Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự SỸ,SĨ 士 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
士気 | SỸ,SĨ KHÍ | chí khí;tinh thần thi đấu |
士官学校 | SỸ,SĨ QUAN HỌC HIỆU,GIÁO | học viện quân sự |
博士 | BÁC SỸ,SĨ | thạc sĩ;tiến sĩ |
弁士 | BIỆN,BIỀN SỸ,SĨ | thuyết gia |
将士 | TƯƠNG,TƯỚNG SỸ,SĨ | tướng sĩ |
富士山 | PHÚ SỸ,SĨ SƠN | núi Phú Sĩ |
学士院会員 | HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN | viện sĩ |
学士号 | HỌC SỸ,SĨ HIỆU | bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân |
学士 | HỌC SỸ,SĨ | cử nhân; người có bằng cấp |
同士 | ĐỒNG SỸ,SĨ | đồng chí;hội; nhóm |
博士論文 | BÁC SỸ,SĨ LUẬN VĂN | Luận văn tiến sỹ |
博士号 | BÁC SỸ,SĨ HIỆU | bằng tiến sĩ |
博士号 | BÁC SỸ,SĨ HIỆU | học vị tiến sỹ |
騎士 | KỴ SỸ,SĨ | hiệp sĩ;kị sĩ; kị sỹ |
博士 | BÁC SỸ,SĨ | tiến sĩ |
勇士 | DŨNG SỸ,SĨ | dũng sĩ;hào hùng;hào kiệt;tráng sĩ |
力士 | LỰC SỸ,SĨ | lực sĩ |
力士 | LỰC SỸ,SĨ | lực sỹ |
兵士を歓待する | BINH SỸ,SĨ HOAN ĐÃI | khao binh |
兵士を募集する | BINH SỸ,SĨ MỘ TẬP | tuyển binh |
兵士 | BINH SỸ,SĨ | binh;binh lính;binh sĩ;chiến binh;lính;quan sĩ |
修士課程 | TU SỸ,SĨ KHÓA TRÌNH | cử nhân |
修士号 | TU SỸ,SĨ HIỆU | bằng thạc sĩ |
修士 | TU SỸ,SĨ | chương trình đào tạo thạc sĩ;thạc sĩ; phó tiến sĩ |
人士 | NHÂN SỸ,SĨ | nhân sĩ |
武士 | VŨ,VÕ SỸ,SĨ | võ sĩ |
義士 | NGHĨA SỸ,SĨ | kiếm hiệp |
紳士用 | THÂN SỸ,SĨ DỤNG | sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông |
紳士服 | THÂN SỸ,SĨ PHỤC | quần áo đàn ông;trang phục của các thân sĩ; trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã; trang phục của ngươi cao sang quyền quý |
紳士協定 | THÂN SỸ,SĨ HIỆP ĐỊNH | hiệp định thân sĩ |
紳士 | THÂN SỸ,SĨ | thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý |
闘士 | ĐẤU SỸ,SĨ | đấu sỹ; võ sỹ |
烈士の碑 | LIỆT SỸ,SĨ BI | đài liệt sĩ |
烈士 | LIỆT SỸ,SĨ | liệt sĩ |
楽士 | NHẠC,LẠC SỸ,SĨ | nhạc sĩ |
棋士 | KỲ SỸ,SĨ | ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ |
文士 | VĂN SỸ,SĨ | văn sĩ |
戦士 | CHIẾN SỸ,SĨ | chiến sĩ;lính |
志士 | CHI SỸ,SĨ | chí sĩ |
高士 | CAO SỸ,SĨ | người quý phái |
弁護士依頼料 | BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ Ỷ,Y LẠI LIỆU | phí luật sư |
修道士 | TU ĐẠO SỸ,SĨ | tu sĩ |
闘牛士 | ĐẤU NGƯU SỸ,SĨ | đấu sỹ đấu bò |
飛行士 | PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ | Phi công |
飛行士グループ | PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ | phi đội |
代議士 | ĐẠI NGHỊ SỸ,SĨ | nghị sĩ |
運転士 | VẬN CHUYỂN SỸ,SĨ | thuyền phó; người lái tàu; người điều khiển |
税理士 | THUẾ LÝ SỸ,SĨ | cố vấn về thuế |
工学士 | CÔNG HỌC SỸ,SĨ | kỹ sư |
建築士 | KIẾN TRÚC SỸ,SĨ | kiến trúc sư |
弁護士 | BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | người biện hộ; luật sư;thầy kiện |
篤学の士 | ĐỐC HỌC SỸ,SĨ | người nhiệt tâm với học hành; người siêng năng học hành |
無名戦士 | VÔ,MÔ DANH CHIẾN SỸ,SĨ | chiến sĩ vô danh |
仲間同士 | TRỌNG GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ | đồng chí |
人間同士 | NHÂN GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ | nhân loại; con người; loài người;sản phẩm của con người |
公認会計士 | CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ | kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề |
顧問弁護士 | CỐ VẤN BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | cố vấn pháp lý |
宇宙飛行士 | VŨ TRỤ PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ | phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ |
事務弁護士 | SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | luật sư thay mặt |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Sĩ Tiếng Hán Là Gì
-
Tra Từ: Sĩ - Từ điển Hán Nôm
-
Sĩ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Sĩ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sĩ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bộ Sĩ (士) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Sĩ 士 Shì
-
Sĩ Tử Là Gì? Sĩ Tử Xưa Và Nay Khác Nhau Thế Nào?
-
Sĩ Phu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Khóa Học đấu Thầu
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Liệt Sĩ' Gốc Hán Ngữ, 'vô Danh' Gốc… Nhật Ngữ!
-
“Bác Sĩ” Là Gì? - Tuần Báo Văn Nghệ TP.HCM
-
Sĩ Phu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Blog Chia Sẻ AZ
-
Sĩ Phu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?