
Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của
糧LƯƠNG | Hán | LƯƠNG- Số nét: 18 - Bộ: MỄ 米 |
|---|
| ON | リョウ, ロウ |
|---|
| KUN | 糧 | かて |
|---|
|
- Thức ăn, lương ăn. Thức ăn lúc đi đường gọi là lương 糧, lúc ở ngay nhà gọi là thực 食. Nay gọi các vật dùng trong quân là lương.
- Thuế ruộng, tục viết là 粮.
|
Danh sách hán tự tìm thấy
- 112
- 擾 : NHIỄU
- 穣 : xxx
- 織 : CHỨC
- 職 : CHỨC
- 雛 : SỒ
- 蹟 : TÍCH
- 繕 : THIỆN
- 礎 : SỞ
- 叢 : TÙNG
- 鎗 : SANH,THƯƠNG,SANG
- 騒 : TAO
- 贈 : TẶNG
- 題 : ĐỀ
- 瀦 : TRƯ
- 懲 : TRÙNG
- 鎮 : TRẤN
- 藤 : ĐẰNG
- 闘 : ĐẤU
- 難 : NẠN,NAN
- 禰 : NỈ
- 藩 : PHIÊN
- 謬 : MẬU
- 覆 : PHÚC
- 癖 : PHÍCH
- 鞭 : TIÊN
- 繭 : KIỂN
- 麿 : xxx
- 癒 : DŨ
- 曜 : DIỆU
- 濫 : LẠM
- 藍 : LAM
- 離 : LY
- 糧 : LƯƠNG
- 臨 : LÂM
- 類 : LOẠI
- 雙 : SONG
- 嚠 : xxx
- 壙 : KHOÁNG
- 壘 : LUỸ,LUẬT
- 彝 : DI
- 懣 : MUỘN
- 懴 : SÁM
- 戳 : TRẠC,SÁC
- 擶 : xxx
- 擴 : KHOÁCH,KHOÁNG
- 擲 : TRỊCH
- 擺 : BÃI
- 擽 : xxx
- 攅 : TOÀN
- 斃 : TỄ
- 112
Từ ghép của
糧LƯƠNG | Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|
| 糧食部 | LƯƠNG THỰC BỘ | bộ lương thực |
| 糧食 | LƯƠNG THỰC | thực phẩm dự trữ |
| 食糧 | THỰC LƯƠNG | lương thực |
| 兵糧米 | BINH LƯƠNG MỄ | binh lương |
| 兵糧 | BINH LƯƠNG | lương của quân đội; lương thảo |
| 心の糧 | TÂM LƯƠNG | món ăn tinh thần |
| 日々の糧 | NHẬT LƯƠNG | cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức |
COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.