Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LINH 霊 Trang 93-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 93
- 劉 : LƯU
- 慮 : LỰ
- 寮 : LIÊU
- 諒 : LƯỢNG
- 遼 : LIÊU
- 輪 : LUÂN
- 霊 : LINH
- 魯 : LỖ
- 論 : LUẬN
- 蕨 : QUYẾT
- 價 : GIÁ
- 僵 : CƯƠNG
- 儉 : KIỆM
- 儂 : NÔNG
- 儚 : xxx
- 冪 : MỊCH
- 凛 : LẪM
- 劍 : KIẾM
- 劈 : PHÁCH
- 匳 : LIÊM
- 噎 : Ế
- 噐 : KHÍ
- 嘲 : TRÀO
- 嘸 : MÔ
- 墹 : xxx
- 墟 : KHƯ
- 墫 : TÔN
- 墸 : xxx
- 墮 : ĐOẠ,HUY
- 嫺 : NHÀN
- 嫻 : NHÀN
- 嬌 : KIỀU
- 嬋 : THIỀN
- 寫 : TẢ
- 嶢 : NGHIÊU
- 嶝 : ĐẶNG
- 幟 : XÍ
- 幢 : CHÀNG
- 幤 : xxx
- 廣 : QUẢNG,QUÁNG
- 廝 : TƯ
- 廚 : TRÙ
- 廛 : TRIỀN
- 廢 : PHẾ
- 廡 : VŨ
- 彈 : ĐẠN,ĐÀN
- 慳 : KHAN,SAN
- 慙 : TÀM
- 慫 : TÚNG
- 憇 : KHẾ
- 93
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 霊薬 | LINH DƯỢC | linh đan;linh đơn |
| 霊肉 | LINH NHỤC | thể xác và linh hồn |
| 霊柩車 | LINH CỮU XA | xe tang |
| 霊峰 | LINH PHONG | ngọn núi thiêng liêng; ngọn núi thần thánh |
| 霊媒 | LINH MÔI | thuật gọi hồn |
| 霊園 | LINH VIÊN | nghĩa trang; nghĩa địa |
| 霊魂 | LINH HỒN | hồn vía;linh hồn;vong hồn |
| 悪霊 | ÁC LINH | Tinh thần tội lỗi; linh hồn tội lỗi; tâm địa hắc ám |
| 亡霊 | VONG LINH | linh hồn đã chết; ma quỷ; vong linh;vong hồn |
| 地霊 | ĐỊA LINH | địa linh |
| 幽霊 | U LINH | ma; ma quỷ |
| 幽霊が出る | U LINH XUẤT | ám (ma) |
| 御霊前 | NGỰ LINH TIỀN | Xin kính viếng hương hồn của người đã khuất! |
| 忠霊 | TRUNG LINH | cái chết trung liệt |
| 忠霊塔 | TRUNG LINH THÁP | tượng đài kỷ niệm người trung liệt |
| 怨霊 | OÁN LINH | hồn ma báo oán |
| 悪霊 | ÁC LINH | Linh hồn tội lỗi; ma quỷ |
| 慰霊祭 | ÚY LINH TẾ | lễ tang; lễ cầu siêu cho linh hồn người chết |
| 生霊 | SINH LINH | sinh linh |
| 神霊 | THẦN LINH | thần linh |
| 聖霊 | THÀNH LINH | thánh linh; linh thiêng |
| 万物の霊長 | VẠN VẬT LINH TRƯỜNG,TRƯỢNG | loài người; nhân loại |
| 冤罪で死んだ霊 | OAN TỘI TỬ LINH | oan hồn |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Những Từ Có Từ Linh
-
Linh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lính - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "linh"
-
Từ Điển - Từ Linh Từ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Linh Là Gì, Nghĩa Của Từ Linh | Từ điển Việt
-
Những Gì Vần Với Linh? (Tiếng Việt) - Double-Rhyme Generator
-
Tra Từ: Linh - Từ điển Hán Nôm
-
Linh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Tên Linh - Cách đặt Tên đệm Cho Tên Linh Hay Nhất
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Linh (nữ)
-
Tên Linh Có ý Nghĩa Gì? Bộ Sưu Tập Têm đệm Và Biệt Danh Nghe ấn ...
-
Bộ Linh Trưởng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Linh Hồn – Wikipedia Tiếng Việt