Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự QUÝ 貴 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 貴QUÝ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

QUÝ- Số nét: 12 - Bộ: BỐI 貝

ON
KUN貴い たっとい
貴い とうとい
貴ぶ たっとぶ
貴ぶ とうとぶ
きよ
たか
たかし
よし
  • Sang, quý hiển.
  • Đắt. Như ngang quý 昂貴 giá đắt.
  • Quý trọng.
  • Muốn.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
貴社 QUÝ XÃ quí công ty
貴い QUÝ quý giá; quý báu; tôn quý; cao quý
貴ぶ QUÝ tôn kính; tôn trọng; sùng kính; khâm phục; coi trọng
貴ぶ QUÝ tôn kính; tôn trọng; sùng kính; khâm phục
貴下 QUÝ HẠ quí ngài
貴人 QUÝ NHÂN đại nhân;quí nhân
貴公子 QUÝ CÔNG TỬ,TÝ quí công tử
貴名 QUÝ DANH quí danh
貴国 QUÝ QUỐC quí quốc
貴婦人 QUÝ PHỤ NHÂN quí phu nhân
貴方 QUÝ PHƯƠNG anh; chị
貴族 QUÝ TỘC đài các;quý tộc; dòng dõi quý tộc; vương giả; dòng dõi vương tôn công tử; vương tôn công tử;quý tộc; vương giả; vương tôn công tử
貴神 QUÝ THẦN quí thần
貴賓 QUÝ TÂN khách quý
貴重 QUÝ TRỌNG,TRÙNG đắt đỏ;sự quý trọng; sự quý giá; sự quý báu;quý trọng; quý giá; quý báu; vàng ngọc; đáng quý
貴重な QUÝ TRỌNG,TRÙNG báu;báu quý;đáng giá;quí báu;quí trọng;quý
貴重品 QUÝ TRỌNG,TRÙNG PHẨM vật phẩm quý báu; đồ quý giá; đồ quý báu; vật quý; vật báu; đồ quý; tiền bạc nữ trang...
貴重物品 QUÝ TRỌNG,TRÙNG VẬT PHẨM đồ quý
貴金属 QUÝ KIM THUỘC bửu bối;châu báu;kim loại quý; kim loại quý hiếm; trang sức;kim ngân;trân bảo
貴金属工 QUÝ KIM THUỘC CÔNG thợ bạc
貴い QUÝ quý giá; quý báu; tôn quý; cao quý
高貴な穂と CAO QUÝ TUỆ quí nhân
富貴 PHÚ QUÝ phú quý;sự phú quý
富貴 PHÚ QUÝ sự phú quý;phú quý
騰貴 ĐẰNG QUÝ sự tăng giá; sự tăng giá trị
高貴 CAO QUÝ cao quí
高貴物 CAO QUÝ VẬT báu vật
至極貴重 CHI CỰC QUÝ TRỌNG,TRÙNG vô giáo dục
宝石貴金属 BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC ngọc ngà châu báu
物価騰貴 VẬT GIÁ ĐẰNG QUÝ sự leo thang của vật giá
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Quý Tiếng Trung