Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÀI 才 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 才TÀI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TÀI- Số nét: 03 - Bộ: QUYẾT 亅

ONサイ
  • Tài, làm việc giỏi gọi là tài.
  • Chất. Như tài liệu 才料, cũng một nghĩa như chữ tài 材.
  • Vừa mới. Như cương tài 剛才 vừa rồi, tài khả 才可 mới khá.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
才色 TÀI SẮC tài sắc
才人 TÀI NHÂN tài nhân
才子 TÀI TỬ,TÝ tài tử; người đàn ông có tài năng; giỏi giang
才幹 TÀI CÁN tài cán
才知 TÀI TRI trí
才能 TÀI NĂNG bạn lãnh;bản lĩnh;tài năng; năng khiếu
才能ある TÀI NĂNG đắc lực
才能がある TÀI NĂNG có tài;tài sắc
才能を出す TÀI NĂNG XUẤT ra tay
人才登用 NHÂN TÀI ĐĂNG DỤNG sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty)
天才児 THIÊN TÀI NHI thần đồng
天才 THIÊN TÀI hiền tài;thiên tài
多才 ĐA TÀI đa tài;sự đa tài; giỏi; uyên bác;toàn tài
口才 KHẨU TÀI Lời nói thông minh
凡才 PHÀM TÀI khă năng ở mức độ tầm thường; tài năng xoàng xĩnh (không hơn gì mọi người); khả năng bình thường
偉才 VĨ TÀI tài năng vĩ đại; kỳ tài
俊才 TUẤN TÀI tài trí; người tài trí
鬼才 QUỶ TÀI người có tài xuất chúng; sự thần thông quảng đại; thần đồng; tài năng
悪才 ÁC TÀI Thiên tài tội ác
無才能 VÔ,MÔ TÀI NĂNG bất tài
異才 DỊ TÀI dị tài
秀才 TUÙ TÀI người phi thường; người kỳ kiệu
筆才 BÚT TÀI Tài năng văn học
非才な PHI TÀI vô tài
特殊才能者 ĐẶC THÙ TÀI NĂNG GIẢ đặc tài
青二才 THANH NHỊ TÀI Người chưa chín chắn; người tập sự; lính mới
外交の才 NGOẠI GIAO TÀI tài ngoại giao; khả năng ngoại giao
音楽の才能 ÂM NHẠC,LẠC TÀI NĂNG năng khiếu đối với âm nhạc
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Tài Trong Tiếng Hán Việt