Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NỘI 内 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 内鮮人 | NỘI TIÊN NHÂN | người Nhật Bản và người Triều Tiên |
| 内項 | NỘI HẠNG | số hạng trong tỷ lệ thức (toán) |
| 内面描写 | NỘI DIỆN MIÊU TẢ | sự miêu tả nội tâm |
| 内面 | NỘI DIỆN | bề trong;mặt trong |
| 内需 | NỘI NHU | Nhu cầu nội địa |
| 内陸霧 | NỘI LỤC VỤ | Sương mù trong lục địa |
| 内陸性気候 | NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU | Khí hậu kiểu lục địa |
| 内陸国 | NỘI LỤC QUỐC | Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển |
| 内陸 | NỘI LỤC | nội địa; đất liền |
| 内陣 | NỘI TRẬN | Nơi đặt tượng thần thánh; nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ |
| 内閣閣僚 | NỘI CÁC CÁC LIÊU | Thành viên nội các |
| 内閣総辞職 | NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC | Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các |
| 内閣総理大臣 | NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN | Thủ tướng |
| 内閣法制局 | NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC,CUỘC | Cục pháp chế của nội các |
| 内閣改造 | NỘI CÁC CẢI TẠO,THÁO | cuộc cải cách nội các |
| 内閣官房長官 | NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN | Chánh văn phòng nội các |
| 内閣 | NỘI CÁC | nội các |
| 内野手 | NỘI DÃ THỦ | người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày) |
| 内野席 | NỘI DÃ TỊCH | ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày) |
| 内野安打 | NỘI DÃ AN,YÊN ĐẢ | Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày) |
| 内野 | NỘI DÃ | khu vực trong gôn (bóng chày) |
| 内部闘争 | NỘI BỘ ĐẤU TRANH | Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ |
| 内部留保 | NỘI BỘ LƯU BẢO | Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ |
| 内部生活 | NỘI BỘ SINH HOẠT | Cuộc sống nội tâm |
| 内部告発 | NỘI BỘ CÁO PHÁT | việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền |
| 内部仕様 | NỘI BỘ SĨ,SỸ DẠNG | phương pháp nội bộ |
| 内部 | NỘI BỘ | lòng;nội bộ; bên trong |
| 内達 | NỘI ĐẠT | Thông báo nội bộ; thông báo không chính thức |
| 内遊星 | NỘI DU TINH | Hành tinh ở gần Mặt trời |
| 内通者 | NỘI THÔNG GIẢ | Kẻ phản bội |
| 内通 | NỘI THÔNG | Sự thông đồng (với kẻ thù) |
| 内議 | NỘI NGHỊ | Hội nghị bí mật; cuộc thảo luận riêng tư |
| 内謁 | NỘI YẾT | Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên |
| 内諾 | NỘI NẶC | sự hứa không chính thức |
| 内談 | NỘI ĐÀM | Cuộc thảo luận riêng tư |
| 内証話 | NỘI CHỨNG THOẠI | Cuộc nói chuyện bí mật; nói thầm |
| 内証事 | NỘI CHỨNG SỰ | Chuyện bí mật |
| 内証 | NỘI CHỨNG | riêng tư |
| 内証 | NỘI CHỨNG | Bằng chứng bí mật; chứng cứ bí mật |
| 内診 | NỘI CHẨN | Nội chẩn (y học) |
| 内訓 | NỘI HUẤN | Mệnh lệnh bí mật của cấp trên |
| 内訌 | NỘI HỒNG | Bất hòa nội bộ; xung đột nội bộ |
| 内角 | NỘI GIÁC | Góc trong (bóng chày) |
| 内観 | NỘI QUAN | Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân |
| 内親王 | NỘI THÂN VƯƠNG | Công chúa |
| 内覧 | NỘI LÃM | Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức |
| 内視鏡 | NỘI THỊ KÍNH | đèn nội soi |
| 内規 | NỘI QUY | Nội qui riêng; qui định riêng |
| 内見 | NỘI KIẾN | Việc kiểm tra bên trong; việc khám xét sơ bộ |
| 内装 | NỘI TRANG | bao bì trong;Nội thất (nhà cửa) |
| 内蔵する怒り | NỘI TÀNG NỘ | oan khuất |
