Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KÝ 既 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
既製服 | KÝ CHẾ PHỤC | áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn;quấn áo may sẵn |
既製 | KÝ CHẾ | sự đã làm xong; sự đã xong |
既成服 | KÝ THÀNH PHỤC | áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn |
既成事実 | KÝ THÀNH SỰ THỰC | đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
既成の事実 | KÝ THÀNH SỰ THỰC | đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
既成 | KÝ THÀNH | đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn;sự đã thành |
既往症 | KÝ VÃNG CHỨNG | tiền sử bệnh tật; bệnh lý |
既往の | KÝ VÃNG | dĩ vãng |
既婚 | KÝ HÔN | đã có gia đình; đã kết hôn; đã lập gia đình |
既報 | KÝ BÁO | đã báo cáo; đã báo cho biết |
既に | KÝ | đã; đã muộn; đã rồi |
皆既日食 | GIAI KÝ NHẬT THỰC | Nhật thực toàn phần |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Chữ Ký Trong Tiếng Hán
-
CHỮ "KÝ" (記) TRÊN BIỂN HIỆU CỦA NGƯỜI... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Tra Từ: Ký - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KỲ,KÝ,KI 其 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Ký - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết Chữ Hán | Quy Tắc Viết 8 Nét Chữ Cơ Bản Tiếng Trung
-
CÁCH VIẾT CHỮ HÁN CƠ BẢN NHẤT - TIẾNG TRUNG LÀ NIỀM VUI
-
7 Quy Tắc Viết Chữ Hán Trong Tiếng Trung Chuẩn, đẹp, Nhanh
-
Quy Tắc Viết Chữ Hán Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Thứ Tự Nét Viết động Cho Hán Tự - Chinese Converter
-
Bí Mật Chữ 'Ký' ở Những Tiệm Mì Tàu Danh Tiếng Khiến Người Sài ...
-
Bản Mẫu Chữ Ký Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bài 5: Quy Tắc Viết Chữ Hán đẹp