Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KÝ 既 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 既KÝ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KÝ- Số nét: 10 - Bộ: CẤN 艮

ON
KUN既に すでに
  • Đã, rồi. Cũng như chữ kí [旣]. Tô Thức [蘇軾] : Bất tri đông phương chi kí bạch [不知東方之既白] (Tiền Xích Bích phú [前赤壁賦 ]) Không biết phương đông đã sáng bạch.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
既製服 KÝ CHẾ PHỤC áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn;quấn áo may sẵn
既製 KÝ CHẾ sự đã làm xong; sự đã xong
既成服 KÝ THÀNH PHỤC áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn
既成事実 KÝ THÀNH SỰ THỰC đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
既成の事実 KÝ THÀNH SỰ THỰC đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
既成 KÝ THÀNH đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn;sự đã thành
既往症 KÝ VÃNG CHỨNG tiền sử bệnh tật; bệnh lý
既往の KÝ VÃNG dĩ vãng
既婚 KÝ HÔN đã có gia đình; đã kết hôn; đã lập gia đình
既報 KÝ BÁO đã báo cáo; đã báo cho biết
既に đã; đã muộn; đã rồi
皆既日食 GIAI KÝ NHẬT THỰC Nhật thực toàn phần
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Chữ Ký Trong Tiếng Hán