Lượng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. lượng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

lượng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lượng trong tiếng Trung và cách phát âm lượng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lượng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lượng tiếng Trung lượng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm lượng tiếng Trung 估量 《估计。》量 《能容纳或禁受的限度。》lượng cơm. 饭量。lượng khí. 气量。审度; 估计 《根据某些情况, 对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
估量 《估计。》量 《能容纳或禁受的限度。》lượng cơm. 饭量。lượng khí. 气量。审度; 估计 《根据某些情况, 对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lượng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cơ cấu hướng dòng tiếng Trung là gì?
  • vốn cổ phần tiếng Trung là gì?
  • chiêm tinh tiếng Trung là gì?
  • bổ sung nhau tiếng Trung là gì?
  • đại công nghiệp tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lượng trong tiếng Trung

估量 《估计。》量 《能容纳或禁受的限度。》lượng cơm. 饭量。lượng khí. 气量。审度; 估计 《根据某些情况, 对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。》

Đây là cách dùng lượng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lượng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 估量 《估计。》量 《能容纳或禁受的限度。》lượng cơm. 饭量。lượng khí. 气量。审度; 估计 《根据某些情况, 对事物的性质、数量、变化等做大概的推断。》

Từ điển Việt Trung

  • chấm hết tiếng Trung là gì?
  • có số tiếng Trung là gì?
  • lòng dạ sắt đá tiếng Trung là gì?
  • khay tròn tiếng Trung là gì?
  • quần quật tiếng Trung là gì?
  • túi chườm nước đá tiếng Trung là gì?
  • đánh cồng khai mạc tiếng Trung là gì?
  • vỡ lở tiếng Trung là gì?
  • thực vật dưới nước tiếng Trung là gì?
  • độ phân cực tiếng Trung là gì?
  • kèn bassoon tiếng Trung là gì?
  • ngấy ngấy tiếng Trung là gì?
  • trường ốc tiếng Trung là gì?
  • bản tiếng Trung là gì?
  • bỏ công bỏ việc tiếng Trung là gì?
  • cách nhiệt tiếng Trung là gì?
  • tử vân anh tiếng Trung là gì?
  • tự tách mình ra tiếng Trung là gì?
  • diễn đàn tiếng Trung là gì?
  • động cơ chạy bằng hơi nước tiếng Trung là gì?
  • đương thời có một không hai tiếng Trung là gì?
  • lạnh cắt da cắt thịt tiếng Trung là gì?
  • bệnh biến chứng tiếng Trung là gì?
  • xem trọng tiếng Trung là gì?
  • cây chuối tiếng Trung là gì?
  • bán xoát tiếng Trung là gì?
  • xuất trận tiếng Trung là gì?
  • hoạ vô đơn chí tiếng Trung là gì?
  • em dâu tiếng Trung là gì?
  • đối âm tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Lương Tiếng Trung