Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THỦ 手 Trang 3-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 3
  • 火 : HỎA
  • 介 : GIỚI
  • 刈 : NGẢI
  • 仇 : CỪU
  • 牛 : NGƯU
  • 凶 : HUNG
  • 斤 : CÂN
  • 区 : KHU
  • 欠 : KHIẾM
  • 月 : NGUYỆT
  • 犬 : KHUYỂN
  • 元 : NGUYÊN
  • 幻 : ẢO
  • 戸 : HỘ
  • 五 : NGŨ
  • 互 : HỖ
  • 午 : NGỌ
  • 公 : CÔNG
  • 勾 : CÂU
  • 孔 : KHỔNG
  • 今 : KIM
  • 支 : CHI
  • 止 : CHỈ
  • 氏 : THỊ
  • 尺 : XÍCH
  • 手 : THỦ
  • 什 : THẬP
  • 升 : THĂNG
  • 少 : THIẾU,THIỂU
  • 冗 : NHŨNG
  • 心 : TÂM
  • 仁 : NHÂN
  • 壬 : NHÂM
  • 水 : THỦY
  • 切 : THIẾT
  • 双 : SONG
  • 太 : THÁI
  • 丹 : ĐAN,ĐƠN
  • 中 : TRUNG
  • 弔 : ĐIỂU,ĐÍCH
  • 爪 : TRẢO
  • 天 : THIÊN
  • 斗 : ĐAU
  • 屯 : ĐỒN,TRUÂN
  • 内 : NỘI
  • 匂 : xxx
  • 廿 : NHẬP,CHẤP
  • 日 : NHẬT
  • 巴 : BA
  • 反 : PHẢN
  • 3
Danh Sách Từ Của 手THỦ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THỦ- Số nét: 04 - Bộ: THỦ 手

ONシュ, ズ
KUN
て-
-て
た-
  • Tay.
  • Làm. Như hạ thủ 下手 bắt tay làm, nhập thủ 入手 bắt tay vào, đắc thủ 得手 làm được việc, v.v.
  • Tài, làm nghề gì giỏi về nghề ấy gọi là thủ. Như quốc thủ 國手 tay có tài trị nước, năng thủ 能手 tay giỏi, v.v.
  • Tự tay làm ra. Như thủ thư 手書 chính tờ tay viết, thủ nhận 手刃 chính tay đâm, v.v.
  • Cầm.
1 | 2 | 3 | 4 | 5
Từ hánÂm hán việtNghĩa
手首 THỦ THỦ cổ tay
手風琴 THỦ PHONG CẦM đàn xếp; đàn ăccoc
手頸 THỦ CẢNH Cổ tay
手順 THỦ THUẬN thứ tự; trình tự
手離れ THỦ LY việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc
手際良く THỦ TẾ LƯƠNG khả năng giải quyết tốt công việc
手際 THỦ TẾ phương pháp; khả năng giải quyết công việc;tài nghệ; bản năng
手隙 THỦ KHÍCH thời gian rỗi
手間どる THỦ GIAN chàng ràng
手間 THỦ GIAN công nhân tạm thời;công sức; thời gian;công việc; công việc tính công; công việc tính sản phẩm;tiền công
手長猿 THỦ TRƯỜNG,TRƯỢNG VIÊN vượn tay dài
手鏡 THỦ KÍNH gương tay
手鍋 THỦ OA cái chảo; chảo
手錠 THỦ ĐĨNH xích tay; còng tay
手鉤 THỦ CÂU móc; cái móc
手金 THỦ KIM khoản tiền đặt
手配り THỦ PHỐI sự sắp đặt; sự chuẩn bị
手配する THỦ PHỐI sắp xếp; chuẩn bị; truy lùng
手配 THỦ PHỐI sự chuẩn bị; sự sắp xếp; sự bố trí; sắp xếp; chuẩn bị
手遅れ THỦ TRÌ muộn; chậm trễ;sự muộn; sự chậm trễ
手造り THỦ TẠO,THÁO sự tự tay làm;vải dệt thủ công;tự tay làm
手透き THỦ THẤU thời gian rỗi
手近か THỦ CẬN trong tầm với
手軽 THỦ KHINH nhẹ nhàng; đơn giản;sự nhẹ nhàng; sự đơn giản; sự dễ dàng
手車 THỦ XA xe đẩy; xe cút kít; xe ba gác
手足を束ねる THỦ TÚC THÚC bó cẳng;bó chân
手足 THỦ TÚC chân tay;tay chân;thủ túc;tứ chi
手触り THỦ XÚC sự chạm; sự sờ
手製 THỦ CHẾ làm bằng tay
手袋 THỦ ĐẠI bít tất tay;găng tay; bao tay;tất tay
手術室 THỦ THUẬT THẤT phòng mổ
手術台 THỦ THUẬT ĐÀI bàn phẫu thuật
手術する THỦ THUẬT giải phẫu;mổ;mổ xẻ
手術か THỦ THUẬT khoa phẫu thuật
手術 THỦ THUẬT mổ; sự phẫu thuật;sự mổ; việc phẫu thuật;thủ thuật
手薄 THỦ BẠC sự thiếu thốn (nhân lực); thiếu thốn; thiếu; ít
手落ち THỦ LẠC sự sai; cái sai; sai lầm
