Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THẢO 草 Trang 30-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của 草THẢO
Danh sách hán tự tìm thấy
COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.
| ||||||||||||||||||
|
- 30
- 草 : THẢO
- 荘 : TRANG
- 送 : TỐNG
- 促 : XÚC
- 則 : TẮC
- 俗 : TỤC
- 柁 : ĐẢ,ĐÀ
- 耐 : NẠI
- 待 : ĐÃI
- 怠 : ĐÃI
- 胎 : THAI
- 退 : THOÁI,THỐI
- 茸 : NHUNG,NHŨNG
- 単 : ĐƠN
- 炭 : THÁN
- 胆 : ĐẢM
- 段 : ĐOẠN
- 茶 : TRÀ
- 昼 : TRÚ
- 柱 : TRỤ
- 衷 : TRUNG
- 挑 : THIÊU,THAO
- 勅 : SẮC
- 珍 : TRÂN
- 津 : TÂN
- 追 : TRUY
- 栂 : xxx
- 柘 : CHÁ,GIÁ
- 亭 : ĐÌNH
- 剃 : THẾ
- 貞 : TRINH
- 帝 : ĐẾ
- 訂 : ĐINH
- 点 : ĐIỂM
- 度 : ĐỘ
- 怒 : NỘ
- 逃 : ĐÀO
- 洞 : ĐỘNG,ĐỖNG
- 峠 : ĐÈO
- 独 : ĐỘC
- 栃 : xxx
- 南 : NAM
- 虹 : HỒNG
- 祢 : NỄ
- 廼 : NÃI
- 派 : PHÁI
- 盃 : BÔI
- 背 : BỐI
- 肺 : PHẾ
- 矧 : THẨN
- 30
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
草屋根 | THẢO ỐC CĂN | mái nhà lợp cỏ |
草肥 | THẢO PHI | phân hữu cơ; phân xanh |
草箒 | THẢO TRỬU | cây đậu chổi |
草笛 | THẢO ĐỊCH | ống sáo làm từ cỏ |
草稿 | THẢO CẢO | lời chi chú; bản thảo |
草案 | THẢO ÁN | bản nháp;bản phác thảo;bản thảo;dự án |
草木 | THẢO MỘC | thảo mộc |
草木 | THẢO MỘC | thảo mộc; thân cỏ; cây cỏ |
草書 | THẢO THƯ | văn bản viết bằng chữ thảo |
草履 | THẢO LÝ | dép bằng cỏ |
草臥れる | THẢO NGỌA | mệt mỏi; kiệt sức |
草屋 | THẢO ỐC | túp lều cỏ; lều tranh |
草子 | THẢO TỬ,TÝ | truyện |
草地 | THẢO ĐỊA | Bãi cỏ; đồng cỏ |
草原 | THẢO NGUYÊN | thảo nguyên |
草原 | THẢO NGUYÊN | đồng cỏ;thảo nguyên |
草刈り | THẢO NGẢI | sự cắt cỏ; cắt cỏ |
草冠 | THẢO QUAN,QUÂN | mũ miện bằng cỏ |
草を抜く | THẢO BẠT | nhổ cỏ |
草むら | THẢO | bụi;bụi cây |
草色 | THẢO SẮC | màu xanh lục thẫm |
草 | THẢO | cỏ |
草の木 | THẢO MỘC | cỏ cây |
草の根民主主義 | THẢO CĂN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa dân chủ thường dân |
草の葉 | THẢO DIỆP | cọng cỏ; lá cỏ |
草ぶきの家 | THẢO GIA | nhà lá |
草食 | THẢO THỰC | sự ăn cỏ |
草葺き | THẢO TẬP | sự lợp lá; lợp lá |
草葉 | THẢO DIỆP | cọng cỏ; lá cỏ |
草花 | THẢO HOA | hoa cỏ; hoa dại; hoa đồng nội |
牧草地 | MỤC THẢO ĐỊA | bãi cỏ chăn nuôi; vùng cỏ chăn thả |
浮草と泡 | PHÙ THẢO PHAO,BÀO | bọt bèo |
海草 | HẢI THẢO | tảo biển; rong biển |
煙草 | YÊN THẢO | điếu thuốc;thuốc;thuốc lá |
煙草の灰 | YÊN THẢO HÔI | tàn thuốc |
煙草をやめる | YÊN THẢO | bỏ thuốc |
煙草を吸う | YÊN THẢO HẤP | hút thuốc |
煙草屋 | YÊN THẢO ỐC | cửa hàng thuốc lá |
牧草 | MỤC THẢO | bãi cỏ |
青草 | THANH THẢO | Cỏ xanh |
浮草とあわ | PHÙ THẢO | bèo bọt |
浅草海苔 | THIỂN THẢO HẢI ĐÀI | tảo biển khô |
水草 | THỦY THẢO | bèo |
毒草 | ĐỘC THẢO | loại cây độc |
桜草 | ANH THẢO | anh thảo |
