Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LƯƠNG 良 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 良LƯƠNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LƯƠNG- Số nét: 07 - Bộ: CẤN 艮

ONリョウ
KUN良い よい
良い -よい
良い いい
良い -いい
なが
まこと
よし
りょ
ろう
  • Lành, tính chất thuần tốt bền giữ không đổi gọi là "lương". Như "trung lương" 忠良, "hiền lương" 賢良, v.v. Cái tâm thuật của người gọi là "thiên lương" 天良, tục gọi là "lương tâm" 良心. Tục gọi con nhà thanh bạch, không có tiếng tăm gì xấu là "lương gia tử đệ" 良家子弟 con em nhà lương thiện. Cô đầu nhà thổ giũ sổ về làm ăn lương thiện gọi là "tòng lương" 從良.
  • Tốt, vật gì hoàn toàn tốt đẹp gọi là "lương".
  • Sâu, thâm. Như "huyền hệ lương thâm" 懸系良深 mong nhớ thâm thiết. Sự gì hơi lâu gọi là "lương cửu" 良久 hồi lâu.
  • Dùng làm trợ ngữ, nghĩa là tin. Như "lương hữu dĩ dã" 良有以也 tin rằng có vậy.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
良い LƯƠNG tốt; đẹp; đúng
良質 LƯƠNG CHẤT chất lượng tốt
良心的 LƯƠNG TÂM ĐÍCH lương tâm
良心 LƯƠNG TÂM lương tâm
良妻 LƯƠNG THÊ người vợ tốt
良好 LƯƠNG HIẾU,HẢO sự tốt đẹp;tốt; đẹp
良友 LƯƠNG HỮU bạn tốt
良医 LƯƠNG I,Y lương y
良い LƯƠNG hay;khỏe;tốt; đẹp
善良な性質 THIỆN LƯƠNG TÍNH,TÁNH CHẤT thiện tánh
改良 CẢI LƯƠNG sự cải thiện; sự cải tiến
奈良時代 NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI Thời Nara
奈良漬 NẠI LƯƠNG TÝ dưa muối được ngâm bằng bã rượu
奈良漬け NẠI LƯƠNG TÝ dưa muối được ngâm bằng bã rượu
奈良県 NẠI LƯƠNG HUYỆN Tỉnh Nara
忠良 TRUNG LƯƠNG Lòng trung thành
野良着 DÃ LƯƠNG TRƯỚC quần áo để làm việc nhà nông
善良な THIỆN LƯƠNG thuần hậu
善良 THIỆN LƯƠNG hoàn hảo; tốt đẹp;lương thiện;sự hoàn hảo; sự tốt đẹp
仲良し TRỌNG LƯƠNG bạn bè;quan hệ tốt
仲良くする TRỌNG LƯƠNG quan hệ tốt
仲良く TRỌNG LƯƠNG quan hệ tốt
不良部品 BẤT LƯƠNG BỘ PHẨM bộ phận hư
不良 BẤT LƯƠNG bất hảo;không tốt; lưu manh; bất lương;không tốt; không đạt;phẩm chất không tốt; lưu manh; bất lương
改良型加圧水炉 CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến
運良く VẬN LƯƠNG số đỏ; may mắn
野良犬 DÃ LƯƠNG KHUYỂN chó lạc
着良い TRƯỚC LƯƠNG cảm giác thoải mái khi mặc quần áo
野良猫 DÃ LƯƠNG MIÊU mèo lạc
温良 ÔN LƯƠNG dịu dàng; dễ thương; hiền hậu; đôn hậu; hiền thục
改良する CẢI LƯƠNG cải thiện; cải tiến
最良の政策 TỐI LƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH thượng sách
最良 TỐI LƯƠNG sự tốt nhất;tốt nhất
心が良い TÂM LƯƠNG tốt bụng
点が良い ĐIỂM LƯƠNG điểm tốt
心が良い TÂM LƯƠNG tốt bụng
手際良く THỦ TẾ LƯƠNG khả năng giải quyết tốt công việc
品の良い人 PHẨM LƯƠNG NHÂN người tao nhã
するが良い LƯƠNG nên...; tốt hơn là...
非常に良い PHI THƯỜNG LƯƠNG rất tốt
さらに良い LƯƠNG càng tốt
稔実不良 NHẪM,NẪM THỰC BẤT LƯƠNG vụ mùa thất bát (gạo)
健康に良くない KIỆN KHANG LƯƠNG hại sức khỏe
品種改良 PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG sự sinh sản có chọn lọc
品行の良い PHẨM HÀNH,HÀNG LƯƠNG nết tốt
土地改良 THỔ ĐỊA CẢI LƯƠNG sự cải tạo đất đai
消化不良となる TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG trúng thực
消化不良 TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG bội thực
生まれの良い SINH LƯƠNG thuộc dòng quý tộc; được sinh nơi cao quý; con nhà dòng dõi
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Lương Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì