Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự SỸ,SĨ 士 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 士SỸ,SĨ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

SỸ,SĨ- Số nét: 03 - Bộ: SĨ 士

ON
KUN
さむらい
  • Học trò, những người nghiên cứu học vấn đều gọi là sĩ.
  • Quan sĩ, chức quan đời xưa, có thượng sĩ 上士, trung sĩ 中士, hạ sĩ 下士.
  • Quan coi ngục gọi là sĩ sư 士師 tức quan Tư pháp bây giờ.
  • Binh sĩ. Như giáp sĩ 甲士 quân mặc áo giáp, chiến sĩ 戰士 lính đánh trận, v.v.
  • Con gái có tư cách như học trò gọi là nữ sĩ 女士.
  • Có nghĩa như chữ sự 事.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
士気 SỸ,SĨ KHÍ chí khí;tinh thần thi đấu
士官学校 SỸ,SĨ QUAN HỌC HIỆU,GIÁO học viện quân sự
博士 BÁC SỸ,SĨ thạc sĩ;tiến sĩ
弁士 BIỆN,BIỀN SỸ,SĨ thuyết gia
将士 TƯƠNG,TƯỚNG SỸ,SĨ tướng sĩ
富士山 PHÚ SỸ,SĨ SƠN núi Phú Sĩ
学士院会員 HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN viện sĩ
学士号 HỌC SỸ,SĨ HIỆU bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân
学士 HỌC SỸ,SĨ cử nhân; người có bằng cấp
同士 ĐỒNG SỸ,SĨ đồng chí;hội; nhóm
博士論文 BÁC SỸ,SĨ LUẬN VĂN Luận văn tiến sỹ
博士号 BÁC SỸ,SĨ HIỆU bằng tiến sĩ
博士号 BÁC SỸ,SĨ HIỆU học vị tiến sỹ
騎士 KỴ SỸ,SĨ hiệp sĩ;kị sĩ; kị sỹ
博士 BÁC SỸ,SĨ tiến sĩ
勇士 DŨNG SỸ,SĨ dũng sĩ;hào hùng;hào kiệt;tráng sĩ
力士 LỰC SỸ,SĨ lực sĩ
力士 LỰC SỸ,SĨ lực sỹ
兵士を歓待する BINH SỸ,SĨ HOAN ĐÃI khao binh
兵士を募集する BINH SỸ,SĨ MỘ TẬP tuyển binh
兵士 BINH SỸ,SĨ binh;binh lính;binh sĩ;chiến binh;lính;quan sĩ
修士課程 TU SỸ,SĨ KHÓA TRÌNH cử nhân
修士号 TU SỸ,SĨ HIỆU bằng thạc sĩ
修士 TU SỸ,SĨ chương trình đào tạo thạc sĩ;thạc sĩ; phó tiến sĩ
人士 NHÂN SỸ,SĨ nhân sĩ
武士 VŨ,VÕ SỸ,SĨ võ sĩ
義士 NGHĨA SỸ,SĨ kiếm hiệp
紳士用 THÂN SỸ,SĨ DỤNG sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông
紳士服 THÂN SỸ,SĨ PHỤC quần áo đàn ông;trang phục của các thân sĩ; trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã; trang phục của ngươi cao sang quyền quý
紳士協定 THÂN SỸ,SĨ HIỆP ĐỊNH hiệp định thân sĩ
紳士 THÂN SỸ,SĨ thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý
闘士 ĐẤU SỸ,SĨ đấu sỹ; võ sỹ
烈士の碑 LIỆT SỸ,SĨ BI đài liệt sĩ
烈士 LIỆT SỸ,SĨ liệt sĩ
楽士 NHẠC,LẠC SỸ,SĨ nhạc sĩ
棋士 KỲ SỸ,SĨ ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
文士 VĂN SỸ,SĨ văn sĩ
戦士 CHIẾN SỸ,SĨ chiến sĩ;lính
志士 CHI SỸ,SĨ chí sĩ
高士 CAO SỸ,SĨ người quý phái
弁護士依頼料 BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ Ỷ,Y LẠI LIỆU phí luật sư
修道士 TU ĐẠO SỸ,SĨ tu sĩ
闘牛士 ĐẤU NGƯU SỸ,SĨ đấu sỹ đấu bò
飛行士 PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ Phi công
飛行士グループ PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ phi đội
代議士 ĐẠI NGHỊ SỸ,SĨ nghị sĩ
運転士 VẬN CHUYỂN SỸ,SĨ thuyền phó; người lái tàu; người điều khiển
税理士 THUẾ LÝ SỸ,SĨ cố vấn về thuế
工学士 CÔNG HỌC SỸ,SĨ kỹ sư
建築士 KIẾN TRÚC SỸ,SĨ kiến trúc sư
弁護士 BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ người biện hộ; luật sư;thầy kiện
篤学の士 ĐỐC HỌC SỸ,SĨ người nhiệt tâm với học hành; người siêng năng học hành
無名戦士 VÔ,MÔ DANH CHIẾN SỸ,SĨ chiến sĩ vô danh
仲間同士 TRỌNG GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ đồng chí
人間同士 NHÂN GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ nhân loại; con người; loài người;sản phẩm của con người
公認会計士 CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
顧問弁護士 CỐ VẤN BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ cố vấn pháp lý
宇宙飛行士 VŨ TRỤ PHI HÀNH,HÀNG SỸ,SĨ phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ
事務弁護士 SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ luật sư thay mặt
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Sĩ Tiếng Hán Là Gì