Khởi động Từ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Danh từ
khởi động từ
- Thiết bị đóng cắt.
Đồng nghĩa
- (cái) tiếp xúc
Dịch
- Tiếng Anh: contactor
- Tiếng Nhật: 接触器 (せっしょくき, sesshokuki)
- Tiếng Pháp: contacteur gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: contactor gđ
- Tiếng Trung Quốc:
- Chữ Hán giản thể: 接触器 (jiēchùqì, tiếp xúc khí)
- Chữ Hán phồn thể: 接觸器 (jiēchùqì, tiếp xúc khí)
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khôi Trong Tiếng Trung
-
Khôi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Khôi - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Cứu Tên Khôi Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Ý Nghĩa Tên Khôi Nguyên - Tên Con
-
Luyện Thi Tiếng Trung Khối D4 - Bác Nhã Book
-
Khối Hoa Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
[QUIZ] Tên Tiếng Trung Của Bạn Là Gì? Ý Nghĩa Tên Tiếng Trung Của Bạn
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHỞI 起 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
[Thành Ngữ Tiếng Trung] Lý Giải ý Nghĩa Câu “Vạn Sự Khởi đầu Nan”
-
Khởi Nghiệp Từ Tiếng Trung |=> Đăng Trên Báo Bắc Giang
-
Ý Nghĩa Tên Minh Khôi - TenBan.Net
-
Bàn Về Chữ KHỞI Năm Nhâm Dần 2022! - ULIS VNU