Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÀI 才 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
才色 | TÀI SẮC | tài sắc |
才人 | TÀI NHÂN | tài nhân |
才子 | TÀI TỬ,TÝ | tài tử; người đàn ông có tài năng; giỏi giang |
才幹 | TÀI CÁN | tài cán |
才知 | TÀI TRI | trí |
才能 | TÀI NĂNG | bạn lãnh;bản lĩnh;tài năng; năng khiếu |
才能ある | TÀI NĂNG | đắc lực |
才能がある | TÀI NĂNG | có tài;tài sắc |
才能を出す | TÀI NĂNG XUẤT | ra tay |
人才登用 | NHÂN TÀI ĐĂNG DỤNG | sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty) |
天才児 | THIÊN TÀI NHI | thần đồng |
天才 | THIÊN TÀI | hiền tài;thiên tài |
多才 | ĐA TÀI | đa tài;sự đa tài; giỏi; uyên bác;toàn tài |
口才 | KHẨU TÀI | Lời nói thông minh |
凡才 | PHÀM TÀI | khă năng ở mức độ tầm thường; tài năng xoàng xĩnh (không hơn gì mọi người); khả năng bình thường |
偉才 | VĨ TÀI | tài năng vĩ đại; kỳ tài |
俊才 | TUẤN TÀI | tài trí; người tài trí |
鬼才 | QUỶ TÀI | người có tài xuất chúng; sự thần thông quảng đại; thần đồng; tài năng |
悪才 | ÁC TÀI | Thiên tài tội ác |
無才能 | VÔ,MÔ TÀI NĂNG | bất tài |
異才 | DỊ TÀI | dị tài |
秀才 | TUÙ TÀI | người phi thường; người kỳ kiệu |
筆才 | BÚT TÀI | Tài năng văn học |
非才な | PHI TÀI | vô tài |
特殊才能者 | ĐẶC THÙ TÀI NĂNG GIẢ | đặc tài |
青二才 | THANH NHỊ TÀI | Người chưa chín chắn; người tập sự; lính mới |
外交の才 | NGOẠI GIAO TÀI | tài ngoại giao; khả năng ngoại giao |
音楽の才能 | ÂM NHẠC,LẠC TÀI NĂNG | năng khiếu đối với âm nhạc |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Tài Trong Tiếng Hán Việt
-
Chữ Tài Trong Tiếng Trung. Ý Nghĩa Câu Nói Trọng Nghĩa Khinh Tài
-
Tra Từ: Tài - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tài - Từ điển Hán Nôm
-
Chữ Tài Trong... - Nhớ Hán Tự Thông Qua Chiết Tự Chữ Hán
-
Tài - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chữ Tài Tiếng Hoa 【財】Tài Là Gì? - Truyền Thông
-
[Top Bình Chọn] - Chữ Phát Tài Trong Tiếng Hán - Vinh Ất
-
Từ Điển - Từ Chữ Tài Có ý Nghĩa Gì
-
Chữ “tai” - Báo điện Tử Bình Định
-
Tài Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 8 Chữ Phát Trong Tiếng Hán - Blog Của Thư
-
Hán Tự: Chữ TÀI 才 - Dạy Tiếng Nhật Bản