Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LÂM 林 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 林LÂM
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LÂM- Số nét: 08 - Bộ: MỘC 木

ONリン
KUN はやし
  • Rừng. Như sâm lâm 森林 rừng rậm.
  • Phàm chỗ nào tụ họp đông cũng gọi là lâm. Như nho lâm 儒林 rừng nho (chỗ nhiều kẻ học giả ở).
  • Dông đúc. Như lâm lập 林立 mọi vật chen chúc như rừng.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
LÂM rừng cấm
林学 LÂM HỌC lâm học
林業 LÂM NGHIỆP lâm nghiệp
林檎 LÂM CẦM táo; quả táo
林産品 LÂM SẢN PHẨM lâm sản
林立 LÂM LẬP sự đứng sát nhau; sự san sát
林立する LÂM LẬP đứng bên nhau san sát; san sát
LÂM rừng
山林学 SƠN LÂM HỌC khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng
森林 SÂM LÂM rừng rú
森林を保護する SÂM LÂM BẢO HỘ kiểm lâm
森林再生 SÂM LÂM TÁI SINH Tái sinh rừng
松林 TÙNG LÂM rừng thông
山林 SƠN LÂM sơn lâm; rừng; rừng rậm
密林 MẶT LÂM bụi rậm;rừng rậm
竹林 TRÚC LÂM rừng trúc
農林 NÔNG LÂM nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
農林水産大臣 NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp
農林水産省 NÔNG LÂM THỦY SẢN TỈNH Bộ nông lâm ngư nghiệp
農林漁業 NÔNG LÂM NGƯ NGHIỆP Ngành nông lâm ngư nghiệp
農林省 NÔNG LÂM TỈNH bộ nông lâm
農林部 NÔNG LÂM BỘ bộ nông lâm
降雨林 GIÁNG,HÀNG VŨ LÂM rừng mưa nhiệt đới
原生林 NGUYÊN SINH LÂM rừng nguyên sinh
原始林 NGUYÊN THỦY LÂM Rừng nguyên thủy; rừng nguyên sinh
人工林 NHÂN CÔNG LÂM rừng trồng; rừng nhân tạo
混交林 HỖN GIAO LÂM rừng hỗn hợp
混合林 HỖN HỢP LÂM rừng hỗn hợp
熱帯林 NHIỆT ĐỚI,ĐÁI LÂM Rừng nhiệt đới
防風林 PHÒNG PHONG LÂM hàng cây chắn gió
雑木林 TẠP MỘC LÂM khu rừng nhỏ
日本農林規格 NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
常緑樹林 THƯỜNG LỤC THỤ LÂM rừng thường xanh
熱帯雨林 NHIỆT ĐỚI,ĐÁI VŨ LÂM rừng mưa nhiệt đới
針葉樹林 CHÂM DIỆP THỤ LÂM rừng lá kim
亜熱帯広葉樹林 Á NHIỆT ĐỚI,ĐÁI QUẢNG DIỆP THỤ LÂM rừng lá rộng á nhiệt đới
熱帯常緑広葉樹林 NHIỆT ĐỚI,ĐÁI THƯỜNG LỤC QUẢNG DIỆP THỤ LÂM rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Lâm Trong Tiếng Hán