Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHÁT 発 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
発駅 | PHÁT DỊCH | ga đi |
発音記号 | PHÁT ÂM KÝ HIỆU | Ký hiệu ngữ âm |
発音する | PHÁT ÂM | phát âm; đọc |
発音 | PHÁT ÂM | sự phát âm |
発電機 | PHÁT ĐIỆN CƠ,KY | máy phát;máy phát điện |
発電所 | PHÁT ĐIỆN SỞ | trạm phát điện; nhà máy điện |
発電工場 | PHÁT ĐIỆN CÔNG TRƯỜNG | nhà máy phát điện |
発電する | PHÁT ĐIỆN | phát điện;phát điện tín; phát điện báo |
発電 | PHÁT ĐIỆN | sự phát điện;sự phát điện tín; điện báo |
発酵素 | PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ | cái men; cái để lên men |
発酵素 | PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ | cái men; cái để lên men |
発酵乳 | PHÁT GIẾU,DIẾU NHŨ | Sữa chua |
発酵する | PHÁT GIẾU,DIẾU | lên men |
発酵する | PHÁT GIẾU,DIẾU | lên men |
発酵させる | PHÁT GIẾU,DIẾU | gây men |
発酵 | PHÁT GIẾU,DIẾU | lên men;sự lên men |
発達する | PHÁT ĐẠT | hưng phát;phát đạt |
発達する | PHÁT ĐẠT | phát triển |
発達 | PHÁT ĐẠT | sự phát triển |
発送駅 | PHÁT TỐNG DỊCH | ga gửi |
発送通知書 | PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ | giấy báo gửi hàng |
発送費 | PHÁT TỐNG PHÍ | phí gửi |
発送港 | PHÁT TỐNG CẢNG | cảng gửi |
発送書類 | PHÁT TỐNG THƯ LOẠI | chứng từ gửi hàng |
発送日 | PHÁT TỐNG NHẬT | ngày gửi |
発送係り | PHÁT TỐNG HỆ | người gửi |
発送人 | PHÁT TỐNG NHÂN | người gửi hàng |
発送する | PHÁT TỐNG | gửi;gửi hàng |
発送 | PHÁT TỐNG | bốc hàng;sự phát đi; sự gửi đi; sự chuyển đi |
発車時刻表 | PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU | bảng giờ tàu chạy |
発車 | PHÁT XA | xe khởi hành |
発足する | PHÁT TÚC | bắt đầu hoạt động; đi vào hoạt động |
発足 | PHÁT TÚC | sự mở đầu hoạt động; sự thành lập;sự xuất phát; sự bắt đầu ; sự thiết lập |
発起人株 | PHÁT KHỞI NHÂN HẬU,CHU | cổ phiếu sáng lập |
発起人 | PHÁT KHỞI NHÂN | người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo |
発起 | PHÁT KHỞI | phat khởi |
発語 | PHÁT NGỮ | Lời nói; lời phát biểu |
発言者 | PHÁT NGÔN GIẢ | Người nói; người phát ngôn |
発言権 | PHÁT NGÔN QUYỀN | quyền phát ngôn |
発言する | PHÁT NGÔN | ngỏ lời |
発言 | PHÁT NGÔN | phát ngôn;sự đề nghị; sự đề xuất |
発覚する | PHÁT GIÁC | phát giác |
発覚する | PHÁT GIÁC | bộc lộ |
発覚 | PHÁT GIÁC | sự bộc lộ; sự phát giác; sự phát hiện |
発見者 | PHÁT KIẾN GIẢ | Người khám phá |
発見する | PHÁT KIẾN | đắc;phát hiện;tìm ra;tìm thấy |
発見する | PHÁT KIẾN | phát hiện |
発見 | PHÁT KIẾN | sự phát hiện |
発表者 | PHÁT BIỂU GIẢ | Người phát ngôn; người phát biểu |
発表する | PHÁT BIỂU | phát biểu |
発表 | PHÁT BIỂU | công bố;sự phát biểu; sự công bố; thông báo |
発行部数 | PHÁT HÀNH,HÀNG BỘ SỐ | số lượng phát hành |
発行者 | PHÁT HÀNH,HÀNG GIẢ | người xuất bản |
発行日 | PHÁT HÀNH,HÀNG NHẬT | ngày phát hành |
発行所 | PHÁT HÀNH,HÀNG SỞ | nhà xuất bản |
発行市場 | PHÁT HÀNH,HÀNG THỊ TRƯỜNG | thị trường phát hành |
