Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NỘI 内 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 内NỘI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NỘI- Số nét: 04 - Bộ: CỔN 丨

ONナイ, ダイ
KUN うち
いと
ただ
のち
1 | 2 | 3
Từ hánÂm hán việtNghĩa
内鮮人 NỘI TIÊN NHÂN người Nhật Bản và người Triều Tiên
内項 NỘI HẠNG số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
内面描写 NỘI DIỆN MIÊU TẢ sự miêu tả nội tâm
内面 NỘI DIỆN bề trong;mặt trong
内需 NỘI NHU Nhu cầu nội địa
内陸霧 NỘI LỤC VỤ Sương mù trong lục địa
内陸性気候 NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU Khí hậu kiểu lục địa
内陸国 NỘI LỤC QUỐC Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển
内陸 NỘI LỤC nội địa; đất liền
内陣 NỘI TRẬN Nơi đặt tượng thần thánh; nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ
内閣閣僚 NỘI CÁC CÁC LIÊU Thành viên nội các
内閣総辞職 NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các
内閣総理大臣 NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN Thủ tướng
内閣法制局 NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC,CUỘC Cục pháp chế của nội các
内閣改造 NỘI CÁC CẢI TẠO,THÁO cuộc cải cách nội các
内閣官房長官 NỘI CÁC QUAN PHÒNG TRƯỜNG,TRƯỢNG QUAN Chánh văn phòng nội các
内閣 NỘI CÁC nội các
内野手 NỘI DÃ THỦ người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày)
内野席 NỘI DÃ TỊCH ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày)
内野安打 NỘI DÃ AN,YÊN ĐẢ Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày)
内野 NỘI DÃ khu vực trong gôn (bóng chày)
内部闘争 NỘI BỘ ĐẤU TRANH Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ
内部留保 NỘI BỘ LƯU BẢO Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ
内部生活 NỘI BỘ SINH HOẠT Cuộc sống nội tâm
内部告発 NỘI BỘ CÁO PHÁT việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền
内部仕様 NỘI BỘ SĨ,SỸ DẠNG phương pháp nội bộ
内部 NỘI BỘ lòng;nội bộ; bên trong
内達 NỘI ĐẠT Thông báo nội bộ; thông báo không chính thức
内遊星 NỘI DU TINH Hành tinh ở gần Mặt trời
内通者 NỘI THÔNG GIẢ Kẻ phản bội
内通 NỘI THÔNG Sự thông đồng (với kẻ thù)
内議 NỘI NGHỊ Hội nghị bí mật; cuộc thảo luận riêng tư
内謁 NỘI YẾT Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên
内諾 NỘI NẶC sự hứa không chính thức
内談 NỘI ĐÀM Cuộc thảo luận riêng tư
内証話 NỘI CHỨNG THOẠI Cuộc nói chuyện bí mật; nói thầm
内証事 NỘI CHỨNG SỰ Chuyện bí mật
内証 NỘI CHỨNG riêng tư
内証 NỘI CHỨNG Bằng chứng bí mật; chứng cứ bí mật
内診 NỘI CHẨN Nội chẩn (y học)
内訓 NỘI HUẤN Mệnh lệnh bí mật của cấp trên
内訌 NỘI HỒNG Bất hòa nội bộ; xung đột nội bộ
内角 NỘI GIÁC Góc trong (bóng chày)
内観 NỘI QUAN Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân
内親王 NỘI THÂN VƯƠNG Công chúa
内覧 NỘI LÃM Việc xem xét một cách bí mật; việc xem xét một cách không chính thức
内視鏡 NỘI THỊ KÍNH đèn nội soi
内規 NỘI QUY Nội qui riêng; qui định riêng
内見 NỘI KIẾN Việc kiểm tra bên trong; việc khám xét sơ bộ
内装 NỘI TRANG bao bì trong;Nội thất (nhà cửa)
内蔵する怒り NỘI TÀNG NỘ oan khuất
内蔵 NỘI TÀNG sự lắp đặt bên trong
内蒙 NỘI MÔNG Nội Mông (Mông Cổ)
内苑 NỘI UYỂN,UẤT,UẨN Vườn ở bên trong các lâu đài, điện thờ
内航 NỘI HÀNG Đường cảng trong nước
内臓弓 NỘI TẠNG CUNG Cung nội tạng
内臓器官 NỘI TẠNG KHÍ QUAN tạng phủ
内臓 NỘI TẠNG lòng;nội tạng;ruột gan
内膜 NỘI MÔ Màng trong
内職 NỘI CHỨC công việc nghiệp dư
内聞 NỘI VĂN Bí mật
内耳炎 NỘI NHĨ VIÊM Viêm màng nhĩ
内耳 NỘI NHĨ Màng nhĩ
内罰的 NỘI PHẠT ĐÍCH sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân
内縁の妻 NỘI DUYÊN THÊ Người vợ không chính thức
内線 NỘI TUYẾN nội tuyến
内緒話 NỘI TỰ THOẠI Cuộc nói chuyện bí mật
内緒事 NỘI TỰ SỰ Chuyện bí mật; điều bí mật
内緒 NỘI TỰ cuộc sống gia đình;riêng tư
内紛 NỘI PHÂN sự bất hòa nội bộ; sự xung đột nội bộ; sự tranh chấp nội bộ
内約 NỘI ƯỚC đính ước (kết hôn); cam kết bí mật
内積 NỘI TÍCH tích vô hướng (toán học)
内科医 NỘI KHOA I,Y Bác sĩ nội khoa
内科 NỘI KHOA khoa nội;nội khoa
内福 NỘI PHÚC Giàu ngầm
内祝言 NỘI CHÚC NGÔN Hôn lễ kín đáo (chỉ có gia đình và người thân)
内示 NỘI THỊ Thông báo không chính thức
内示 NỘI THỊ Thông báo không chính thức
内省する NỘI TỈNH giác ngộ
内省 NỘI TỈNH sự tự giác ngộ
内相 NỘI TƯƠNG,TƯỚNG Bộ trưởng bộ Nội Vụ
内皮 NỘI BỈ Màng trong; vỏ trong (của cây)
内的生活 NỘI ĐÍCH SINH HOẠT Cuộc sống nội tâm; cuộc sống tinh thần
内的根拠 NỘI ĐÍCH CĂN CỨ Cơ sở bên trong; căn cứ bên trong
内的 NỘI ĐÍCH (thuộc) bên trong
内発 NỘI PHÁT Tự phát; nội phát; phát sinh từ bên trong
内界 NỘI GIỚI Thế giới bên trong; nội tâm
内申書 NỘI THÂN THƯ Sổ học bạ
内申 NỘI THÂN báo cáo nội bộ
内用薬 NỘI DỤNG DƯỢC Thuốc để uống
内用 NỘI DỤNG sự uống (thuốc); công chuyện riêng tư
内玄関 NỘI HUYỀN QUAN Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên
内状 NỘI TRẠNG Tình trạng thực; tình trạng bên trong
内燃機関 NỘI NHIÊN CƠ,KY QUAN động cơ đốt trong
内火艇 NỘI HỎA ĐĨNH Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong
内港 NỘI CẢNG khu vực trong cảng
内済 NỘI TẾ Giải quyết nội bộ (không đưa ra tòa án)
内海 NỘI HẢI Vịnh
内海 NỘI HẢI vịnh; eo biển
内治 NỘI TRI chính trị trong nước
1 | 2 | 3 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Nôi Ghép Với Từ Gì