Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THƯ 書 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
書類郵便 | THƯ LOẠI BƯU TIỆN | thư bảo đảm |
書類渡し払い | THƯ LOẠI ĐỘ PHẤT | chứng từ khi trả tiền |
書類担保貸付 | THƯ LOẠI ĐẢM BẢO THẢI PHÓ | cho vay cầm chứng từ |
書類引き換え現金払い | THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT | chứng từ khi trả tiền |
書類を提出する | THƯ LOẠI ĐỀ XUẤT | Xuất trình tài liệu (giấy tờ) |
書類を出す | THƯ LOẠI XUẤT | nộp đơn |
書類 | THƯ LOẠI | chứng từ;hồ sơ;tài liệu; giấy tờ |
書道 | THƯ ĐẠO | thư đạo; thuật viết chữ đẹp |
書誌学 | THƯ CHÍ HỌC | thư mục học; mục lục tham khảo |
書評する | THƯ BÌNH | bình luận |
書評する | THƯ BÌNH | sự điền vào; điền vào; ghi vào |
書評 | THƯ BÌNH | bài phê bình sách |
書記長 | THƯ KÝ TRƯỜNG,TRƯỢNG | bí thư;tổng bí thư |
書記 | THƯ KÝ | thư ký |
書籍 | THƯ TỊCH | sách vở;thư tịch; thư mục; cuốn sách |
書簡 | THƯ GIẢN | công văn;thư |
書留料 | THƯ LƯU LIỆU | Chi phí đăng ký |
書留する | THƯ LƯU | điền vào |
書留 | THƯ LƯU | gởi đảm bảo;gửi đảm bảo;sự điền vào; điền vào; ghi vào |
書生 | THƯ SINH | thư sinh |
書物 | THƯ VẬT | sách vở |
書架 | THƯ GIÁ | giá sách; va li đựng sách |
書斎 | THƯ TRAI | thư phòng |
書店 | THƯ ĐIẾM | cửa hàng sách |
書名 | THƯ DANH | bút danh; đầu đề; tít; tiêu đề |
書取り | THƯ THỦ | chính tả |
書取 | THƯ THỦ | sự viết chính tả; chép chính tả; chính tả |
書初め | THƯ SƠ | sự khai bút đầu năm |
書入れ時 | THƯ NHẬP THỜI | thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn |
書信用紙 | THƯ TÍN DỤNG CHỈ | giấy viết thư |
書信を配達する | THƯ TÍN PHỐI ĐẠT | đưa thư |
書く | THƯ | vẽ;viết;viết lách |
書き順 | THƯ THUẬN | thứ tự viết nét chữ; trình tự viết chữ |
書き言葉 | THƯ NGÔN DIỆP | từ ngữ khi viết; ngôn ngữ viết; văn viết |
書き落とす | THƯ LẠC | sót |
書き終わる | THƯ CHUNG | hạ bút |
書き直す | THƯ TRỰC | viết lại; sửa lại |
書き物机 | THƯ VẬT KỶ | bàn viết |
書き方 | THƯ PHƯƠNG | cách viết; phương pháp viết |
書き抜き | THƯ BẠT | đoạn trích |
書き手 | THƯ THỦ | người viết chữ đẹp; người viết; tác giả; nhà văn |
書き取る | THƯ THỦ | viết chính tả |
書き取り | THƯ THỦ | viết chính tả; chép chính tả; chính tả |
書き初め | THƯ SƠ | khai bút đầu năm mới |
書き出し | THƯ XUẤT | câu mở đầu; viết ra |
書き入れ時 | THƯ NHẬP THỜI | thời kỳ doanh nghiệp bận rộn; giai đoạn bận rộn |
書いた餅 | THƯ BÍNH | bánh vẽ |
書 | THƯ | bản |
願書を書く | NGUYỆN THƯ THƯ | viết đơn |
願書 | NGUYỆN THƯ | đơn;đơn nhập học; đơn xin nhập học |
遺書 | DI THƯ | di thư |
辞書を編纂する | TỪ THƯ BIÊN TOẢN | biên soạn từ điển |
辞書を引く | TỪ THƯ DẪN | tra từ điển |
辞書 | TỪ THƯ | từ điển;tự điển |
調書 | ĐIỀU THƯ | bản điều tra |
読書室 | ĐỘC THƯ THẤT | phòng đọc sách;thư quán |
読書 | ĐỘC THƯ | đọc sách;sự đọc sách; việc đọc sách |
