Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHÁT 発 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 発PHÁT
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

PHÁT- Số nét: 09 - Bộ: BÁT 癶

ONハツ, ホツ
KUN発つ たつ
発く あばく
発る おこる
発わす つかわす
発つ はなつ
1 | 2 | 3
Từ hánÂm hán việtNghĩa
発駅 PHÁT DỊCH ga đi
発音記号 PHÁT ÂM KÝ HIỆU Ký hiệu ngữ âm
発音する PHÁT ÂM phát âm; đọc
発音 PHÁT ÂM sự phát âm
発電機 PHÁT ĐIỆN CƠ,KY máy phát;máy phát điện
発電所 PHÁT ĐIỆN SỞ trạm phát điện; nhà máy điện
発電工場 PHÁT ĐIỆN CÔNG TRƯỜNG nhà máy phát điện
発電する PHÁT ĐIỆN phát điện;phát điện tín; phát điện báo
発電 PHÁT ĐIỆN sự phát điện;sự phát điện tín; điện báo
発酵素 PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ cái men; cái để lên men
発酵素 PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ cái men; cái để lên men
発酵乳 PHÁT GIẾU,DIẾU NHŨ Sữa chua
発酵する PHÁT GIẾU,DIẾU lên men
発酵する PHÁT GIẾU,DIẾU lên men
発酵させる PHÁT GIẾU,DIẾU gây men
発酵 PHÁT GIẾU,DIẾU lên men;sự lên men
発達する PHÁT ĐẠT hưng phát;phát đạt
発達する PHÁT ĐẠT phát triển
発達 PHÁT ĐẠT sự phát triển
発送駅 PHÁT TỐNG DỊCH ga gửi
発送通知書 PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ giấy báo gửi hàng
発送費 PHÁT TỐNG PHÍ phí gửi
発送港 PHÁT TỐNG CẢNG cảng gửi
発送書類 PHÁT TỐNG THƯ LOẠI chứng từ gửi hàng
発送日 PHÁT TỐNG NHẬT ngày gửi
発送係り PHÁT TỐNG HỆ người gửi
発送人 PHÁT TỐNG NHÂN người gửi hàng
発送する PHÁT TỐNG gửi;gửi hàng
発送 PHÁT TỐNG bốc hàng;sự phát đi; sự gửi đi; sự chuyển đi
発車時刻表 PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU bảng giờ tàu chạy
発車 PHÁT XA xe khởi hành
発足する PHÁT TÚC bắt đầu hoạt động; đi vào hoạt động
発足 PHÁT TÚC sự mở đầu hoạt động; sự thành lập;sự xuất phát; sự bắt đầu ; sự thiết lập
発起人株 PHÁT KHỞI NHÂN HẬU,CHU cổ phiếu sáng lập
発起人 PHÁT KHỞI NHÂN người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo
発起 PHÁT KHỞI phat khởi
発語 PHÁT NGỮ Lời nói; lời phát biểu
発言者 PHÁT NGÔN GIẢ Người nói; người phát ngôn
発言権 PHÁT NGÔN QUYỀN quyền phát ngôn
発言する PHÁT NGÔN ngỏ lời
発言 PHÁT NGÔN phát ngôn;sự đề nghị; sự đề xuất
発覚する PHÁT GIÁC phát giác
発覚する PHÁT GIÁC bộc lộ
発覚 PHÁT GIÁC sự bộc lộ; sự phát giác; sự phát hiện
発見者 PHÁT KIẾN GIẢ Người khám phá
発見する PHÁT KIẾN đắc;phát hiện;tìm ra;tìm thấy
発見する PHÁT KIẾN phát hiện
発見 PHÁT KIẾN sự phát hiện
発表者 PHÁT BIỂU GIẢ Người phát ngôn; người phát biểu
発表する PHÁT BIỂU phát biểu
発表 PHÁT BIỂU công bố;sự phát biểu; sự công bố; thông báo
発行部数 PHÁT HÀNH,HÀNG BỘ SỐ số lượng phát hành
発行者 PHÁT HÀNH,HÀNG GIẢ người xuất bản
発行日 PHÁT HÀNH,HÀNG NHẬT ngày phát hành
発行所 PHÁT HÀNH,HÀNG SỞ nhà xuất bản
発行市場 PHÁT HÀNH,HÀNG THỊ TRƯỜNG thị trường phát hành
発行会社 PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ công ty phát hành
発行スケジュール PHÁT HÀNH,HÀNG chương trình phát hành
発行する PHÁT HÀNH,HÀNG phát hành
発行 PHÁT HÀNH,HÀNG sự phát hành
発芽する PHÁT NHA nảy mầm
発芽 PHÁT NHA sự nảy mầm
発育する PHÁT DỤC phát dục; phát triển
発育 PHÁT DỤC sự phát dục; phát triển
発給 PHÁT CẤP cấp phát
発端 PHÁT ĐOAN sự khởi nguyên; sự mở đầu
発禁 PHÁT CẤM cấm phát hành
発祥地 PHÁT TƯỜNG ĐỊA nơi phát sinh
発祥 PHÁT TƯỜNG bắt nguồn; khởi đầu
発砲する PHÁT PHÁO nổ súng; phóng điện; bắn ra
発砲 PHÁT PHÁO sự nổ súng; sự phóng điện; sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...)
発着 PHÁT TRƯỚC sự xuất phát và đến nơi; việc đi và đến
発癌物質 PHÁT NHAM VẬT CHẤT Chất gây bệnh ung thư
発癌性 PHÁT NHAM TÍNH,TÁNH tính phát sinh ung thư
発病する PHÁT BỆNH,BỊNH lâm bệnh (lâm bịnh);phát bệnh
発病 PHÁT BỆNH,BỊNH phát ốm;sự phát bệnh
発疹 PHÁT CHẨN mụn
発疹 PHÁT CHẨN Chứng phát ban;mụn
発生学 PHÁT SINH HỌC Di truyền học; phôi học
発生する PHÁT SINH gây;nảy;nhen nhúm;phát;sinh ra;xảy;xẩy;xảy đến;xẩy đến;xuất phát
発生する PHÁT SINH phát sinh; xảy ra
発生 PHÁT SINH gốc gác;phát sinh;sự phát sinh
発現する PHÁT HIỆN phát hiện
発狂 PHÁT CUỒNG sự phát điên; phát rồ
発熱する PHÁT NHIỆT sốt
発熱 PHÁT NHIỆT sự phát nhiệt
発煙筒 PHÁT YÊN ĐỒNG lư trầm hương
発煙 PHÁT YÊN sự bốc khói
発火する PHÁT HỎA bùng cháy
発火する PHÁT HỎA phát hỏa; bắt lửa
発火 PHÁT HỎA đạn giả;phát hỏa;sự phát hỏa
発注する PHÁT CHÚ đặt hàng
発注 PHÁT CHÚ đơn đặt hàng
発泡 PHÁT PHAO,BÀO sự sủi bọt; sự tạo bọt; sự nổi bọt; sự phát bọt
発権限 PHÁT QUYỀN HẠN quyền phát ngôn
発条 PHÁT ĐIỀU lò xo;sự co giãn; tính đàn hồi
発条 PHÁT ĐIỀU lò xo
発明家 PHÁT MINH GIA Nhà phát minh
発明する PHÁT MINH phát minh
発明 PHÁT MINH sự phát minh
1 | 2 | 3 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Phát Trong Tiếng Hán