| 内蔵 | NỘI TÀNG | sự lắp đặt bên trong |
| 内蒙 | NỘI MÔNG | Nội Mông (Mông Cổ) |
| 内苑 | NỘI UYỂN,UẤT,UẨN | Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ |
| 内航 | NỘI HÀNG | Đường cảng trong nước |
| 内臓弓 | NỘI TẠNG CUNG | Cung nội tạng |
| 内臓器官 | NỘI TẠNG KHÍ QUAN | tạng phủ |
| 内臓 | NỘI TẠNG | lòng;nội tạng;ruột gan |
| 内膜 | NỘI MÔ | Màng trong |
| 内職 | NỘI CHỨC | công việc nghiệp dư |
| 内聞 | NỘI VĂN | Bí mật |
| 内耳炎 | NỘI NHĨ VIÊM | Viêm màng nhĩ |
| 内耳 | NỘI NHĨ | Màng nhĩ |
| 内罰的 | NỘI PHẠT ĐÍCH | sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân |
| 内縁の妻 | NỘI DUYÊN THÊ | Người vợ không chính thức |
| 内線 | NỘI TUYẾN | nội tuyến |
| 内緒話 | NỘI TỰ THOẠI | Cuộc nói chuyện bí mật |
| 内緒事 | NỘI TỰ SỰ | Chuyện bí mật; điều bí mật |
| 内緒 | NỘI TỰ | cuộc sống gia đình;riêng tư |
| 内紛 | NỘI PHÂN | sự bất hòa nội bộ; sự xung đột nội bộ; sự tranh chấp nội bộ |
| 内約 | NỘI ƯỚC | đính ước (kết hôn); cam kết bí mật |
| 内積 | NỘI TÍCH | tích vô hướng (toán học) |
| 内科医 | NỘI KHOA I,Y | Bác sĩ nội khoa |
| 内科 | NỘI KHOA | khoa nội;nội khoa |
| 内福 | NỘI PHÚC | Giàu ngầm |
| 内祝言 | NỘI CHÚC NGÔN | Hôn lễ kín đáo (chỉ có gia đình và người thân) |
| 内示 | NỘI THỊ | Thông báo không chính thức |
| 内示 | NỘI THỊ | Thông báo không chính thức |
| 内省する | NỘI TỈNH | giác ngộ |
| 内省 | NỘI TỈNH | sự tự giác ngộ |
| 内相 | NỘI TƯƠNG,TƯỚNG | Bộ trưởng bộ Nội Vụ |
| 内皮 | NỘI BỈ | Màng trong; vỏ trong (của cây) |
| 内的生活 | NỘI ĐÍCH SINH HOẠT | Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần |
| 内的根拠 | NỘI ĐÍCH CĂN CỨ | Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong |
| 内的 | NỘI ĐÍCH | (thuộc) bên trong |
| 内発 | NỘI PHÁT | Tự phát; nội phát; phát sinh từ bên trong |
| 内界 | NỘI GIỚI | Thế giới bên trong; nội tâm |
| 内申書 | NỘI THÂN THƯ | Sổ học bạ |
| 内申 | NỘI THÂN | báo cáo nội bộ |
| 内用薬 | NỘI DỤNG DƯỢC | Thuốc để uống |
| 内用 | NỘI DỤNG | sự uống (thuốc); công chuyện riêng tư |
| 内玄関 | NỘI HUYỀN QUAN | Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên |
| 内状 | NỘI TRẠNG | Tình trạng thực; tình trạng bên trong |
| 内燃機関 | NỘI NHIÊN CƠ,KY QUAN | động cơ đốt trong |
| 内火艇 | NỘI HỎA ĐĨNH | Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong |
| 内港 | NỘI CẢNG | khu vực trong cảng |
| 内済 | NỘI TẾ | Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án) |
| 内海 | NỘI HẢI | Vịnh |
| 内海 | NỘI HẢI | vịnh; eo biển |
| 内治 | NỘI TRI | chính trị trong nước |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Nôi Ghép Với Từ Gì
-
Nôi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nổi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nối Ghép - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Ghép Nối - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Tra Từ: Nội - Từ điển Hán Nôm
-
Ghép Nối
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NHẬN DIỆN ĐƠN VỊ TỪ TRONG VĂN BẢN TIẾNG VIỆT
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Từ Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
CONCATENATE (Hàm CONCATENATE) - Microsoft Support
-
Câu Ghép Là Gì? Ví Dụ Về Câu Ghép - Luật Hoàng Phi
-
Từ Ghép Là Gì? Có Mấy Loại Từ Ghép?
-
Hướng Dẫn Cách Ghép Nối Apple Watch Với điện Thoại