Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LƯƠNG 良 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
良い | LƯƠNG | tốt; đẹp; đúng |
良質 | LƯƠNG CHẤT | chất lượng tốt |
良心的 | LƯƠNG TÂM ĐÍCH | lương tâm |
良心 | LƯƠNG TÂM | lương tâm |
良妻 | LƯƠNG THÊ | người vợ tốt |
良好 | LƯƠNG HIẾU,HẢO | sự tốt đẹp;tốt; đẹp |
良友 | LƯƠNG HỮU | bạn tốt |
良医 | LƯƠNG I,Y | lương y |
良い | LƯƠNG | hay;khỏe;tốt; đẹp |
善良な性質 | THIỆN LƯƠNG TÍNH,TÁNH CHẤT | thiện tánh |
改良 | CẢI LƯƠNG | sự cải thiện; sự cải tiến |
奈良時代 | NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI | Thời Nara |
奈良漬 | NẠI LƯƠNG TÝ | dưa muối được ngâm bằng bã rượu |
奈良漬け | NẠI LƯƠNG TÝ | dưa muối được ngâm bằng bã rượu |
奈良県 | NẠI LƯƠNG HUYỆN | Tỉnh Nara |
忠良 | TRUNG LƯƠNG | Lòng trung thành |
野良着 | DÃ LƯƠNG TRƯỚC | quần áo để làm việc nhà nông |
善良な | THIỆN LƯƠNG | thuần hậu |
善良 | THIỆN LƯƠNG | hoàn hảo; tốt đẹp;lương thiện;sự hoàn hảo; sự tốt đẹp |
仲良し | TRỌNG LƯƠNG | bạn bè;quan hệ tốt |
仲良くする | TRỌNG LƯƠNG | quan hệ tốt |
仲良く | TRỌNG LƯƠNG | quan hệ tốt |
不良部品 | BẤT LƯƠNG BỘ PHẨM | bộ phận hư |
不良 | BẤT LƯƠNG | bất hảo;không tốt; lưu manh; bất lương;không tốt; không đạt;phẩm chất không tốt; lưu manh; bất lương |
改良型加圧水炉 | CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ | Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến |
運良く | VẬN LƯƠNG | số đỏ; may mắn |
野良犬 | DÃ LƯƠNG KHUYỂN | chó lạc |
着良い | TRƯỚC LƯƠNG | cảm giác thoải mái khi mặc quần áo |
野良猫 | DÃ LƯƠNG MIÊU | mèo lạc |
温良 | ÔN LƯƠNG | dịu dàng; dễ thương; hiền hậu; đôn hậu; hiền thục |
改良する | CẢI LƯƠNG | cải thiện; cải tiến |
最良の政策 | TỐI LƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | thượng sách |
最良 | TỐI LƯƠNG | sự tốt nhất;tốt nhất |
心が良い | TÂM LƯƠNG | tốt bụng |
点が良い | ĐIỂM LƯƠNG | điểm tốt |
心が良い | TÂM LƯƠNG | tốt bụng |
手際良く | THỦ TẾ LƯƠNG | khả năng giải quyết tốt công việc |
品の良い人 | PHẨM LƯƠNG NHÂN | người tao nhã |
するが良い | LƯƠNG | nên...; tốt hơn là... |
非常に良い | PHI THƯỜNG LƯƠNG | rất tốt |
さらに良い | LƯƠNG | càng tốt |
稔実不良 | NHẪM,NẪM THỰC BẤT LƯƠNG | vụ mùa thất bát (gạo) |
健康に良くない | KIỆN KHANG LƯƠNG | hại sức khỏe |
品種改良 | PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG | sự sinh sản có chọn lọc |
品行の良い | PHẨM HÀNH,HÀNG LƯƠNG | nết tốt |
土地改良 | THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG | sự cải tạo đất đai |
消化不良となる | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | trúng thực |
消化不良 | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | bội thực |
生まれの良い | SINH LƯƠNG | thuộc dòng quý tộc; được sinh nơi cao quý; con nhà dòng dõi |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Lương Tiếng Trung
-
Lương (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: Lương - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Lương - Từ điển Hán Nôm
-
Tìm Hiểu Về Chữ "Lương", Chữ Ghi Tộc Danh Dòng Họ
-
Họ Lương Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Lượng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tra Cứu Tên Lương Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Cẩu Lương Trung Quốc Là Gì? Ý Nghĩa C.dùng đúng Nghĩa
-
Ý Nghĩa Tên Đức Lương Hoàng - Tên Con
-
Tên Lương Tiếng Trung Là Gì
-
Ý Nghĩa Tên Lương Bảo Linh - Tên Con
-
Cẩu Lương Là Gì? Ý Nghĩa Thuật Ngữ Ăn Cơm Chó Tiếng Trung