枯草色 | KHÔ THẢO SẮC | màu cỏ úa |
枯草 | KHÔ THẢO | cỏ héo;cỏ úa |
本草 | BẢN THẢO | bản thảo |
恋草 | LUYẾN THẢO | sự tương tư; tương tư |
干草 | CAN THẢO | cỏ khô |
天草 | THIÊN THẢO | Thạch xoa; thạch trắng; aga |
天草 | THIÊN THẢO | rau câu |
唐草模様 | ĐƯỜNG THẢO MÔ DẠNG | họa tiết trang trí đường lượn |
乾草 | CAN,CÀN,KIỀN THẢO | cỏ khô |
甘草 | CAM THẢO | cam thảo |
露草 | LỘ THẢO | rau trai (thực vật) |
雑草 | TẠP THẢO | cỏ dại |
除草施肥する | TRỪ THẢO THI,THÍ PHI | bón xới |
野草 | DÃ THẢO | cỏ dại; đồng cỏ |
道草 | ĐẠO THẢO | bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường;quanh quẩn; lang thang |
起草書 | KHỞI THẢO THƯ | bản dự thảo |
詠草 | VỊNH THẢO | bản thảo (làm thơ) |
藻草 | TẢO THẢO | thực vật thủy sinh |
薬草 | DƯỢC THẢO | dược thảo |
蔓草 | MẠN THẢO | cây leo |
若草 | NHƯỢC THẢO | cỏ non |
花草 | HOA THẢO | cây cỏ |
芝草 | CHI THẢO | bãi cỏ;cỏ thấp |
秋草 | THU THẢO | Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu |
菠薐草 | BA LĂNG THẢO | rau bina |
お伽草子 | GIÀ THẢO TỬ,TÝ | quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích |
麻裏草履 | MA LÝ THẢO LÝ | Giày vải gai |
青浮草 | THANH PHÙ THẢO | Bèo tấm |
狗尾草 | CẨU VĨ THẢO | cỏ đuôi chồn |
百日草 | BÁCH NHẬT THẢO | Cây hoa bách nhật; cúc zinnia |
契約草案 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN | bản thảo hợp đồng |
寝煙草 | TẨM YÊN THẢO | Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc |
眠り草 | MIÊN THẢO | Cây trinh nữ |
枯れ草 | KHÔ THẢO | cỏ khô |
笑い草 | TIẾU THẢO | trò cười |
浮き草 | PHÙ THẢO | bèo |
契約の草案 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THẢO ÁN | bản thảo hợp đồng |
釣り鐘草 | ĐIẾU CHUNG THẢO | Cây hoa chuông |
嗅ぎ煙草 | KHỨU YÊN THẢO | Hoa đèn |
根無し草 | CĂN VÔ,MÔ THẢO | Loại thực vật thủy sinh không có rễ (bèo tấm) |
ほうれん草 | THẢO | rau rền |
おおうき草 | THẢO | cánh bèo |
Từ khóa » Cỏ Dại Tiếng Nhật Là Gì
-
Cỏ Dại Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cỏ Dại Tiếng Nhật Là Gì - Blog Của Thư
-
Cỏ Dại In Japanese - Glosbe Dictionary
-
Cỏ Dại«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Cây Cối
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Hoa - .vn
-
TẤT TẦN TẬT Tên 67 Loài Hoa Trong Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất!
-
Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
Từ Vựng "Thực Vật" (p1) - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
CỎ DẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Okāsan / Mama / Otōsan / Nīsan / Ojīchan… Cách Gọi Các Thành Viên ...
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...