
引起す DẪN KHỞI xui bẩy
喚起 HOÁN KHỞI sự thức tỉnh; sự khơi gợi; sự kêu gọi; thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi;thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi
生起する SINH KHỞI nhóm
発起 PHÁT KHỞI phat khởi
発起人 PHÁT KHỞI NHÂN người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo
再起 TÁI KHỞI sự quay lại; sự hồi phục
発起人株 PHÁT KHỞI NHÂN HẬU,CHU cổ phiếu sáng lập
突起 ĐỘT KHỞI Chỗ nhô lên
縁起 DUYÊN KHỞI điềm báo
縁起をかつぐ DUYÊN KHỞI mê tín
引き起こす DẪN KHỞI dẫn đến;gây;gây ra
引き起す DẪN KHỞI kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy
揺り起こす DAO KHỞI lay dậy
吹き起こす XUY,XÚY KHỞI nổi dậy
火を起こす HỎA KHỞI thổi lửa
事業を起こす SỰ NGHIỆP KHỞI khởi sự
乳様突起 NHŨ DẠNG ĐỘT KHỞI Nhô lên giống hình vú; lồi lên giống như hình vú
炎症を起こす VIÊM CHỨNG KHỞI viêm
揺すり起こす DAO KHỞI lay dậy
暴動を起こす BẠO,BỘC ĐỘNG KHỞI làm loạn;tạo phản
武装蜂起 VŨ,VÕ TRANG PHONG KHỞI sự nổi dậy có vũ trang
波乱を起こす BA LOẠN KHỞI nổi loạn
騒ぎを起こす TAO KHỞI làm ồn
虫様突起炎 TRÙNG DẠNG ĐỘT KHỞI VIÊM Bệnh viêm ruột thừa
赤赤と起こった火 XÍCH XÍCH KHỞI HỎA Lửa cháy đùng đùng; lửa cháy đỏ rực; lửa cháy bùng bùng
恐怖心を起こさせる KHỦNG BỐ TÂM KHỞI khủng bố
七転び八起き THẤT CHUYỂN BÁT KHỞI thất bại là mẹ thành công
戦争を引き起こす CHIẾN TRANH DẪN KHỞI gây chiến
問題を引き起こす VẤN ĐỀ DẪN KHỞI gây chuyện
事件を引き起こす SỰ KIỆN DẪN KHỞI gây sự
軍事行動を起こす QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI hành quân;khởi binh
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Khôi Trong Tiếng Trung