Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự OANH,HOANH 轟 Trang 121-Từ Điển ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 121
  • 鐔 : TẦM
  • 鐓 : ĐỐI,ĐÔN
  • 鐃 : NAO,NẠO
  • 鐇 : xxx
  • 鐐 : LIÊU
  • 鐫 : TUYÊN
  • 鐡 : xxx
  • 闡 : XIỂN
  • 霰 : TẢN
  • 韜 : THAO
  • 飄 : PHIÊU
  • 飃 : PHIÊU
  • 饉 : CẬN
  • 饅 : MAN
  • 騫 : KHIÊN,KIỂN
  • 騷 : TAO
  • 驀 : MẠCH
  • 鬪 : ĐẤU
  • 鰕 : HÀ
  • 鰔 : xxx
  • 鰉 : HOÀNG
  • 鰓 : TAI
  • 鰌 : THU
  • 鰆 : XUÂN
  • 鰈 : ĐIỆP
  • 鰒 : PHỤC
  • 鰊 : xxx
  • 鰄 : xxx
  • 鰛 : xxx
  • 鶫 : xxx
  • 鶚 : NGẠC
  • 鶤 : xxx
  • 鶩 : VỤ
  • 鹹 : HÀM
  • 黨 : ĐẢNG
  • 齣 : XÍCH,XUẤT
  • 齟 : TRỞ
  • 齠 : ĐIỀU
  • 齡 : LINH
  • 驂 : THAM
  • 鰯 : xxx
  • 艦 : HẠM
  • 顧 : CỐ
  • 轟 : OANH,HOANH
  • 鐸 : ĐẠC
  • 鶴 : HẠC
  • 纏 : TRIỀN
  • 灘 : THAN
  • 鰭 : KÌ
  • 魔 : MA
  • 121
Danh Sách Từ Của 轟OANH,HOANH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

OANH,HOANH- Số nét: 21 - Bộ: XA 車

ONコウ, ゴウ
KUN轟かす とどろかす
轟く とどろく
  • Sầm sầm, xình xịch, tiếng một đoàn xe đi.
  • Rầm rĩ.
  • Vang lừng. Như oanh oanh liệt liệt 轟轟烈烈 vang lừng rực rỡ.
  • Dốt thuốc nổ. Chính âm đọc là hoanh.
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Oanh