Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KỲ,KÝ,KI 其 Trang 1-Từ Điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
其方 | KỲ,KÝ,KI PHƯƠNG | nơi đó |
其方 | KỲ,KÝ,KI PHƯƠNG | nơi đó |
其奴 | KỲ,KÝ,KI NÔ | người đó; anh chàng đó; gã đó; người đồng nghiệp đó |
其処で | KỲ,KÝ,KI XỬ,XỨ | bây giờ; tiếp theo; ngay sau đó; ở đó;do vậy; do đó; theo đó |
其れ程 | KỲ,KÝ,KI TRÌNH | ở khoảng đó; ở mức độ đó |
其れ共 | KỲ,KÝ,KI CỘNG | hoặc; hay |
其れに | KỲ,KÝ,KI | bên cạnh đó; hơn thế nữa |
其れなら | KỲ,KÝ,KI | nếu trong trường hợp đó; nếu như thế; nếu ở trường hợp như vậy |
其れと無く | KỲ,KÝ,KI VÔ,MÔ | một cách gián tiếp |
其れでも | KỲ,KÝ,KI | nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn |
其れでは | KỲ,KÝ,KI | trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì |
其れで | KỲ,KÝ,KI | và; ngay sau đó; do đó; bởi vậy |
其れから | KỲ,KÝ,KI | sau đó; từ sau đó |
其れ | KỲ,KÝ,KI | nó; cái đấy; điều đấy |
其の儘 | KỲ,KÝ,KI TẪN | không thay đổi; như vốn dĩ; để nó như thế; để nguyên |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Chữ Ký Trong Tiếng Hán
-
CHỮ "KÝ" (記) TRÊN BIỂN HIỆU CỦA NGƯỜI... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Tra Từ: Ký - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KÝ 既 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Ký - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết Chữ Hán | Quy Tắc Viết 8 Nét Chữ Cơ Bản Tiếng Trung
-
CÁCH VIẾT CHỮ HÁN CƠ BẢN NHẤT - TIẾNG TRUNG LÀ NIỀM VUI
-
7 Quy Tắc Viết Chữ Hán Trong Tiếng Trung Chuẩn, đẹp, Nhanh
-
Quy Tắc Viết Chữ Hán Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Thứ Tự Nét Viết động Cho Hán Tự - Chinese Converter
-
Bí Mật Chữ 'Ký' ở Những Tiệm Mì Tàu Danh Tiếng Khiến Người Sài ...
-
Bản Mẫu Chữ Ký Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bài 5: Quy Tắc Viết Chữ Hán đẹp