詔書 | CHIẾU THƯ | chiếu chỉ; văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng |
証書による販売 | CHỨNG THƯ PHIẾN MẠI | bán theo giấy chứng nhận |
証書 | CHỨNG THƯ | bằng cấp;chứng từ;giấy chứng nhận; bằng;hợp đồng văn bản |
覚書 | GIÁC THƯ | bản ghi nhớ |
血書 | HUYẾT THƯ | huyết thư |
蔵書する | TÀNG THƯ | sưu tập sách |
蔵書 | TÀNG THƯ | việc sưu tập sách; bộ sưu tập sách |
著書名 | TRỮ,TRƯỚC THƯ DANH | Tác giả |
著書 | TRỮ,TRƯỚC THƯ | tác phẩm |
葉書 | DIỆP THƯ | bưu thiếp |
草書 | THẢO THƯ | văn bản viết bằng chữ thảo |
肩書き | KIÊN THƯ | địa chỉ người nhận trên phong bì thư; địa chỉ thư tín; địa chỉ |
肩書 | KIÊN THƯ | chức vị; chức tước; học hàm; học vị; chức danh |
聖書 | THÀNH THƯ | kinh thánh;thánh kinh |
縦書き | TUNG THƯ | sự viết dọc |
縦書 | TUNG THƯ | sự viết dọc |
総書記 | TỔNG THƯ KÝ | tổng thư ký |
筋書き | CÂN THƯ | cốt truyện; tóm tắt |
秘書室 | BÍ THƯ THẤT | Văn phòng thư ký |
秘書官 | BÍ THƯ QUAN | thư ký bộ trưởng |
秘書 | BÍ THƯ | bí thư;sách cấm; mật thư;thư ký |
白書 | BẠCH THƯ | sách trắng |
璽書 | TỶ,TỈ THƯ | văn kiện có đóng triện của vua |
珍書 | TRÂN THƯ | sách quý |
清書 | THANH THƯ | bản copy sạch |
洋書 | DƯƠNG THƯ | sách Tây |
横書き | HOÀNH THƯ | viết ngang |
楷書 | GIAI,KHẢI THƯ | sự viết theo lối chân phương; lối chân phương |
文書室 | VĂN THƯ THẤT | phòng văn thư |
文書 | VĂN THƯ | văn kiện; giấy tờ |
投書 | ĐẦU THƯ | thư bạn đọc; bài cộng tác cho báo; thư gửi người biên tập |
手書き | THỦ THƯ | bản viết |
手書き | THỦ THƯ | sự viết tay; người viết chuyên nghiệp |
愛書 | ÁI THƯ | Quyển sách yêu quý; việc thích đọc sách |
悪書 | ÁC THƯ | Sách vở độc hại |
念書 | NIỆM THƯ | Bản ghi nhớ |
後書き | HẬU THƯ | lời đề cuối sách; tái bút |
後書 | HẬU THƯ | lời đề cuối sách; tái bút |
届書 | GIỚI THƯ | báo cáo |
届書 | GIỚI THƯ | báo cáo |
封書 | PHONG THƯ | thư đã cho vào trong phong bì dán kín |
密書長 | MẶT THƯ TRƯỜNG,TRƯỢNG | tổng bí thư |
密書 | MẶT THƯ | mật thư |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Thư Trong Tiếng Hán Việt Là Gì
-
Tra Từ: Thư - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Thư - Từ điển Hán Nôm
-
Thư Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Thư - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nguyễn đại Cồ Việt - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Thảo Thư – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Ý Nghĩa Tên Thư Nghĩa Là Gì? Tên Thư Nghĩa Có ý Nghĩa Gì Hay Xem ...
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ
-
Về Thư Tịch Hán – Nôm Trong Thư Viện - IDT Vietnam
-
Lục Thư Chữ Hán: Chữ Tượng Hình, Chỉ Sự, Hội ý, Chuyển Chú, Giả Tá ...
-
Từ Điển - Từ Thủ Thư Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hướng Dẫn Soạn Văn Từ Hán Việt- Chương Trình Ngữ Văn 7