手荷物一時預かり所 THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ nơi gửi hành lí ngắn hạn
手荷物 THỦ HÀ VẬT hành lí gửi đi; hành lí mang theo người;hành trang
手職 THỦ CHỨC Nghề thủ công
手職 THỦ CHỨC Nghề thủ công
手習い THỦ TẬP sự học tập
手羽 THỦ VŨ Cánh gà
手織り THỦ CHỨC dệt tay;sự dệt tay
手織 THỦ CHỨC sự dệt tay
手編み THỦ BIÊN sự đan bằng tay; đan tay
手綱 THỦ CƯƠNG dây cương
手続する THỦ TỤC làm thủ tục
手続き費用 THỦ TỤC PHÍ DỤNG phí thủ tục
手続きをとる THỦ TỤC làm thủ tục
手続きをする THỦ TỤC làm giấy
手続きする THỦ TỤC làm thủ tục
手続き THỦ TỤC pháp;thủ tục
手続 THỦ TỤC thủ tục
手細工 THỦ TẾ CÔNG Việc thủ công; nghề thủ công
手紙を開ける THỦ CHỈ KHAI bóc thơ
手紙を渡す THỦ CHỈ ĐỘ đưa thư
手紙を書く THỦ CHỈ THƯ viết thư
手紙を出す THỦ CHỈ XUẤT gởi thư;gửi thư
手紙 THỦ CHỈ bức thơ;bức thư;phong thơ;phong thư;thơ từ;thư;thư từ
手箒 THỦ TRỬU chổi cầm tay
手短い THỦ ĐOẢN Ngắn; ngắn gọn
手真似 THỦ CHÂN TỰ ra hiệu bằng tay;sự ra hiệu bằng tay
手相を見る THỦ TƯƠNG,TƯỚNG KIẾN coi chỉ tay
手渡す THỦ ĐỘ đưa;trao tận tay
手渡し譲渡 THỦ ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng trao tay
手渡し THỦ ĐỘ sự giao tận tay
手洗い鉢 THỦ TẨY BÁT chậu rửa; la va bô
手洗い THỦ TẨY bồn; chậu rửa tay;nhà vệ sinh; phòng tắm ; toa lét;nước rửa tay;sự rửa tay
手水 THỦ THỦY nước rửa hoặc để làm ẩm tay
手段をとる THỦ ĐOẠN xử lý
手段 THỦ ĐOẠN phương kế;phương tiện; cách thức; phương pháp;thủ đoạn;thuật
手機 THỦ CƠ,KY khung cửi
手榴弾 THỦ LƯU,LỰU ĐẠN,ĐÀN lựu đạn
手業 THỦ NGHIỆP việc làm bằng tay
手桶 THỦ DŨNG Cái xô; cái thùng
手柄顔 THỦ BINH NHAN khuôn mặt hân hoan; khuôn mặt chiến thắng
手柄 THỦ BINH thành tích; công
手枷 THỦ GIA cái xích tay; cái còng tay; cái khóa tay
手枕 THỦ CHẨM,CHẤM sự gối đầu tay
手札 THỦ TRÁT lá bài
手本になる THỦ BẢN làm kiểu
手本となる THỦ BẢN làm mẫu
手本 THỦ BẢN chữ; tranh mẫu; mẫu;khuôn mẫu;mẫu;mẫu mực;tấm gương; điển hình
手書き THỦ THƯ bản viết
手書き THỦ THƯ sự viết tay; người viết chuyên nghiệp
手早い THỦ TẢO nhanh tay; khéo léo; linh lợi
手旗信号 THỦ KỲ TÍN HIỆU tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho
手旗 THỦ KỲ sự đánh tín hiệu bằng tay
手斧 THỦ PHỦ rìu lưỡi vòm; rìu lưỡi
手文庫 THỦ VĂN KHỐ hộp đựng giấy tờ
手数料込みCIF条件 THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN điều kiện CiF cộng hoa hồng
手数料貿易 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH bán ăn hoa hồng
手数料貿易 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ăn hoa hồng
手数料契約 THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng hoa hồng
手数料代理業者 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ hãng đại lý hoa hồng
手数料代理店 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý hoa hồng
手数料 THỦ SỐ LIỆU chi phí;hoa hồng;lệ phí;tiền dịch vụ;tiền hoa hồng;tiền lệ phí;tiền thủ tục
手数 THỦ SỐ phiền phức;tốn công; tốn sức
手放し THỦ PHÓNG việc thả tay; bỏ rơi
1 | 2 | 3 | 4 | 5 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Thủ Trong Từ Hán Việt Có Nghĩa Là Gì