発行会社 | PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ | công ty phát hành |
発行スケジュール | PHÁT HÀNH,HÀNG | chương trình phát hành |
発行する | PHÁT HÀNH,HÀNG | phát hành |
発行 | PHÁT HÀNH,HÀNG | sự phát hành |
発芽する | PHÁT NHA | nảy mầm |
発芽 | PHÁT NHA | sự nảy mầm |
発育する | PHÁT DỤC | phát dục; phát triển |
発育 | PHÁT DỤC | sự phát dục; phát triển |
発給 | PHÁT CẤP | cấp phát |
発端 | PHÁT ĐOAN | sự khởi nguyên; sự mở đầu |
発禁 | PHÁT CẤM | cấm phát hành |
発祥地 | PHÁT TƯỜNG ĐỊA | nơi phát sinh |
発祥 | PHÁT TƯỜNG | bắt nguồn; khởi đầu |
発砲する | PHÁT PHÁO | nổ súng; phóng điện; bắn ra |
発砲 | PHÁT PHÁO | sự nổ súng; sự phóng điện; sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) |
発着 | PHÁT TRƯỚC | sự xuất phát và đến nơi; việc đi và đến |
発癌物質 | PHÁT NHAM VẬT CHẤT | Chất gây bệnh ung thư |
発癌性 | PHÁT NHAM TÍNH,TÁNH | tính phát sinh ung thư |
発病する | PHÁT BỆNH,BỊNH | lâm bệnh (lâm bịnh);phát bệnh |
発病 | PHÁT BỆNH,BỊNH | phát ốm;sự phát bệnh |
発疹 | PHÁT CHẨN | mụn |
発疹 | PHÁT CHẨN | Chứng phát ban;mụn |
発生学 | PHÁT SINH HỌC | Di truyền học; phôi học |
発生する | PHÁT SINH | gây;nảy;nhen nhúm;phát;sinh ra;xảy;xẩy;xảy đến;xẩy đến;xuất phát |
発生する | PHÁT SINH | phát sinh; xảy ra |
発生 | PHÁT SINH | gốc gác;phát sinh;sự phát sinh |
発現する | PHÁT HIỆN | phát hiện |
発狂 | PHÁT CUỒNG | sự phát điên; phát rồ |
発熱する | PHÁT NHIỆT | sốt |
発熱 | PHÁT NHIỆT | sự phát nhiệt |
発煙筒 | PHÁT YÊN ĐỒNG | lư trầm hương |
発煙 | PHÁT YÊN | sự bốc khói |
発火する | PHÁT HỎA | bùng cháy |
発火する | PHÁT HỎA | phát hỏa; bắt lửa |
発火 | PHÁT HỎA | đạn giả;phát hỏa;sự phát hỏa |
発注する | PHÁT CHÚ | đặt hàng |
発注 | PHÁT CHÚ | đơn đặt hàng |
発泡 | PHÁT PHAO,BÀO | sự sủi bọt; sự tạo bọt; sự nổi bọt; sự phát bọt |
発権限 | PHÁT QUYỀN HẠN | quyền phát ngôn |
発条 | PHÁT ĐIỀU | lò xo;sự co giãn; tính đàn hồi |
発条 | PHÁT ĐIỀU | lò xo |
発明家 | PHÁT MINH GIA | Nhà phát minh |
発明する | PHÁT MINH | phát minh |
発明 | PHÁT MINH | sự phát minh |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Phát Trong Tiếng Hán
-
Ý Nghĩa Chữ Phát... - Nhớ Hán Tự Thông Qua Chiết Tự Chữ Hán
-
Tra Từ: Phát - Từ điển Hán Nôm
-
Top 8 Chữ Phát Trong Tiếng Hán - Blog Của Thư
-
[Top Bình Chọn] - Chữ Phát Tài Trong Tiếng Hán - Vinh Ất
-
Phát Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Chữ Phát Trong Tiếng Hán - OP Đại Chiến
-
Phát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Viết Chữ Phát Trong Tiếng Hán | Tiếng Trung| Chinese Writting
-
Ý Nghĩa Chữ Phúc, Lộc, Thọ, Đức, An, Tâm Tiếng Trung Quốc
-
Chiết Tự Chữ Phật 佛 | Tinh Hoa Trong Từng Con Chữ
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phiên âm Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đừng Hiểu Học Chữ Hán Là Học Tiếng Trung Quốc! - Báo Quảng Nam