Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KINH 京 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 京KINH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KINH- Số nét: 08 - Bộ: ĐẦU 亠

ONキョウ, ケイ, キン
KUN みやこ
たか
  • To, chỗ vua đóng đô gọi là kinh sư 京師 nghĩa là chỗ đất rộng mà nhiều người. Lại đồng nghĩa với chữ nguyên 原. Như cửu kinh 九京 bãi tha ma. Mồ mả quan nhà Tấn đều chôn ở Cửu kinh nên sau gọi bãi tha ma là Cửu kinh, cũng như nói nơi cửu nguyên 九原 vậy.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
KINH mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000
京都市 KINH ĐÔ THỊ Kyoto; thành phố Kyoto
京都府 KINH ĐÔ PHỦ phủ Kyoto; tỉnh Kyoto
京阪 KINH PHẢN Kyoto và Osaka
南京花火 NAM KINH HOA HỎA pháo đốt
上京 THƯỢNG KINH việc đi tới Tokyo
上京する THƯỢNG KINH đi tới Tokyo
入京 NHẬP KINH Sự lên thủ đô; sự vào thủ đô
北京 BẮC KINH Bắc Kinh
南京 NAM KINH Thành phố Nam Kinh
南京木綿 NAM KINH MỘC MIÊN Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc
南京焼き NAM KINH THIÊU Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc
南京玉 NAM KINH NGỌC hạt thủy tinh
南京町 NAM KINH ĐINH Khu người Hoa
南京米 NAM KINH MỄ Gạo Nam Kinh, Trung Quốc
南京繻子 NAM KINH NHU TỬ,TÝ Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc
南京虫 NAM KINH TRÙNG Con rệp;rệp
南京袋 NAM KINH ĐẠI bị đay; bị cói
南京豆 NAM KINH ĐẬU Lạc
南京錠 NAM KINH ĐĨNH khóa móc
帝京 ĐẾ KINH kinh đô
帰京 QUY KINH sự trở về thủ đô; hồi kinh
東京 ĐÔNG KINH Tokyo
東京アートディレクターズクラブ ĐÔNG KINH Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo
東京ファッションデザイナー協議会 ĐÔNG KINH HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo
東京大学 ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC Trường đại học Tokyo
東京株式市場 ĐÔNG KINH HẬU,CHU THỨC THỊ TRƯỜNG thị trường chứng khoán Tokyo
東京湾 ĐÔNG KINH LOAN Vịnh Tokyo
東京都 ĐÔNG KINH ĐÔ Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
東京都政 ĐÔNG KINH ĐÔ CHÍNH,CHÁNH chính quyền thủ phủ Tokyo
至東京 CHI ĐÔNG KINH lên tokyo
財団法人京都高度技術研究所 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Chữ Kinh Trong Tiếng Hán